Kết quả CS Petrocub vs Betis, 00h45 ngày 13/12

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

- Khuyến Mãi Nạp Đầu x200%
- Hoàn trả vô tận 3,2%

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoàn trả 3,2%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoàn trả 3,2%

- Khuyến Mãi Nạp Đầu x200%
- Hoàn trả vô tận 3,2%

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

Cúp C3 Châu Âu 2024-2025 » vòng League Round

  • CS Petrocub vs Betis: Diễn biến chính

  • 14'
    Dumitru Demian
    0-0
  • 34'
    Gilbert Narh  
    Ion Bors  
    0-0
  • 46'
    0-0
     Sergi Altimira
     Joao Lucas De Souza Cardoso
  • 46'
    0-0
     Abdessamad Ezzalzouli
     Jesus Rodriguez
  • 46'
    Boubacar Diallo  
    Donalio Melachio Douanla  
    0-0
  • 53'
    Teodor Lungu
    0-0
  • 54'
    0-1
    goal Cedric Bakambu
  • 64'
    Mihai Lupan  
    Vladimir Ambros  
    0-1
  • 75'
    0-1
    Abdessamad Ezzalzouli
  • 76'
    Marin Caruntu  
    Dan Puscas  
    0-1
  • 76'
    Manuel Nana Agyemang  
    Teodor Lungu  
    0-1
  • 85'
    0-1
     Vitor Hugo Roque Ferreira
     Cedric Bakambu
  • 88'
    Marin Caruntu Goal Disallowed
    0-1
  • CS Petrocub vs Real Betis: Đội hình chính và dự bị

  • CS Petrocub4-3-3
    1
    Silviu Smalenea
    66
    Ion Bors
    4
    Victor Mudrac
    21
    Maxim Potirniche
    90
    Ion Jardan
    8
    Dumitru Demian
    20
    Donalio Melachio Douanla
    39
    Teodor Lungu
    37
    Dan Puscas
    11
    Sergiu Platica
    9
    Vladimir Ambros
    11
    Cedric Bakambu
    38
    Assane Diao
    9
    Luis Ezequiel Avila
    36
    Jesus Rodriguez
    4
    Joao Lucas De Souza Cardoso
    46
    Mateo Flores
    24
    Aitor Ruibal
    3
    Diego Javier Llorente Rios
    6
    Natan Bernardo De Souza
    12
    Ricardo Rodriguez
    13
    Adrian San Miguel del Castillo
    Real Betis4-2-3-1
  • Đội hình dự bị
  • 55Manuel Nana Agyemang
    22Marin Caruntu
    32Dumitru Covali
    6Boubacar Diallo
    31Victor Dodon
    30Vasile Jardan
    23Mihai Lupan
    5Gilbert Narh
    17Vsevolod Nihaev
    Sergi Altimira 16
    Marc Bartra Aregall 5
    Abdessamad Ezzalzouli 10
    German Garcia 30
    Manuel Gonzalez 41
    Romain Perraud 15
    Carlos Reina 47
    Youssouf Sabaly 23
    Vitor Hugo Roque Ferreira 8
  • Huấn luyện viên (HLV)
  • Manuel Luis Pellegrini
  • BXH Cúp C3 Châu Âu
  • BXH bóng đá Châu Âu mới nhất
  • CS Petrocub vs Betis: Số liệu thống kê

  • CS Petrocub
    Betis
  • 0
    Phạt góc
    8
  •  
     
  • 0
    Phạt góc (Hiệp 1)
    4
  •  
     
  • 2
    Thẻ vàng
    1
  •  
     
  • 4
    Tổng cú sút
    15
  •  
     
  • 2
    Sút trúng cầu môn
    5
  •  
     
  • 2
    Sút ra ngoài
    10
  •  
     
  • 1
    Cản sút
    7
  •  
     
  • 12
    Sút Phạt
    19
  •  
     
  • 40%
    Kiểm soát bóng
    60%
  •  
     
  • 40%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    60%
  •  
     
  • 366
    Số đường chuyền
    557
  •  
     
  • 19
    Phạm lỗi
    12
  •  
     
  • 4
    Việt vị
    1
  •  
     
  • 3
    Cứu thua
    1
  •  
     
  • 15
    Rê bóng thành công
    16
  •  
     
  • 6
    Đánh chặn
    15
  •  
     
  • 0
    Corners (Overtime)
    1
  •  
     
  • 7
    Thử thách
    9
  •  
     
  • 85
    Pha tấn công
    116
  •  
     
  • 31
    Tấn công nguy hiểm
    56
  •  
     

BXH Cúp C3 Châu Âu 2024/2025

Bảng A

XH Đội bóng Trận Thắng Hòa Bại Bàn thắng Bàn bại HS Điểm
1 Chelsea 6 6 0 0 26 5 21 18
2 Vitoria Guimaraes 6 4 2 0 13 6 7 14
3 Fiorentina 6 4 1 1 18 7 11 13
4 Rapid Wien 6 4 1 1 11 5 6 13
5 Djurgardens 6 4 1 1 11 7 4 13
6 Lugano 6 4 1 1 11 7 4 13
7 Legia Warszawa 6 4 0 2 13 5 8 12
8 Cercle Brugge 6 3 2 1 14 7 7 11
9 Jagiellonia Bialystok 6 3 2 1 10 5 5 11
10 Shamrock Rovers 6 3 2 1 12 9 3 11
11 APOEL Nicosia 6 3 2 1 8 5 3 11
12 AEP Paphos 6 3 1 2 11 7 4 10
13 Panathinaikos 6 3 1 2 10 7 3 10
14 NK Olimpija Ljubljana 6 3 1 2 7 6 1 10
15 Real Betis 6 3 1 2 6 5 1 10
16 Heidenheimer 6 3 1 2 7 7 0 10
17 KAA Gent 6 3 0 3 8 8 0 9
18 FC Copenhagen 6 2 2 2 8 9 -1 8
19 Vikingur Reykjavik 6 2 2 2 7 8 -1 8
20 Borac Banja Luka 6 2 2 2 4 7 -3 8
21 NK Publikum Celje 6 2 1 3 13 13 0 7
22 Omonia Nicosia FC 6 2 1 3 7 7 0 7
23 Molde 6 2 1 3 10 11 -1 7
24 Backa Topola 6 2 1 3 10 13 -3 7
25 Heart of Midlothian 6 2 1 3 6 9 -3 7
26 Istanbul Basaksehir 6 1 3 2 9 12 -3 6
27 Mlada Boleslav 6 2 0 4 7 10 -3 6
28 Lokomotiv Astana 6 1 2 3 4 8 -4 5
29 St. Gallen 6 1 2 3 10 18 -8 5
30 HJK Helsinki 6 1 1 4 3 9 -6 4
31 FC Noah 6 1 1 4 6 16 -10 4
32 The New Saints 6 1 0 5 5 10 -5 3
33 Dinamo Minsk 6 1 0 5 4 13 -9 3
34 Larne FC 6 1 0 5 3 12 -9 3
35 LASK Linz 6 0 3 3 4 14 -10 3
36 CS Petrocub 6 0 2 4 4 13 -9 2