Kết quả Nevezis Kedainiai vs Siauliai B, 23h00 ngày 28/03

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

Hạng 2 Lítva 2025 » vòng 3

  • Nevezis Kedainiai vs Siauliai B: Diễn biến chính

  • 4'
    Ugnius Avizovas goal 
    1-0
  • 6'
    1-1
    goal Lifentsev I.
  • 8'
    Mery Traore goal 
    2-1
  • 10'
    2-1
    Justas Zukovskis
  • 21'
    2-2
    goal Juozas Radavicius
  • 33'
    Rokas Mikuckis
    2-2
  • 55'
    Ernestas Mockus
    2-2
  • 56'
    2-3
    goal Vaitiekaitis U.
  • 80'
    2-4
    goal Dieividas Krikuzhas
  • 82'
    Ernestas Mockus
    2-4
  • BXH Hạng 2 Lítva
  • BXH bóng đá Lithuania mới nhất
  • Nevezis Kedainiai vs Siauliai B: Số liệu thống kê

  • Nevezis Kedainiai
    Siauliai B
  • 5
    Phạt góc
    4
  •  
     
  • 1
    Phạt góc (Hiệp 1)
    0
  •  
     
  • 3
    Thẻ vàng
    1
  •  
     
  • 1
    Thẻ đỏ
    0
  •  
     
  • 15
    Tổng cú sút
    24
  •  
     
  • 3
    Sút trúng cầu môn
    10
  •  
     
  • 12
    Sút ra ngoài
    14
  •  
     
  • 46%
    Kiểm soát bóng
    54%
  •  
     
  • 47%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    53%
  •  
     
  • 70
    Pha tấn công
    74
  •  
     
  • 48
    Tấn công nguy hiểm
    44
  •  
     

BXH Hạng 2 Lítva 2025

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 FK Tauras Taurage 6 5 1 0 15 1 14 16 T H T T T T
2 TransINVEST Vilnius 6 5 0 1 18 6 12 15 T T T T B T
3 FK Neptunas Klaipeda 6 4 1 1 15 5 10 13 T T T B T H
4 Vilniaus Baltijos Futbolo Akademija 5 4 1 0 9 3 6 13 T T T T H
5 Babrungas 6 3 2 1 10 11 -1 11 T H B T T H
6 FK Kauno Zalgiris II 5 3 0 2 4 3 1 9 B T B T T
7 FK Zalgiris Vilnius B 6 2 2 2 9 9 0 8 H H B B T T
8 Atomsfera Mazeikiai 6 2 1 3 6 9 -3 7 T H B T B B
9 FK Panevezys B 5 2 1 2 8 12 -4 7 B B T T H
10 Ekranas Panevezys 6 2 0 4 8 9 -1 6 B B B B T T
11 Hegelmann Litauen II 6 1 3 2 6 8 -2 6 H H T B B H
12 FK Minija 6 2 0 4 4 12 -8 6 B B B T T B
13 Nevezis Kedainiai 6 1 1 4 9 14 -5 4 H T B B B B
14 Siauliai B 5 1 1 3 7 13 -6 4 B H T B B
15 Lietava Jonava 6 0 2 4 2 6 -4 2 B B H B B H
16 NFA Kaunas 6 0 2 4 2 11 -9 2 H B H B B B

Upgrade Team Upgrade Play-offs Relegation