Kết quả Zorya vs FC Livyi Bereh, 22h00 ngày 25/04

- Tặng 100% Nạp Đầu
- Hoàn Trả 1,25% Mỗi Đơn

VĐQG Ukraine 2024-2025 » vòng 26

  • Zorya vs FC Livyi Bereh: Diễn biến chính

  • 17'
    Anderson Jordan da Silva Cordeiro
    0-0
  • 36'
    0-0
    Maksym Mekhaniv
  • 40'
    Denys Antyukh (Assist:Oleksandr Yatsyk) goal 
    1-0
  • 49'
    Oleksandr Yatsyk (Assist:Pylyp Budkivsky) goal 
    2-0
  • 53'
    2-0
    Ernest Astakhov
  • 61'
    2-0
    Ivan Kogut
  • 63'
    Kyrylo Dryshliuk
    2-0
  • 64'
    2-1
    goal Sidnney (Assist:Diego)
  • 90'
    Oleksandr Saputin
    2-1
  • BXH VĐQG Ukraine
  • BXH bóng đá Ukraine mới nhất
  • Zorya vs FC Livyi Bereh: Số liệu thống kê

  • Zorya
    FC Livyi Bereh
  • 8
    Phạt góc
    4
  •  
     
  • 5
    Phạt góc (Hiệp 1)
    4
  •  
     
  • 3
    Thẻ vàng
    3
  •  
     
  • 9
    Tổng cú sút
    5
  •  
     
  • 6
    Sút trúng cầu môn
    3
  •  
     
  • 3
    Sút ra ngoài
    2
  •  
     
  • 15
    Sút Phạt
    15
  •  
     
  • 54%
    Kiểm soát bóng
    46%
  •  
     
  • 57%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    43%
  •  
     
  • 16
    Phạm lỗi
    13
  •  
     
  • 2
    Cứu thua
    4
  •  
     
  • 73
    Pha tấn công
    70
  •  
     
  • 49
    Tấn công nguy hiểm
    34
  •  
     

BXH VĐQG Ukraine 2024/2025

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Dynamo Kyiv 27 20 7 0 59 17 42 67 T T T T H T
2 PFC Oleksandria 27 19 6 2 42 19 23 63 T T H T T T
3 FC Shakhtar Donetsk 27 17 6 4 64 24 40 57 T T T B H T
4 Polissya Zhytomyr 27 11 10 6 36 27 9 43 T H T H H B
5 FC Karpaty Lviv 27 12 7 8 38 30 8 43 T H T T H T
6 Kryvbas 27 12 7 8 32 24 8 43 B B T H H T
7 Zorya 27 11 3 13 31 37 -6 36 T B B T B H
8 Veres 27 9 8 10 31 38 -7 35 H B T T B B
9 Rukh Vynnyky 27 8 10 9 27 25 2 34 B T H B T H
10 Kolos Kovalyovka 27 6 11 10 23 23 0 29 T B T T H H
11 LNZ Lebedyn 27 7 7 13 24 36 -12 28 B B B H H H
12 Obolon Kiev 27 7 7 13 18 42 -24 28 B T T B H T
13 FC Vorskla Poltava 27 6 7 14 22 35 -13 25 B B B B T H
14 FC Livyi Bereh 27 6 5 16 16 36 -20 23 B B H B B B
15 FC Inhulets Petrove 27 4 8 15 17 41 -24 20 B B H B T B
16 Chernomorets Odessa 27 5 3 19 17 43 -26 18 B T B B B B

UEFA CL qualifying UEFA qualifying UEFA EL play-offs UEFA ECL play-offs Relegation Play-offs Relegation