Kết quả Bayern Munich vs Holstein Kiel, 21h30 ngày 01/02

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

Bundesliga 2024-2025 » vòng 20

  • Bayern Munich vs Holstein Kiel: Diễn biến chính

  • 19'
    Jamal Musiala (Assist:Michael Olise) goal 
    1-0
  • 45'
    Harry Kane (Assist:Kingsley Coman) goal 
    2-0
  • 46'
    Harry Kane (Assist:Raphael Guerreiro) goal 
    3-0
  • 46'
    Serge Gnabry  
    Michael Olise  
    3-0
  • 54'
    Serge Gnabry goal 
    4-0
  • 58'
    Leroy Sane  
    Kingsley Coman  
    4-0
  • 58'
    Thomas Muller  
    Harry Kane  
    4-0
  • 58'
    Joao Palhinha  
    Aleksandar Pavlovic  
    4-0
  • 61'
    4-0
     Magnus Knudsen
     Armin Gigovic
  • 61'
    4-0
     Steven Skrzybski
     Dominik Javorcek
  • 62'
    4-1
    goal Finn Dominik Porath (Assist:Timo Becker)
  • 71'
    4-1
     Fiete Arp
     Lasse Rosenboom
  • 78'
    Konrad Laimer
    4-1
  • 81'
    4-1
    David Zec
  • 82'
    4-1
     Marko Ivezic
     John Tolkin
  • 83'
    4-1
     Andu Yobel Kelati
     Phil Harres
  • 85'
    Adam Aznou  
    Raphael Guerreiro  
    4-1
  • 90'
    4-2
    goal Steven Skrzybski
  • 90'
    4-3
    goal Steven Skrzybski (Assist:Timo Becker)
  • Bayern Munchen vs Holstein Kiel: Đội hình chính và dự bị

  • Bayern Munchen4-2-3-1
    1
    Manuel Neuer
    22
    Raphael Guerreiro
    3
    Kim Min-Jae
    2
    Dayot Upamecano
    27
    Konrad Laimer
    45
    Aleksandar Pavlovic
    6
    Joshua Kimmich
    11
    Kingsley Coman
    42
    Jamal Musiala
    17
    Michael Olise
    9
    Harry Kane
    19
    Phil Harres
    8
    Finn Dominik Porath
    10
    Lewis Holtby
    37
    Armin Gigovic
    33
    Dominik Javorcek
    23
    Lasse Rosenboom
    17
    Timo Becker
    26
    David Zec
    3
    Marco Komenda
    47
    John Tolkin
    1
    Timon Moritz Weiner
    Holstein Kiel5-4-1
  • Đội hình dự bị
  • 10Leroy Sane
    25Thomas Muller
    7Serge Gnabry
    16Joao Palhinha
    49Adam Aznou
    44Josip Stanisic
    23Sacha Boey
    40Jonas Urbig
    15Eric Dier
    Steven Skrzybski 7
    Fiete Arp 20
    Magnus Knudsen 24
    Marko Ivezic 6
    Andu Yobel Kelati 16
    Benedikt Pichler 9
    Max Geschwill 14
    Dahne Thomas 21
    Shuto Machino 18
  • Huấn luyện viên (HLV)
  • Vincent Kompany
    Marcel Rapp
  • BXH Bundesliga
  • BXH bóng đá Đức mới nhất
  • Bayern Munich vs Holstein Kiel: Số liệu thống kê

  • Bayern Munich
    Holstein Kiel
  • Giao bóng trước
  • 12
    Phạt góc
    1
  •  
     
  • 8
    Phạt góc (Hiệp 1)
    1
  •  
     
  • 1
    Thẻ vàng
    1
  •  
     
  • 29
    Tổng cú sút
    10
  •  
     
  • 12
    Sút trúng cầu môn
    6
  •  
     
  • 9
    Sút ra ngoài
    4
  •  
     
  • 8
    Cản sút
    0
  •  
     
  • 10
    Sút Phạt
    7
  •  
     
  • 71%
    Kiểm soát bóng
    29%
  •  
     
  • 77%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    23%
  •  
     
  • 739
    Số đường chuyền
    300
  •  
     
  • 93%
    Chuyền chính xác
    81%
  •  
     
  • 7
    Phạm lỗi
    10
  •  
     
  • 2
    Việt vị
    0
  •  
     
  • 20
    Đánh đầu
    22
  •  
     
  • 11
    Đánh đầu thành công
    10
  •  
     
  • 3
    Cứu thua
    8
  •  
     
  • 8
    Rê bóng thành công
    13
  •  
     
  • 5
    Thay người
    5
  •  
     
  • 10
    Đánh chặn
    1
  •  
     
  • 16
    Ném biên
    9
  •  
     
  • 1
    Woodwork
    0
  •  
     
  • 8
    Cản phá thành công
    13
  •  
     
  • 3
    Thử thách
    3
  •  
     
  • 3
    Kiến tạo thành bàn
    2
  •  
     
  • 34
    Long pass
    26
  •  
     
  • 141
    Pha tấn công
    57
  •  
     
  • 85
    Tấn công nguy hiểm
    11
  •  
     

BXH Bundesliga 2024/2025

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Bayern Munchen 30 22 6 2 87 29 58 72 B H T T H T
2 Bayer Leverkusen 30 18 10 2 64 35 29 64 B T T T H H
3 Eintracht Frankfurt 30 15 7 8 58 42 16 52 B T T B T H
4 RB Leipzig 30 13 10 7 48 38 10 49 H T B T T H
5 SC Freiburg 30 14 6 10 43 47 -4 48 H H B B T T
6 FSV Mainz 05 30 13 8 9 48 36 12 47 T H B H B H
7 Borussia Dortmund 30 13 6 11 57 47 10 45 B B T T H T
8 Werder Bremen 30 13 6 11 48 54 -6 45 T B T T T T
9 Borussia Monchengladbach 30 13 5 12 48 46 2 44 B T T H B B
10 Augsburg 30 11 10 9 33 40 -7 43 T T H B T H
11 VfB Stuttgart 30 11 8 11 56 50 6 41 H B B T B H
12 VfL Wolfsburg 30 10 9 11 53 47 6 39 H B B B B H
13 Union Berlin 30 9 8 13 30 44 -14 35 T H T T H H
14 St. Pauli 30 8 6 16 26 36 -10 30 H T B H T H
15 TSG Hoffenheim 30 7 9 14 38 55 -17 30 H B H B T B
16 Heidenheimer 30 6 4 20 32 60 -28 22 H T T B B B
17 VfL Bochum 30 5 5 20 29 62 -33 20 T B B B B B
18 Holstein Kiel 30 4 7 19 41 71 -30 19 H B B H B H

UEFA CL qualifying UEFA EL qualifying UEFA ECL qualifying Promotion Play-Offs Relegation