Kết quả Western United Nữ vs Newcastle Jets Nữ, 15h30 ngày 13/04
Kết quả Western United Nữ vs Newcastle Jets Nữ
Đối đầu Western United Nữ vs Newcastle Jets Nữ
Phong độ Western United Nữ gần đây
Phong độ Newcastle Jets Nữ gần đây
-
Thứ bảy, Ngày 13/04/202415:30
-
Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-0.75
0.93+0.75
0.89O 3.25
0.96U 3.25
0.841
1.73X
3.902
3.50Hiệp 1-0.25
0.89+0.25
0.95O 1.25
0.85U 1.25
0.97 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Western United Nữ vs Newcastle Jets Nữ
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: - - Tỷ số hiệp 1: 1 - 2
Úc Nữ 2023-2024 » vòng
-
Western United Nữ vs Newcastle Jets Nữ: Diễn biến chính
-
11'0-1Sarina Bolden (Assist:Allan L.)
-
22'Cerne A. (Assist:Vlajnic T.)1-1
-
40'Zimmerman C. Goal Disallowed1-1
-
45'1-2Sarina Bolden
-
45'Taranto M.1-2
-
53'1-2Copus-Brown L.
-
68'Zimmerman C.2-2
-
90'Papadopoulos S.2-2
-
101'2-3Melina Ayres (Assist:Barbieri M.)
-
102'Zimmerman C.2-3
-
109'De Domizio K.2-3
-
113'2-4Hoban S. (Assist:Prior N.)
- BXH Úc Nữ
- BXH bóng đá Châu Úc mới nhất
-
Western United Nữ vs Newcastle Jets Nữ: Số liệu thống kê
-
Western United NữNewcastle Jets Nữ
-
6Phạt góc5
-
-
4Phạt góc (Hiệp 1)5
-
-
4Thẻ vàng1
-
-
16Tổng cú sút14
-
-
7Sút trúng cầu môn9
-
-
9Sút ra ngoài5
-
-
45%Kiểm soát bóng55%
-
-
44%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)56%
-
-
415Số đường chuyền508
-
-
9Phạm lỗi12
-
-
2Việt vị2
-
-
11Đánh đầu thành công2
-
-
9Cứu thua4
-
-
28Rê bóng thành công36
-
-
9Đánh chặn8
-
-
1Corners (Overtime)3
-
-
16Thử thách8
-
-
141Pha tấn công117
-
-
94Tấn công nguy hiểm66
-
BXH Úc Nữ 2023/2024
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Melbourne City (W) | 22 | 12 | 5 | 5 | 40 | 29 | 11 | 41 | H B T H T T |
2 | Sydney FC (W) | 22 | 11 | 6 | 5 | 31 | 20 | 11 | 39 | T T T T B B |
3 | Melbourne Victory (W) | 22 | 10 | 6 | 6 | 44 | 29 | 15 | 36 | T T T H B T |
4 | Western United (W) | 22 | 11 | 3 | 8 | 37 | 34 | 3 | 36 | T T B B B H |
5 | Central Coast Mariners (W) | 22 | 10 | 5 | 7 | 31 | 24 | 7 | 35 | T T T T B H |
6 | Newcastle Jets (W) | 22 | 10 | 3 | 9 | 43 | 36 | 7 | 33 | T H B T T T |
7 | WS Wanderers (W) | 22 | 10 | 3 | 9 | 30 | 30 | 0 | 33 | B H T T T B |
8 | Wellington Phoenix (W) | 22 | 9 | 1 | 12 | 36 | 33 | 3 | 28 | B T B T B T |
9 | Brisbane Roar (W) | 22 | 7 | 5 | 10 | 28 | 35 | -7 | 26 | B T B T T B |
10 | Perth Glory (W) | 22 | 6 | 6 | 10 | 25 | 32 | -7 | 24 | B H B B B B |
11 | Canberra United (W) | 22 | 6 | 6 | 10 | 39 | 47 | -8 | 24 | H B B T T T |
12 | Adelaide United (W) | 22 | 4 | 3 | 15 | 21 | 56 | -35 | 15 | B B B B B B |
Title Play-offs
- Bảng xếp hạng VĐQG Australia
- Bảng xếp hạng Ngoại hạng Úc bang nam Úc
- Bảng xếp hạng U20 Australia
- Bảng xếp hạng Bang Nam Úc
- Bảng xếp hạng Ngoại hạng Úc bang NSW
- Bảng xếp hạng Hạng nhất khu vực Victorian
- Bảng xếp hạng NSW Premier W-League
- Bảng xếp hạng Australian cloth
- Bảng xếp hạng Australia Queensland Pro Series
- Bảng xếp hạng Cup WD1
- Bảng xếp hạng Tây Úc
- Bảng xếp hạng Ngoại hạng Úc
- Bảng xếp hạng Vô địch Australian Welsh
- Bảng xếp hạng Úc Nữ
- Bảng xếp hạng Hạng nhất QLD
- Bảng xếp hạng Australia West Premier Bam Creative Night Series
- Bảng xếp hạng McInerney Ford Night Series Division
- Bảng xếp hạng Ngoại hạng QLD
- Bảng xếp hạng Australia NPL Victoria U23
- Bảng xếp hạng Tasmania
- Bảng xếp hạng Ngoại hạng Úc bang VIC
- Bảng xếp hạng Australia Queensland Premier League 2
- Bảng xếp hạng Ngoại hạng u20 Úc bang Victorian
- Bảng xếp hạng Ngoại hạng Úc bang VIC Nữ
- Bảng xếp hạng Ngoại hạng Úc bắc bang NSW