Kết quả Szeged Csanad vs Mezokovesd Zsory, 21h00 ngày 09/03
Kết quả Szeged Csanad vs Mezokovesd Zsory
Đối đầu Szeged Csanad vs Mezokovesd Zsory
Phong độ Szeged Csanad gần đây
Phong độ Mezokovesd Zsory gần đây
-
Chủ nhật, Ngày 09/03/202521:00
-
Đã kết thúcVòng đấu: Vòng 20Mùa giải (Season): 2024-2025Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-0.25
0.88+0.25
0.91O 2.5
1.45U 2.5
0.501
2.02X
2.952
2.90Hiệp 1+0
0.65-0
1.20O 0.75
0.73U 0.75
1.08 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Szeged Csanad vs Mezokovesd Zsory
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: - - Tỷ số hiệp 1: 0 - 0
Hạng 2 Hungary 2024-2025 » vòng 20
-
Szeged Csanad vs Mezokovesd Zsory: Diễn biến chính
-
6'0-0Peter Zachan
-
16'0-0Peter Zachan
-
66'Aron Borveto1-0
-
73'Gyorgy Varga1-0
-
90'Toth Bence1-0
-
90'1-0Istvan Juhasz
- BXH Hạng 2 Hungary
- BXH bóng đá Hungary mới nhất
-
Szeged Csanad vs Mezokovesd Zsory: Số liệu thống kê
-
Szeged CsanadMezokovesd Zsory
-
7Phạt góc7
-
-
4Phạt góc (Hiệp 1)5
-
-
2Thẻ vàng3
-
-
0Thẻ đỏ1
-
-
9Tổng cú sút2
-
-
7Sút trúng cầu môn0
-
-
2Sút ra ngoài2
-
-
174Pha tấn công128
-
-
101Tấn công nguy hiểm54
-
BXH Hạng 2 Hungary 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Varda SE | 28 | 17 | 6 | 5 | 56 | 40 | 16 | 57 | T T H T H H |
2 | Kazincbarcika | 28 | 14 | 9 | 5 | 49 | 28 | 21 | 51 | B T H B T T |
3 | Vasas | 28 | 15 | 3 | 10 | 44 | 33 | 11 | 48 | B T B T B T |
4 | Szentlorinc SE | 28 | 11 | 10 | 7 | 38 | 30 | 8 | 43 | H T H B T B |
5 | Kozarmisleny SE | 28 | 12 | 7 | 9 | 41 | 39 | 2 | 43 | T T B B B H |
6 | Mezokovesd Zsory | 28 | 11 | 7 | 10 | 40 | 33 | 7 | 40 | T B T T H T |
7 | Szeged Csanad | 28 | 9 | 12 | 7 | 33 | 29 | 4 | 39 | T B B T H H |
8 | Budapest Honved | 28 | 10 | 6 | 12 | 36 | 37 | -1 | 36 | T T H T H B |
9 | BVSC Zuglo | 28 | 8 | 12 | 8 | 28 | 29 | -1 | 36 | B B T H T H |
10 | Csakvari TK | 28 | 10 | 6 | 12 | 39 | 44 | -5 | 36 | B B B H T T |
11 | Dafuji cloth MTE | 28 | 9 | 8 | 11 | 41 | 48 | -7 | 35 | B T T H H T |
12 | Gyirmot SE | 28 | 7 | 10 | 11 | 39 | 42 | -3 | 31 | B B H B H T |
13 | SOROKSAR | 28 | 8 | 7 | 13 | 36 | 43 | -7 | 31 | T H T H B B |
14 | FC Ajka | 28 | 7 | 10 | 11 | 30 | 38 | -8 | 31 | H B H H H B |
15 | Bekescsaba | 28 | 7 | 8 | 13 | 27 | 36 | -9 | 29 | H B T B H B |
16 | Tatabanya | 28 | 6 | 5 | 17 | 26 | 54 | -28 | 23 | H H B H B B |