Kết quả Polonia Bytom vs Swit Szczecin, 00h30 ngày 31/03
Kết quả Polonia Bytom vs Swit Szczecin
Đối đầu Polonia Bytom vs Swit Szczecin
Phong độ Polonia Bytom gần đây
Phong độ Swit Szczecin gần đây
-
Thứ hai, Ngày 31/03/202500:30
-
Đã kết thúcVòng đấu: Vòng 24Mùa giải (Season): 2024-2025Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-1.25
0.83+1.25
0.97O 2.75
0.92U 2.75
0.901
1.35X
4.502
6.50Hiệp 1-0.5
0.93+0.5
0.91O 0.5
0.25U 0.5
2.40 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Polonia Bytom vs Swit Szczecin
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: - - Tỷ số hiệp 1: 2 - 3
Hạng 2 Ba Lan 2024-2025 » vòng 24
-
Polonia Bytom vs Swit Szczecin: Diễn biến chính
-
8'0-1
Jonatan Straus
-
14'Dominik Konieczny0-1
-
15'0-2
Szymon Kapelusz
-
21'Jean Sarmiento1-2
-
23'1-2Jedrzej Goral
-
28'Mikolaj Labojko1-2
-
30'1-2Szymon Nowicki
-
39'1-2Jonatan Straus
-
39'Axel Holewinski1-2
-
40'1-3
Grzegorz Aftyka
-
42'Adrian Piekarski1-3
-
48'Kamil Wojtyra2-3
-
55'Oskar Krzyzak2-3
-
56'2-3Maciej Koziara
-
58'2-3Dawid Fornalik
-
63'Konrad Andrzejczak3-3
-
74'Oliwier Kwiatkowski4-3
-
85'4-4
Maciej Koziara
-
90'Oliwier Kwiatkowski5-4
- BXH Hạng 2 Ba Lan
- BXH bóng đá Ba Lan mới nhất
-
Polonia Bytom vs Swit Szczecin: Số liệu thống kê
-
Polonia BytomSwit Szczecin
-
7Phạt góc2
-
-
5Phạt góc (Hiệp 1)1
-
-
5Thẻ vàng5
-
-
14Tổng cú sút8
-
-
5Sút trúng cầu môn5
-
-
9Sút ra ngoài3
-
-
63%Kiểm soát bóng37%
-
-
56%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)44%
-
-
122Pha tấn công112
-
-
108Tấn công nguy hiểm92
-
BXH Hạng 2 Ba Lan 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Pogon Grodzisk Mazowiecki | 30 | 21 | 5 | 4 | 59 | 27 | 32 | 68 | B T B H B T |
2 | Polonia Bytom | 30 | 21 | 4 | 5 | 62 | 28 | 34 | 67 | H T B T T T |
3 | KS Wieczysta Krakow | 30 | 18 | 4 | 8 | 59 | 24 | 35 | 58 | B T H B B B |
4 | Chojniczanka Chojnice | 30 | 17 | 6 | 7 | 41 | 23 | 18 | 57 | T H T H T T |
5 | Swit Szczecin | 30 | 12 | 8 | 10 | 52 | 50 | 2 | 44 | T B H H T T |
6 | Hutnik Krakow | 30 | 12 | 7 | 11 | 37 | 50 | -13 | 43 | B H T T B B |
7 | Podbeskidzie Bielsko-Biala | 30 | 11 | 9 | 10 | 35 | 33 | 2 | 42 | T H H T T H |
8 | Zaglebie Sosnowiec | 30 | 11 | 8 | 11 | 43 | 45 | -2 | 41 | T B H B B H |
9 | Resovia Rzeszow | 30 | 11 | 7 | 12 | 42 | 44 | -2 | 40 | H T B T T H |
10 | LKS Lodz II | 30 | 10 | 8 | 12 | 36 | 44 | -8 | 38 | H B T B T H |
11 | KP Calisia Kalisz | 29 | 11 | 5 | 13 | 29 | 37 | -8 | 38 | B B B T B T |
12 | Olimpia Grudziadz | 30 | 10 | 6 | 14 | 38 | 43 | -5 | 36 | T H T B T B |
13 | Wisla Pulawy | 30 | 11 | 2 | 17 | 40 | 64 | -24 | 35 | B T T B T B |
14 | Zaglebie Lubin B | 31 | 9 | 7 | 15 | 53 | 52 | 1 | 34 | H T T B T B |
15 | GKS Jastrzebie | 30 | 9 | 5 | 16 | 30 | 32 | -2 | 32 | T B B T B T |
16 | Rekord Bielsko-Biala | 30 | 7 | 11 | 12 | 43 | 49 | -6 | 32 | H H T H B B |
17 | Skra Czestochowa | 30 | 9 | 3 | 18 | 27 | 51 | -24 | 30 | B B B T B H |
18 | Olimpia Elblag | 30 | 4 | 7 | 19 | 27 | 57 | -30 | 19 | B H B B B H |
Upgrade Team
Upgrade Play-offs
Relegation