Kết quả Resovia Rzeszow vs Polonia Bytom, 23h00 ngày 09/04

- Bonus Người Mới +18TR
- Hoàn Trả Cực Sốc 1,25%

Hạng 2 Ba Lan 2024-2025 » vòng 23

  • Resovia Rzeszow vs Polonia Bytom: Diễn biến chính

  • 41'
    0-0
    Lucjan Zielinski
  • 56'
    0-0
  • 70'
    0-0
  • 77'
    0-0
    Dominik Konieczny
  • 86'
    0-0
    Patryk Stefanski
  • 87'
    0-0
    Axel Holewinski
  • BXH Hạng 2 Ba Lan
  • BXH bóng đá Ba Lan mới nhất
  • Resovia Rzeszow vs Polonia Bytom: Số liệu thống kê

  • Resovia Rzeszow
    Polonia Bytom
  • 4
    Phạt góc
    2
  •  
     
  • 1
    Phạt góc (Hiệp 1)
    0
  •  
     
  • 1
    Thẻ vàng
    4
  •  
     
  • 0
    Thẻ đỏ
    1
  •  
     
  • 5
    Tổng cú sút
    9
  •  
     
  • 2
    Sút trúng cầu môn
    3
  •  
     
  • 3
    Sút ra ngoài
    6
  •  
     
  • 55%
    Kiểm soát bóng
    45%
  •  
     
  • 59%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    41%
  •  
     
  • 85
    Pha tấn công
    97
  •  
     
  • 51
    Tấn công nguy hiểm
    63
  •  
     

BXH Hạng 2 Ba Lan 2024/2025

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Pogon Grodzisk Mazowiecki 30 21 5 4 59 27 32 68 B T B H B T
2 Polonia Bytom 29 20 4 5 61 28 33 64 T H T B T T
3 KS Wieczysta Krakow 29 18 4 7 59 23 36 58 B B T H B B
4 Chojniczanka Chojnice 30 17 6 7 41 23 18 57 T H T H T T
5 Swit Szczecin 30 12 8 10 52 50 2 44 T B H H T T
6 Hutnik Krakow 30 12 7 11 37 50 -13 43 B H T T B B
7 Podbeskidzie Bielsko-Biala 30 11 9 10 35 33 2 42 T H H T T H
8 Zaglebie Sosnowiec 30 11 8 11 43 45 -2 41 T B H B B H
9 Resovia Rzeszow 30 11 7 12 42 44 -2 40 H T B T T H
10 LKS Lodz II 30 10 8 12 36 44 -8 38 H B T B T H
11 KP Calisia Kalisz 29 11 5 13 29 37 -8 38 B B B T B T
12 Olimpia Grudziadz 30 10 6 14 38 43 -5 36 T H T B T B
13 Wisla Pulawy 30 11 2 17 40 64 -24 35 B T T B T B
14 Zaglebie Lubin B 31 9 7 15 53 52 1 34 H T T B T B
15 GKS Jastrzebie 30 9 5 16 30 32 -2 32 T B B T B T
16 Rekord Bielsko-Biala 30 7 11 12 43 49 -6 32 H H T H B B
17 Skra Czestochowa 30 9 3 18 27 51 -24 30 B B B T B H
18 Olimpia Elblag 30 4 7 19 27 57 -30 19 B H B B B H

Upgrade Team Upgrade Play-offs Relegation