Kết quả Slovan Velvary vs Bohemians1905 B, 20h00 ngày 12/04
Kết quả Slovan Velvary vs Bohemians1905 B
Đối đầu Slovan Velvary vs Bohemians1905 B
Phong độ Slovan Velvary gần đây
Phong độ Bohemians1905 B gần đây
-
Thứ bảy, Ngày 12/04/202520:00
-
Đã kết thúcVòng đấu: Vòng 23Mùa giải (Season): 2024-2025Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-0.25
0.88+0.25
0.93O 3.25
0.85U 3.25
0.791
1.70X
4.102
3.60Hiệp 1+0
0.73-0
1.08O 1.25
0.80U 1.25
1.00 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Slovan Velvary vs Bohemians1905 B
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: - - Tỷ số hiệp 1: 1 - 2
hạng nhất Séc 2024-2025 » vòng 23
-
Slovan Velvary vs Bohemians1905 B: Diễn biến chính
-
5'0-1
Tomas Liska
-
24'0-2
Tomas Liska
-
39'Matej Kubes1-2
-
68'Ibrahima Sow2-2
-
72'Ibrahima Sow3-2
-
75'3-2Tomas Liska
-
79'3-2Radek Janovsky
-
79'Tommy Weis3-2
-
90'3-2Darek Farkas
- BXH hạng nhất Séc
- BXH bóng đá Czech Repoublic mới nhất
-
Slovan Velvary vs Bohemians1905 B: Số liệu thống kê
-
Slovan VelvaryBohemians1905 B
-
2Phạt góc6
-
-
2Phạt góc (Hiệp 1)4
-
-
1Thẻ vàng3
-
-
12Tổng cú sút14
-
-
6Sút trúng cầu môn4
-
-
6Sút ra ngoài10
-
-
48%Kiểm soát bóng52%
-
-
40%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)60%
-
-
131Pha tấn công109
-
-
71Tấn công nguy hiểm64
-
BXH hạng nhất Séc 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Usti nad Labem | 25 | 21 | 3 | 1 | 71 | 11 | 60 | 66 | T T H T T T |
2 | SK Kladno | 27 | 16 | 5 | 6 | 52 | 30 | 22 | 53 | H T H T T B |
3 | SK Zapy | 25 | 13 | 7 | 5 | 48 | 26 | 22 | 46 | T T B H H H |
4 | Sokol Brozany | 26 | 12 | 6 | 8 | 43 | 32 | 11 | 42 | T B H H B T |
5 | Mlada Boleslav B | 25 | 11 | 6 | 8 | 43 | 35 | 8 | 39 | B T T H T H |
6 | Slovan Liberec II | 26 | 12 | 3 | 11 | 42 | 43 | -1 | 39 | B T B B T B |
7 | Hradec Kralove B | 26 | 10 | 5 | 11 | 29 | 38 | -9 | 35 | T B T H T B |
8 | Banik Most-Sous | 25 | 10 | 3 | 12 | 29 | 29 | 0 | 33 | T B T B H B |
9 | Jiskra Usti nad Orlici | 25 | 9 | 6 | 10 | 26 | 36 | -10 | 33 | B T T H H B |
10 | Jablonec B | 26 | 8 | 8 | 10 | 31 | 37 | -6 | 32 | T B B H B T |
11 | Pardubice B | 25 | 8 | 6 | 11 | 34 | 31 | 3 | 30 | T H B T T T |
12 | Teplice B | 25 | 8 | 6 | 11 | 36 | 48 | -12 | 30 | H B B H B T |
13 | Arsenal Ceska Lipa | 26 | 8 | 4 | 14 | 29 | 47 | -18 | 28 | T T T H B H |
14 | Benatky Nad Jizerou | 26 | 6 | 9 | 11 | 23 | 37 | -14 | 27 | B B T B B B |
15 | Chlumec nad Cidlinou | 25 | 5 | 8 | 12 | 29 | 39 | -10 | 23 | T B H B H H |
16 | Zivanice | 26 | 6 | 5 | 15 | 23 | 55 | -32 | 23 | B B T T B T |
17 | FK Kolin | 25 | 4 | 10 | 11 | 29 | 43 | -14 | 22 | H T B H B H |
Upgrade Team
Relegation