Kết quả Marek Dupnitza vs Minyor Pernik, 19h30 ngày 14/02
Kết quả Marek Dupnitza vs Minyor Pernik
Đối đầu Marek Dupnitza vs Minyor Pernik
Phong độ Marek Dupnitza gần đây
Phong độ Minyor Pernik gần đây
-
Thứ sáu, Ngày 14/02/202519:30
-
Đã kết thúcVòng đấu: Vòng 22Mùa giải (Season): 2024-2025Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-0.75
0.95+0.75
0.85O 2
1.00U 2
0.801
1.60X
3.502
5.00Hiệp 1-0.25
0.85+0.25
0.95O 0.5
0.50U 0.5
1.45 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Marek Dupnitza vs Minyor Pernik
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: - - Tỷ số hiệp 1: 0 - 0
Hạng 2 Bulgaria 2024-2025 » vòng 22
-
Marek Dupnitza vs Minyor Pernik: Diễn biến chính
-
22'Ilia Dimitrov0-0
-
26'0-0
-
31'Nikolay Ganchev0-0
-
45'0-0
-
49'0-0
-
54'0-1
David Dzhorov
-
57'Hristo Kaymakanski1-1
-
59'1-1
-
59'1-2
Bozhidar Chukanov
-
62'Ilia Dimitrov2-2
-
68'2-2
-
75'Ilia Dimitrov3-2
-
79'3-2David Dzhorov
-
79'3-2
- BXH Hạng 2 Bulgaria
- BXH bóng đá Bungari mới nhất
-
Marek Dupnitza vs Minyor Pernik: Số liệu thống kê
-
Marek DupnitzaMinyor Pernik
-
10Phạt góc2
-
-
7Phạt góc (Hiệp 1)2
-
-
2Thẻ vàng5
-
-
0Thẻ đỏ1
-
-
13Tổng cú sút7
-
-
10Sút trúng cầu môn4
-
-
3Sút ra ngoài3
-
-
60%Kiểm soát bóng40%
-
-
61%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)39%
-
-
57Pha tấn công48
-
-
38Tấn công nguy hiểm32
-
BXH Hạng 2 Bulgaria 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | PFK Montana | 36 | 22 | 11 | 3 | 53 | 13 | 40 | 77 | H T T T T H |
2 | FC Dobrudzha | 36 | 22 | 10 | 4 | 69 | 25 | 44 | 76 | T T B T H T |
3 | Pirin Blagoevgrad | 36 | 21 | 9 | 6 | 52 | 36 | 16 | 72 | B B T T H T |
4 | Marek Dupnitza | 36 | 16 | 11 | 9 | 41 | 31 | 10 | 59 | T B H T T B |
5 | FC Dunav Ruse | 36 | 15 | 13 | 8 | 46 | 34 | 12 | 58 | B T B T H B |
6 | Yantra Gabrovo | 35 | 15 | 10 | 10 | 49 | 34 | 15 | 55 | H H H B B T |
7 | CSKA 1948 Sofia II | 35 | 17 | 3 | 15 | 55 | 47 | 8 | 54 | T T B T B T |
8 | Etar | 36 | 14 | 10 | 12 | 48 | 39 | 9 | 52 | B H H T H T |
9 | Belasitsa Petrich | 35 | 15 | 7 | 13 | 37 | 39 | -2 | 52 | B H H T B B |
10 | Ludogorets Razgrad II | 36 | 13 | 11 | 12 | 52 | 39 | 13 | 50 | H H H T T T |
11 | CSKA Sofia B | 36 | 12 | 12 | 12 | 46 | 39 | 7 | 48 | H H B B B B |
12 | Lokomotiv Gorna Oryahovitsa | 36 | 14 | 6 | 16 | 38 | 40 | -2 | 48 | T B T B T T |
13 | Spartak Pleven | 36 | 13 | 9 | 14 | 34 | 41 | -7 | 48 | B H B B H T |
14 | Fratria | 35 | 11 | 9 | 15 | 38 | 46 | -8 | 42 | T H T H B B |
15 | Minyor Pernik | 36 | 10 | 7 | 19 | 30 | 53 | -23 | 37 | T B H B B B |
16 | Sportist Svoge | 36 | 8 | 12 | 16 | 22 | 37 | -15 | 36 | T H H T B T |
17 | Litex Lovech | 36 | 8 | 8 | 20 | 19 | 42 | -23 | 32 | B T B B H B |
18 | Strumska Slava | 36 | 4 | 16 | 16 | 22 | 47 | -25 | 28 | H H T H B H |
19 | Botev Plovdiv II | 36 | 8 | 4 | 24 | 30 | 65 | -35 | 28 | B B T T B B |
20 | PFC Nesebar | 36 | 5 | 12 | 19 | 27 | 61 | -34 | 27 | H T B H T B |
Upgrade Team
Upgrade Play-offs
Relegation