Kết quả Widzew lodz vs Lechia Gdansk, 01h30 ngày 05/04

- Nạp Đầu Tặng Ngay 200%
- Cược EURO hoàn trả 3,2%

VĐQG Ba Lan 2024-2025 » vòng 27

  • Widzew lodz vs Lechia Gdansk: Diễn biến chính

  • 39'
    Juljan Shehu (Assist:Samuel Kozlovsky) goal 
    1-0
  • 45'
    Fran Alvarez goal 
    2-0
  • 45'
    Bartlomiej Pawlowski
    2-0
  • 45'
    2-0
    Anton Tsarenko
  • 46'
    Szymon Czyz  
    Bartlomiej Pawlowski  
    2-0
  • 52'
    2-0
     Ivan Zhelizko
     Tomasz Wojtowicz
  • 67'
    Kamil Cybulski  
    Jakub Sypek  
    2-0
  • 67'
    Hubert Sobol  
    Lubomir Tupta  
    2-0
  • 70'
    2-0
     Kacper Sezonienko
     Anton Tsarenko
  • 73'
    Marek Hanousek
    2-0
  • 75'
    Mateusz Zyro
    2-0
  • 82'
    Sebastian Kerk  
    Fran Alvarez  
    2-0
  • 83'
    2-0
     Michal Glogowski
     Maksym Khlan
  • 83'
    2-0
     Louis D Arrigo
     Tomasz Neugebauer
  • 85'
    2-0
    Bujar Pllana
  • Widzew lodz vs Lechia Gdansk: Đội hình chính và dự bị

  • Widzew lodz4-4-2
    1
    Rafal Gikiewicz
    3
    Samuel Kozlovsky
    24
    Polydefkis Volanakis
    4
    Mateusz Zyro
    16
    Peter Therkildsen
    19
    Bartlomiej Pawlowski
    6
    Juljan Shehu
    25
    Marek Hanousek
    77
    Jakub Sypek
    10
    Fran Alvarez
    29
    Lubomir Tupta
    89
    Tomas Bobcek
    9
    Bogdan Vyunnik
    33
    Tomasz Wojtowicz
    17
    Anton Tsarenko
    99
    Tomasz Neugebauer
    30
    Maksym Khlan
    11
    Dominik Pila
    44
    Bujar Pllana
    3
    Elias Olsson
    23
    Milosz Kalahur
    29
    Bohdan Sarnavskyi
    Lechia Gdansk4-4-2
  • Đội hình dự bị
  • 78Kamil Cybulski
    55Szymon Czyz
    62Lirim Kastrati
    37Sebastian Kerk
    33Jan Krzywanski
    7Jakub Lukowski
    92Fabio Alexandre da Silva Nunes
    2LuIs da Silva
    17Hubert Sobol
    Andrei Chindris 4
    Louis D Arrigo 16
    Michal Glogowski 21
    Loup Diwan Gueho 94
    Kacper Sezonienko 79
    Szymon Weirauch 1
    Kalle Wendt 6
    Ivan Zhelizko 5
  • Huấn luyện viên (HLV)
  • Janusz Niedzwiedz
  • BXH VĐQG Ba Lan
  • BXH bóng đá Ba Lan mới nhất
  • Widzew lodz vs Lechia Gdansk: Số liệu thống kê

  • Widzew lodz
    Lechia Gdansk
  • 4
    Phạt góc
    5
  •  
     
  • 2
    Phạt góc (Hiệp 1)
    0
  •  
     
  • 2
    Thẻ vàng
    2
  •  
     
  • 12
    Tổng cú sút
    8
  •  
     
  • 7
    Sút trúng cầu môn
    3
  •  
     
  • 5
    Sút ra ngoài
    5
  •  
     
  • 13
    Sút Phạt
    20
  •  
     
  • 55%
    Kiểm soát bóng
    45%
  •  
     
  • 58%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    42%
  •  
     
  • 426
    Số đường chuyền
    343
  •  
     
  • 83%
    Chuyền chính xác
    80%
  •  
     
  • 20
    Phạm lỗi
    13
  •  
     
  • 2
    Việt vị
    2
  •  
     
  • 3
    Cứu thua
    3
  •  
     
  • 7
    Rê bóng thành công
    10
  •  
     
  • 6
    Đánh chặn
    8
  •  
     
  • 20
    Ném biên
    23
  •  
     
  • 1
    Woodwork
    0
  •  
     
  • 12
    Thử thách
    7
  •  
     
  • 23
    Long pass
    23
  •  
     
  • 55
    Pha tấn công
    62
  •  
     
  • 51
    Tấn công nguy hiểm
    55
  •  
     

BXH VĐQG Ba Lan 2024/2025

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Rakow Czestochowa 31 19 8 4 47 19 28 65 T H T B T T
2 Lech Poznan 31 20 3 8 64 29 35 63 B T T T H T
3 Jagiellonia Bialystok 31 16 8 7 52 39 13 56 B H T B B H
4 Pogon Szczecin 30 16 5 9 52 34 18 53 T H T B T T
5 Legia Warszawa 30 14 8 8 55 39 16 50 B H T B T T
6 Cracovia Krakow 31 12 9 10 52 49 3 45 T H B B T B
7 Gornik Zabrze 31 12 7 12 40 36 4 43 B B B H H H
8 Motor Lublin 30 12 7 11 43 50 -7 43 B T H B T B
9 GKS Katowice 30 12 6 12 41 40 1 42 B T B T T B
10 Korona Kielce 30 10 10 10 31 39 -8 40 H B B T H T
11 Piast Gliwice 31 9 12 10 31 34 -3 39 B H T H B H
12 Radomiak Radom 31 10 7 14 42 47 -5 37 T B B H H H
13 Widzew lodz 30 10 7 13 34 43 -9 37 T T T B B H
14 Lechia Gdansk 31 9 6 16 36 51 -15 33 T B T B T T
15 Zaglebie Lubin 31 9 6 16 30 47 -17 33 B T T T H B
16 Slask Wroclaw 31 6 10 15 36 49 -13 28 T H T B B T
17 Puszcza Niepolomice 31 6 9 16 34 57 -23 27 B H B H B B
18 Stal Mielec 31 6 8 17 32 50 -18 26 B H B H H B

UEFA qualifying UEFA ECL qualifying Relegation