Kết quả Widzew lodz vs Jagiellonia Bialystok, 23h30 ngày 09/03

- Cược Thể Thao Hoàn Trả 3,2%
- Nạp Đầu X2 Tài Khoản

VĐQG Ba Lan 2024-2025 » vòng 24

  • Widzew lodz vs Jagiellonia Bialystok: Diễn biến chính

  • 7'
    Marcel Krajewski
    0-0
  • 8'
    0-1
    goal Mateusz Skrzypczak (Assist:Kristoffer Normann Hansen)
  • 31'
    Noah Diliberto
    0-1
  • 46'
    0-1
     Jesus Imaz Balleste
     Bartosz Mazurek
  • 52'
    0-1
    Dusan Stojinovic
  • 57'
    Said Hamulic  
    Jakub Lukowski  
    0-1
  • 57'
    Fran Alvarez  
    Sebastian Kerk  
    0-1
  • 57'
    Jakub Sypek  
    Noah Diliberto  
    0-1
  • 61'
    0-1
     Jaroslaw Kubicki
     Taras Romanczuk
  • 61'
    0-1
     Miki Villar
     Darko Churlinov
  • 69'
    0-1
     Mohamed Lamine Diaby
     Afimico Pululu
  • 69'
    Bartlomiej Pawlowski  
    Marek Hanousek  
    0-1
  • 70'
    Mateusz Zyro
    0-1
  • 80'
    Fabio Alexandre da Silva Nunes  
    Lubomir Tupta  
    0-1
  • 87'
    0-1
    Joao Moutinho
  • 90'
    0-1
     Oskar Pietuszewski
     Kristoffer Normann Hansen
  • 90'
    0-1
    Jaroslaw Kubicki
  • 90'
    Juljan Shehu
    0-1
  • Widzew lodz vs Jagiellonia Bialystok: Đội hình chính và dự bị

  • Widzew lodz4-4-2
    1
    Rafal Gikiewicz
    16
    Peter Therkildsen
    24
    Polydefkis Volanakis
    4
    Mateusz Zyro
    91
    Marcel Krajewski
    7
    Jakub Lukowski
    6
    Juljan Shehu
    25
    Marek Hanousek
    44
    Noah Diliberto
    37
    Sebastian Kerk
    29
    Lubomir Tupta
    99
    Kristoffer Normann Hansen
    10
    Afimico Pululu
    21
    Darko Churlinov
    31
    Leon Maximilian Flach
    6
    Taras Romanczuk
    86
    Bartosz Mazurek
    82
    Tomas Costa Silva
    72
    Mateusz Skrzypczak
    3
    Dusan Stojinovic
    44
    Joao Moutinho
    50
    Slawomir Abramowicz
    Jagiellonia Bialystok4-3-3
  • Đội hình dự bị
  • 10Fran Alvarez
    31Mikolaj Bieganski
    55Szymon Czyz
    99Said Hamulic
    62Lirim Kastrati
    92Fabio Alexandre da Silva Nunes
    19Bartlomiej Pawlowski
    2LuIs da Silva
    77Jakub Sypek
    Mohamed Lamine Diaby 9
    Jesus Imaz Balleste 11
    Jaroslaw Kubicki 14
    Oskar Pietuszewski 80
    Cezary Polak 5
    Dimitrios Retsos 87
    Edi Semedo 7
    Maksymilian Stryjek 1
    Miki Villar 20
  • Huấn luyện viên (HLV)
  • Janusz Niedzwiedz
    Maciej Stolarczyk
  • BXH VĐQG Ba Lan
  • BXH bóng đá Ba Lan mới nhất
  • Widzew lodz vs Jagiellonia Bialystok: Số liệu thống kê

  • Widzew lodz
    Jagiellonia Bialystok
  • 13
    Phạt góc
    2
  •  
     
  • 3
    Phạt góc (Hiệp 1)
    1
  •  
     
  • 4
    Thẻ vàng
    3
  •  
     
  • 19
    Tổng cú sút
    7
  •  
     
  • 5
    Sút trúng cầu môn
    2
  •  
     
  • 14
    Sút ra ngoài
    5
  •  
     
  • 13
    Sút Phạt
    14
  •  
     
  • 49%
    Kiểm soát bóng
    51%
  •  
     
  • 40%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    60%
  •  
     
  • 375
    Số đường chuyền
    409
  •  
     
  • 78%
    Chuyền chính xác
    83%
  •  
     
  • 14
    Phạm lỗi
    13
  •  
     
  • 2
    Việt vị
    2
  •  
     
  • 1
    Cứu thua
    5
  •  
     
  • 18
    Rê bóng thành công
    18
  •  
     
  • 12
    Đánh chặn
    10
  •  
     
  • 29
    Ném biên
    17
  •  
     
  • 2
    Woodwork
    0
  •  
     
  • 5
    Thử thách
    13
  •  
     
  • 25
    Long pass
    16
  •  
     
  • 99
    Pha tấn công
    91
  •  
     
  • 87
    Tấn công nguy hiểm
    36
  •  
     

BXH VĐQG Ba Lan 2024/2025

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Rakow Czestochowa 31 19 8 4 47 19 28 65 T H T B T T
2 Lech Poznan 31 20 3 8 64 29 35 63 B T T T H T
3 Jagiellonia Bialystok 31 16 8 7 52 39 13 56 B H T B B H
4 Pogon Szczecin 30 16 5 9 52 34 18 53 T H T B T T
5 Legia Warszawa 30 14 8 8 55 39 16 50 B H T B T T
6 Cracovia Krakow 31 12 9 10 52 49 3 45 T H B B T B
7 Gornik Zabrze 31 12 7 12 40 36 4 43 B B B H H H
8 Motor Lublin 30 12 7 11 43 50 -7 43 B T H B T B
9 Korona Kielce 31 11 10 10 33 40 -7 43 B B T H T T
10 GKS Katowice 31 12 6 13 42 42 0 42 T B T T B B
11 Piast Gliwice 31 9 12 10 31 34 -3 39 B H T H B H
12 Radomiak Radom 31 10 7 14 42 47 -5 37 T B B H H H
13 Widzew lodz 30 10 7 13 34 43 -9 37 T T T B B H
14 Lechia Gdansk 31 9 6 16 36 51 -15 33 T B T B T T
15 Zaglebie Lubin 31 9 6 16 30 47 -17 33 B T T T H B
16 Slask Wroclaw 31 6 10 15 36 49 -13 28 T H T B B T
17 Puszcza Niepolomice 31 6 9 16 34 57 -23 27 B H B H B B
18 Stal Mielec 31 6 8 17 32 50 -18 26 B H B H H B

UEFA qualifying UEFA ECL qualifying Relegation