Kết quả Augsburg vs SC Freiburg, 23h30 ngày 02/03

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoàn trả 3,2%

Bundesliga 2024-2025 » vòng 24

  • Augsburg vs SC Freiburg: Diễn biến chính

  • 45'
    Dimitris Giannoulis
    0-0
  • 62'
    0-0
     Jan-Niklas Beste
     Vincenzo Grifo
  • 62'
    Mert Komur  
    Fredrik Jensen  
    0-0
  • 74'
    Steve Mounie  
    Phillip Tietz  
    0-0
  • 74'
    0-0
     Eren Dinkci
     Lucas Holer
  • 78'
    Arne Maier  
    Kristijan Jakic  
    0-0
  • 80'
    0-0
    Kiliann Sildillia
  • 83'
    0-0
     Nicolas Hofler
     Maximilian Eggestein
  • 83'
    0-0
     Michael Gregoritsch
     Merlin Rohl
  • Augsburg vs SC Freiburg: Đội hình chính và dự bị

  • Augsburg3-4-2-1
    1
    Finn Dahmen
    16
    Cedric Zesiger
    6
    Jeffrey Gouweleeuw
    5
    Chrislain Matsima
    13
    Dimitris Giannoulis
    17
    Kristijan Jakic
    19
    Frank Ogochukwu Onyeka
    11
    Marius Wolf
    20
    Alexis Claude Maurice
    24
    Fredrik Jensen
    21
    Phillip Tietz
    9
    Lucas Holer
    42
    Ritsu Doan
    34
    Merlin Rohl
    32
    Vincenzo Grifo
    8
    Maximilian Eggestein
    6
    Patrick Osterhage
    25
    Kiliann Sildillia
    28
    Matthias Ginter
    3
    Philipp Lienhart
    30
    Christian Gunter
    1
    Noah Atubolu
    SC Freiburg4-2-3-1
  • Đội hình dự bị
  • 15Steve Mounie
    10Arne Maier
    36Mert Komur
    22Nediljko Labrovic
    9Samuel Essende
    8Elvis Rexhbecaj
    31Keven Schlotterbeck
    40Noahkai Banks
    41Felix Meiser
    Michael Gregoritsch 38
    Jan-Niklas Beste 19
    Nicolas Hofler 27
    Eren Dinkci 18
    Jordy Makengo 33
    Florian Muller 21
    Lukas Kubler 17
    Chukwubuike Adamu 20
    Johan Manzambi 44
  • Huấn luyện viên (HLV)
  • Jess Thorup
    Julian Schuster
  • BXH Bundesliga
  • BXH bóng đá Đức mới nhất
  • Augsburg vs SC Freiburg: Số liệu thống kê

  • Augsburg
    SC Freiburg
  • Giao bóng trước
  • 5
    Phạt góc
    2
  •  
     
  • 4
    Phạt góc (Hiệp 1)
    1
  •  
     
  • 1
    Thẻ vàng
    1
  •  
     
  • 13
    Tổng cú sút
    7
  •  
     
  • 5
    Sút trúng cầu môn
    3
  •  
     
  • 7
    Sút ra ngoài
    2
  •  
     
  • 1
    Cản sút
    2
  •  
     
  • 9
    Sút Phạt
    13
  •  
     
  • 50%
    Kiểm soát bóng
    50%
  •  
     
  • 55%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    45%
  •  
     
  • 479
    Số đường chuyền
    471
  •  
     
  • 85%
    Chuyền chính xác
    84%
  •  
     
  • 13
    Phạm lỗi
    9
  •  
     
  • 1
    Việt vị
    1
  •  
     
  • 31
    Đánh đầu
    23
  •  
     
  • 16
    Đánh đầu thành công
    11
  •  
     
  • 3
    Cứu thua
    5
  •  
     
  • 11
    Rê bóng thành công
    15
  •  
     
  • 3
    Thay người
    4
  •  
     
  • 5
    Đánh chặn
    4
  •  
     
  • 21
    Ném biên
    13
  •  
     
  • 1
    Woodwork
    0
  •  
     
  • 11
    Cản phá thành công
    15
  •  
     
  • 9
    Thử thách
    3
  •  
     
  • 17
    Long pass
    32
  •  
     
  • 107
    Pha tấn công
    79
  •  
     
  • 48
    Tấn công nguy hiểm
    37
  •  
     

BXH Bundesliga 2024/2025

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Bayern Munchen 30 22 6 2 87 29 58 72 B H T T H T
2 Bayer Leverkusen 30 18 10 2 64 35 29 64 B T T T H H
3 Eintracht Frankfurt 30 15 7 8 58 42 16 52 B T T B T H
4 RB Leipzig 30 13 10 7 48 38 10 49 H T B T T H
5 SC Freiburg 30 14 6 10 43 47 -4 48 H H B B T T
6 FSV Mainz 05 30 13 8 9 48 36 12 47 T H B H B H
7 Borussia Dortmund 30 13 6 11 57 47 10 45 B B T T H T
8 Werder Bremen 30 13 6 11 48 54 -6 45 T B T T T T
9 Borussia Monchengladbach 30 13 5 12 48 46 2 44 B T T H B B
10 Augsburg 30 11 10 9 33 40 -7 43 T T H B T H
11 VfB Stuttgart 30 11 8 11 56 50 6 41 H B B T B H
12 VfL Wolfsburg 30 10 9 11 53 47 6 39 H B B B B H
13 Union Berlin 30 9 8 13 30 44 -14 35 T H T T H H
14 St. Pauli 30 8 6 16 26 36 -10 30 H T B H T H
15 TSG Hoffenheim 30 7 9 14 38 55 -17 30 H B H B T B
16 Heidenheimer 30 6 4 20 32 60 -28 22 H T T B B B
17 VfL Bochum 30 5 5 20 29 62 -33 20 T B B B B B
18 Holstein Kiel 30 4 7 19 41 71 -30 19 H B B H B H

UEFA CL qualifying UEFA EL qualifying UEFA ECL qualifying Promotion Play-Offs Relegation