Kết quả PFC Oleksandria vs Zorya, 20h30 ngày 23/02

- Cổng Game Tặng 100K 
- Báo Danh Nhận CODE 

VĐQG Ukraine 2024-2025 » vòng 18

  • PFC Oleksandria vs Zorya: Diễn biến chính

  • 15'
    0-0
    Petar Micin
  • 43'
    0-1
    goal Roman Vantukh (Assist:Dejan Popara)
  • 45'
    Oleksandr Filippov goal 
    1-1
  • 47'
    Oleksandr Filippov (Assist:Dmytro Myshnov) goal 
    2-1
  • 68'
    2-1
    Vladyslav Vakula
  • 90'
    Georgiy Yermakov
    2-1
  • BXH VĐQG Ukraine
  • BXH bóng đá Ukraine mới nhất
  • PFC Oleksandria vs Zorya: Số liệu thống kê

  • PFC Oleksandria
    Zorya
  • 6
    Phạt góc
    2
  •  
     
  • 1
    Phạt góc (Hiệp 1)
    1
  •  
     
  • 1
    Thẻ vàng
    2
  •  
     
  • 7
    Tổng cú sút
    3
  •  
     
  • 2
    Sút trúng cầu môn
    1
  •  
     
  • 5
    Sút ra ngoài
    2
  •  
     
  • 6
    Sút Phạt
    7
  •  
     
  • 50%
    Kiểm soát bóng
    50%
  •  
     
  • 62%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    38%
  •  
     
  • 7
    Phạm lỗi
    7
  •  
     
  • 3
    Việt vị
    1
  •  
     
  • 3
    Cứu thua
    0
  •  
     
  • 87
    Pha tấn công
    98
  •  
     
  • 39
    Tấn công nguy hiểm
    20
  •  
     

BXH VĐQG Ukraine 2024/2025

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Dynamo Kyiv 28 20 8 0 59 17 42 68 T T T H T H
2 PFC Oleksandria 27 19 6 2 42 19 23 63 T T H T T T
3 FC Shakhtar Donetsk 28 17 7 4 64 24 40 58 T T B H T H
4 Polissya Zhytomyr 28 11 11 6 36 27 9 44 H T H H B H
5 FC Karpaty Lviv 27 12 7 8 38 30 8 43 T H T T H T
6 Kryvbas 27 12 7 8 32 24 8 43 B B T H H T
7 Zorya 28 11 4 13 31 37 -6 37 B B T B H H
8 Veres 27 9 8 10 31 38 -7 35 H B T T B B
9 Rukh Vynnyky 27 8 10 9 27 25 2 34 B T H B T H
10 Kolos Kovalyovka 27 6 11 10 23 23 0 29 T B T T H H
11 LNZ Lebedyn 28 7 8 13 24 36 -12 29 B B H H H H
12 Obolon Kiev 28 7 8 13 18 42 -24 29 T T B H T H
13 FC Vorskla Poltava 28 6 7 15 23 37 -14 25 B B B T H B
14 FC Livyi Bereh 27 6 5 16 16 36 -20 23 B B H B B B
15 Chernomorets Odessa 28 6 3 19 19 44 -25 21 T B B B B T
16 FC Inhulets Petrove 27 4 8 15 17 41 -24 20 B B H B T B

UEFA CL qualifying UEFA qualifying UEFA EL play-offs UEFA ECL play-offs Relegation Play-offs Relegation