Kết quả Mezokovesd Zsory vs Budapest Honved, 20h00 ngày 16/03
Kết quả Mezokovesd Zsory vs Budapest Honved
Đối đầu Mezokovesd Zsory vs Budapest Honved
Phong độ Mezokovesd Zsory gần đây
Phong độ Budapest Honved gần đây
-
Chủ nhật, Ngày 16/03/202520:00
-
Đã kết thúcVòng đấu: Vòng 21Mùa giải (Season): 2024-2025Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận+0
0.83-0
0.98O 2.5
1.00U 2.5
0.801
2.38X
3.402
2.55Hiệp 1+0
0.78-0
1.04O 1
1.00U 1
0.80 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Mezokovesd Zsory vs Budapest Honved
-
Sân vận động: Mezokovesdi Varosi Stadion
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: - - Tỷ số hiệp 1: 1 - 0
Hạng 2 Hungary 2024-2025 » vòng 21
-
Mezokovesd Zsory vs Budapest Honved: Diễn biến chính
-
31'Bence Keresztes0-0
-
43'Akos Szendrei1-0
-
47'Akos Szendrei2-0
-
55'Patrik Posztobanyi2-0
-
62'2-0Adam Szamosi
-
82'2-0Kevin Kantor
-
86'Sandor Vajda2-0
-
87'Istvan Juhasz2-0
- BXH Hạng 2 Hungary
- BXH bóng đá Hungary mới nhất
-
Mezokovesd Zsory vs Budapest Honved: Số liệu thống kê
-
Mezokovesd ZsoryBudapest Honved
-
4Thẻ vàng2
-
BXH Hạng 2 Hungary 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Varda SE | 28 | 17 | 6 | 5 | 56 | 40 | 16 | 57 | T T H T H H |
2 | Kazincbarcika | 28 | 14 | 9 | 5 | 49 | 28 | 21 | 51 | B T H B T T |
3 | Vasas | 28 | 15 | 3 | 10 | 44 | 33 | 11 | 48 | B T B T B T |
4 | Szentlorinc SE | 28 | 11 | 10 | 7 | 38 | 30 | 8 | 43 | H T H B T B |
5 | Kozarmisleny SE | 28 | 12 | 7 | 9 | 41 | 39 | 2 | 43 | T T B B B H |
6 | Mezokovesd Zsory | 28 | 11 | 7 | 10 | 40 | 33 | 7 | 40 | T B T T H T |
7 | Szeged Csanad | 28 | 9 | 12 | 7 | 33 | 29 | 4 | 39 | T B B T H H |
8 | Budapest Honved | 28 | 10 | 6 | 12 | 36 | 37 | -1 | 36 | T T H T H B |
9 | BVSC Zuglo | 28 | 8 | 12 | 8 | 28 | 29 | -1 | 36 | B B T H T H |
10 | Csakvari TK | 28 | 10 | 6 | 12 | 39 | 44 | -5 | 36 | B B B H T T |
11 | Dafuji cloth MTE | 28 | 9 | 8 | 11 | 41 | 48 | -7 | 35 | B T T H H T |
12 | Gyirmot SE | 28 | 7 | 10 | 11 | 39 | 42 | -3 | 31 | B B H B H T |
13 | SOROKSAR | 28 | 8 | 7 | 13 | 36 | 43 | -7 | 31 | T H T H B B |
14 | FC Ajka | 28 | 7 | 10 | 11 | 30 | 38 | -8 | 31 | H B H H H B |
15 | Bekescsaba | 28 | 7 | 8 | 13 | 27 | 36 | -9 | 29 | H B T B H B |
16 | Tatabanya | 28 | 6 | 5 | 17 | 26 | 54 | -28 | 23 | H H B H B B |