Kết quả OTMK Olmaliq vs Pakhtakor, 22h00 ngày 16/03
-
Chủ nhật, Ngày 16/03/202522:00
-
Đã kết thúcVòng đấu: Vòng 2Mùa giải (Season): 2025Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận+0.25
0.84-0.25
0.98O 2.5
0.94U 2.5
0.821
3.00X
3.102
2.15Hiệp 1+0
1.17-0
0.69O 1
0.92U 1
0.90 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu OTMK Olmaliq vs Pakhtakor
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: - - Tỷ số hiệp 1: 1 - 0
VĐQG Uzbekistan 2025 » vòng 2
-
OTMK Olmaliq vs Pakhtakor: Diễn biến chính
-
11'0-0Shakhzod Azmiddinov
-
17'Nodir Abdurazzakov (Assist:Khurshid Giyosov)1-0
-
29'Oybek Rustamov1-0
-
51'Khurshid Giyosov1-0
-
79'Saidafzalkhon Akhrorov1-0
-
88'Ali Abdurakhmonov (Assist:Asad Sobirzhonov)2-0
-
90'Abror Sarimsakov2-0
- BXH VĐQG Uzbekistan
- BXH bóng đá Uzbekistan mới nhất
-
OTMK Olmaliq vs Pakhtakor: Số liệu thống kê
-
OTMK OlmaliqPakhtakor
-
1Phạt góc6
-
-
1Phạt góc (Hiệp 1)3
-
-
4Thẻ vàng1
-
-
4Tổng cú sút4
-
-
2Sút trúng cầu môn1
-
-
2Sút ra ngoài3
-
-
31%Kiểm soát bóng69%
-
-
31%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)69%
-
-
38Pha tấn công50
-
-
21Tấn công nguy hiểm27
-
BXH VĐQG Uzbekistan 2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | OTMK Olmaliq | 6 | 5 | 1 | 0 | 11 | 4 | 7 | 16 | T T T H T T |
2 | Nasaf Qarshi | 6 | 4 | 2 | 0 | 10 | 3 | 7 | 14 | T H H T T T |
3 | Kuruvchi Bunyodkor | 6 | 3 | 3 | 0 | 9 | 3 | 6 | 12 | H T T T H H |
4 | Dinamo Samarqand | 6 | 3 | 3 | 0 | 5 | 2 | 3 | 12 | H T T H H T |
5 | FK Andijon | 6 | 2 | 3 | 1 | 9 | 8 | 1 | 9 | H H H T T B |
6 | Neftchi Fargona | 6 | 2 | 3 | 1 | 9 | 9 | 0 | 9 | H H H T T B |
7 | Navbahor Namangan | 6 | 2 | 2 | 2 | 9 | 8 | 1 | 8 | H T H B T B |
8 | Xorazm Urganch | 5 | 2 | 1 | 2 | 5 | 5 | 0 | 7 | T T B B H |
9 | Qizilqum Zarafshon | 5 | 2 | 1 | 2 | 4 | 5 | -1 | 7 | T B B H T |
10 | Pakhtakor | 6 | 2 | 0 | 4 | 11 | 8 | 3 | 6 | B B T B B T |
11 | Buxoro FK | 6 | 2 | 0 | 4 | 8 | 9 | -1 | 6 | B T T B B B |
12 | Kuruvchi Kokand Qoqon | 6 | 1 | 3 | 2 | 3 | 5 | -2 | 6 | H H H B T B |
13 | Termez Surkhon | 6 | 2 | 0 | 4 | 5 | 9 | -4 | 6 | B B B T B T |
14 | Mashal Muborak | 6 | 2 | 0 | 4 | 3 | 11 | -8 | 6 | B T B B B T |
15 | Sogdiana Jizak | 6 | 1 | 1 | 4 | 7 | 9 | -2 | 4 | B B B T H B |
16 | Shurtan Guzor | 6 | 0 | 1 | 5 | 1 | 11 | -10 | 1 | B B H B B B |
AFC CL