Kết quả Newcastle Jets Nữ vs Melbourne City Nữ, 12h00 ngày 21/04
Kết quả Newcastle Jets Nữ vs Melbourne City Nữ
Đối đầu Newcastle Jets Nữ vs Melbourne City Nữ
Phong độ Newcastle Jets Nữ gần đây
Phong độ Melbourne City Nữ gần đây
-
Chủ nhật, Ngày 21/04/202412:00
-
Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận+0.25
0.98-0.25
0.84O 3.25
0.87U 3.25
0.931
3.60X
3.752
1.80Hiệp 1+0.25
0.72-0.25
1.13O 0.5
0.22U 0.5
3.00 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Newcastle Jets Nữ vs Melbourne City Nữ
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: - - Tỷ số hiệp 1: 0 - 1
Úc Nữ 2023-2024 » vòng
-
Newcastle Jets Nữ vs Melbourne City Nữ: Diễn biến chính
-
5'0-1Galic D.
-
43'Gooch L.0-1
-
61'0-2Ekic E. (Assist:Hughes L.)
-
68'Dundas E.0-2
-
75'Hoban S.0-2
-
77'0-3McMahon S. (Assist:Henry B.)
-
90'0-3Karic C.
- BXH Úc Nữ
- BXH bóng đá Châu Úc mới nhất
-
Newcastle Jets Nữ vs Melbourne City Nữ: Số liệu thống kê
-
Newcastle Jets NữMelbourne City Nữ
-
6Phạt góc3
-
-
4Phạt góc (Hiệp 1)2
-
-
3Thẻ vàng1
-
-
10Tổng cú sút10
-
-
2Sút trúng cầu môn5
-
-
8Sút ra ngoài5
-
-
7Cản sút0
-
-
46%Kiểm soát bóng54%
-
-
45%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)55%
-
-
326Số đường chuyền389
-
-
20Phạm lỗi9
-
-
4Việt vị2
-
-
6Đánh đầu thành công2
-
-
3Cứu thua2
-
-
30Rê bóng thành công21
-
-
4Đánh chặn8
-
-
0Woodwork1
-
-
17Thử thách15
-
-
68Pha tấn công70
-
-
47Tấn công nguy hiểm41
-
BXH Úc Nữ 2023/2024
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Melbourne City (W) | 22 | 12 | 5 | 5 | 40 | 29 | 11 | 41 | H B T H T T |
2 | Sydney FC (W) | 22 | 11 | 6 | 5 | 31 | 20 | 11 | 39 | T T T T B B |
3 | Melbourne Victory (W) | 22 | 10 | 6 | 6 | 44 | 29 | 15 | 36 | T T T H B T |
4 | Western United (W) | 22 | 11 | 3 | 8 | 37 | 34 | 3 | 36 | T T B B B H |
5 | Central Coast Mariners (W) | 22 | 10 | 5 | 7 | 31 | 24 | 7 | 35 | T T T T B H |
6 | Newcastle Jets (W) | 22 | 10 | 3 | 9 | 43 | 36 | 7 | 33 | T H B T T T |
7 | WS Wanderers (W) | 22 | 10 | 3 | 9 | 30 | 30 | 0 | 33 | B H T T T B |
8 | Wellington Phoenix (W) | 22 | 9 | 1 | 12 | 36 | 33 | 3 | 28 | B T B T B T |
9 | Brisbane Roar (W) | 22 | 7 | 5 | 10 | 28 | 35 | -7 | 26 | B T B T T B |
10 | Perth Glory (W) | 22 | 6 | 6 | 10 | 25 | 32 | -7 | 24 | B H B B B B |
11 | Canberra United (W) | 22 | 6 | 6 | 10 | 39 | 47 | -8 | 24 | H B B T T T |
12 | Adelaide United (W) | 22 | 4 | 3 | 15 | 21 | 56 | -35 | 15 | B B B B B B |
Title Play-offs
- Bảng xếp hạng VĐQG Australia
- Bảng xếp hạng Ngoại hạng Úc bang nam Úc
- Bảng xếp hạng U20 Australia
- Bảng xếp hạng Bang Nam Úc
- Bảng xếp hạng Ngoại hạng Úc bang NSW
- Bảng xếp hạng Hạng nhất khu vực Victorian
- Bảng xếp hạng NSW Premier W-League
- Bảng xếp hạng Australian cloth
- Bảng xếp hạng Australia Queensland Pro Series
- Bảng xếp hạng Cup WD1
- Bảng xếp hạng Tây Úc
- Bảng xếp hạng Ngoại hạng Úc
- Bảng xếp hạng Vô địch Australian Welsh
- Bảng xếp hạng Úc Nữ
- Bảng xếp hạng Hạng nhất QLD
- Bảng xếp hạng Australia West Premier Bam Creative Night Series
- Bảng xếp hạng McInerney Ford Night Series Division
- Bảng xếp hạng Ngoại hạng QLD
- Bảng xếp hạng Australia NPL Victoria U23
- Bảng xếp hạng Tasmania
- Bảng xếp hạng Ngoại hạng Úc bang VIC
- Bảng xếp hạng Australia Queensland Premier League 2
- Bảng xếp hạng Ngoại hạng u20 Úc bang Victorian
- Bảng xếp hạng Ngoại hạng Úc bang VIC Nữ
- Bảng xếp hạng Ngoại hạng Úc bắc bang NSW