Kết quả CS Petrocub vs Betis, 00h45 ngày 13/12
Kết quả CS Petrocub vs Betis
Nhận định, Soi kèo Petrocub Hincesti vs Real Betis, 0h45 ngày 13/12
Phong độ CS Petrocub gần đây
Phong độ Betis gần đây
-
Thứ sáu, Ngày 13/12/202400:45
-
CS Petrocub 20Betis 11Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận+1.5
0.99-1.5
0.85O 3
0.91U 3
0.911
15.00X
7.002
1.13Hiệp 1+0.5
1.12-0.5
0.73O 0.5
0.22U 0.5
3.00 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu CS Petrocub vs Betis
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Nhiều mây - 0℃~1℃ - Tỷ số hiệp 1: 0 - 0
Cúp C3 Châu Âu 2024-2025 » vòng League Round
-
CS Petrocub vs Betis: Diễn biến chính
-
14'Dumitru Demian0-0
-
34'Gilbert Narh
Ion Bors0-0 -
46'0-0Sergi Altimira
Joao Lucas De Souza Cardoso -
46'0-0Abdessamad Ezzalzouli
Jesus Rodriguez -
46'Boubacar Diallo
Donalio Melachio Douanla0-0 -
53'Teodor Lungu0-0
-
54'0-1Cedric Bakambu
-
64'Mihai Lupan
Vladimir Ambros0-1 -
75'0-1Abdessamad Ezzalzouli
-
76'Marin Caruntu
Dan Puscas0-1 -
76'Manuel Nana Agyemang
Teodor Lungu0-1 -
85'0-1Vitor Hugo Roque Ferreira
Cedric Bakambu -
88'Marin Caruntu Goal Disallowed0-1
-
CS Petrocub vs Real Betis: Đội hình chính và dự bị
-
CS Petrocub4-3-31Silviu Smalenea66Ion Bors4Victor Mudrac21Maxim Potirniche90Ion Jardan8Dumitru Demian20Donalio Melachio Douanla39Teodor Lungu37Dan Puscas11Sergiu Platica9Vladimir Ambros11Cedric Bakambu38Assane Diao9Luis Ezequiel Avila36Jesus Rodriguez4Joao Lucas De Souza Cardoso46Mateo Flores24Aitor Ruibal3Diego Javier Llorente Rios6Natan Bernardo De Souza12Ricardo Rodriguez13Adrian San Miguel del Castillo
- Đội hình dự bị
-
55Manuel Nana Agyemang22Marin Caruntu32Dumitru Covali6Boubacar Diallo31Victor Dodon30Vasile Jardan23Mihai Lupan5Gilbert Narh17Vsevolod NihaevSergi Altimira 16Marc Bartra Aregall 5Abdessamad Ezzalzouli 10German Garcia 30Manuel Gonzalez 41Romain Perraud 15Carlos Reina 47Youssouf Sabaly 23Vitor Hugo Roque Ferreira 8
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Manuel Luis Pellegrini
- BXH Cúp C3 Châu Âu
- BXH bóng đá Châu Âu mới nhất
-
CS Petrocub vs Betis: Số liệu thống kê
-
CS PetrocubBetis
-
0Phạt góc8
-
-
0Phạt góc (Hiệp 1)4
-
-
2Thẻ vàng1
-
-
4Tổng cú sút15
-
-
2Sút trúng cầu môn5
-
-
2Sút ra ngoài10
-
-
1Cản sút7
-
-
12Sút Phạt19
-
-
40%Kiểm soát bóng60%
-
-
40%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)60%
-
-
366Số đường chuyền557
-
-
19Phạm lỗi12
-
-
4Việt vị1
-
-
3Cứu thua1
-
-
15Rê bóng thành công16
-
-
6Đánh chặn15
-
-
0Corners (Overtime)1
-
-
7Thử thách9
-
-
85Pha tấn công116
-
-
31Tấn công nguy hiểm56
-
BXH Cúp C3 Châu Âu 2024/2025
Bảng A
XH | Đội bóng | Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn thắng | Bàn bại | HS | Điểm |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Chelsea | 6 | 6 | 0 | 0 | 26 | 5 | 21 | 18 |
2 | Vitoria Guimaraes | 6 | 4 | 2 | 0 | 13 | 6 | 7 | 14 |
3 | Fiorentina | 6 | 4 | 1 | 1 | 18 | 7 | 11 | 13 |
4 | Rapid Wien | 6 | 4 | 1 | 1 | 11 | 5 | 6 | 13 |
5 | Djurgardens | 6 | 4 | 1 | 1 | 11 | 7 | 4 | 13 |
6 | Lugano | 6 | 4 | 1 | 1 | 11 | 7 | 4 | 13 |
7 | Legia Warszawa | 6 | 4 | 0 | 2 | 13 | 5 | 8 | 12 |
8 | Cercle Brugge | 6 | 3 | 2 | 1 | 14 | 7 | 7 | 11 |
9 | Jagiellonia Bialystok | 6 | 3 | 2 | 1 | 10 | 5 | 5 | 11 |
10 | Shamrock Rovers | 6 | 3 | 2 | 1 | 12 | 9 | 3 | 11 |
11 | APOEL Nicosia | 6 | 3 | 2 | 1 | 8 | 5 | 3 | 11 |
12 | AEP Paphos | 6 | 3 | 1 | 2 | 11 | 7 | 4 | 10 |
13 | Panathinaikos | 6 | 3 | 1 | 2 | 10 | 7 | 3 | 10 |
14 | NK Olimpija Ljubljana | 6 | 3 | 1 | 2 | 7 | 6 | 1 | 10 |
15 | Real Betis | 6 | 3 | 1 | 2 | 6 | 5 | 1 | 10 |
16 | Heidenheimer | 6 | 3 | 1 | 2 | 7 | 7 | 0 | 10 |
17 | KAA Gent | 6 | 3 | 0 | 3 | 8 | 8 | 0 | 9 |
18 | FC Copenhagen | 6 | 2 | 2 | 2 | 8 | 9 | -1 | 8 |
19 | Vikingur Reykjavik | 6 | 2 | 2 | 2 | 7 | 8 | -1 | 8 |
20 | Borac Banja Luka | 6 | 2 | 2 | 2 | 4 | 7 | -3 | 8 |
21 | NK Publikum Celje | 6 | 2 | 1 | 3 | 13 | 13 | 0 | 7 |
22 | Omonia Nicosia FC | 6 | 2 | 1 | 3 | 7 | 7 | 0 | 7 |
23 | Molde | 6 | 2 | 1 | 3 | 10 | 11 | -1 | 7 |
24 | Backa Topola | 6 | 2 | 1 | 3 | 10 | 13 | -3 | 7 |
25 | Heart of Midlothian | 6 | 2 | 1 | 3 | 6 | 9 | -3 | 7 |
26 | Istanbul Basaksehir | 6 | 1 | 3 | 2 | 9 | 12 | -3 | 6 |
27 | Mlada Boleslav | 6 | 2 | 0 | 4 | 7 | 10 | -3 | 6 |
28 | Lokomotiv Astana | 6 | 1 | 2 | 3 | 4 | 8 | -4 | 5 |
29 | St. Gallen | 6 | 1 | 2 | 3 | 10 | 18 | -8 | 5 |
30 | HJK Helsinki | 6 | 1 | 1 | 4 | 3 | 9 | -6 | 4 |
31 | FC Noah | 6 | 1 | 1 | 4 | 6 | 16 | -10 | 4 |
32 | The New Saints | 6 | 1 | 0 | 5 | 5 | 10 | -5 | 3 |
33 | Dinamo Minsk | 6 | 1 | 0 | 5 | 4 | 13 | -9 | 3 |
34 | Larne FC | 6 | 1 | 0 | 5 | 3 | 12 | -9 | 3 |
35 | LASK Linz | 6 | 0 | 3 | 3 | 4 | 14 | -10 | 3 |
36 | CS Petrocub | 6 | 0 | 2 | 4 | 4 | 13 | -9 | 2 |
- Bảng xếp hạng Cúp C1 Châu Âu
- Bảng xếp hạng Cúp C2 Châu Âu
- Bảng xếp hạng UEFA Nations League
- Bảng xếp hạng Cúp C3 Châu Âu
- Bảng xếp hạng Cúp C1 Châu Âu nữ
- Bảng xếp hạng U19 Euro
- Bảng xếp hạng EURO
- Bảng xếp hạng VCK U21 Châu Âu
- Bảng xếp hạng Vòng loại U21 Châu Âu
- Bảng xếp hạng Cúp C1 Châu Âu U19
- Bảng xếp hạng Cúp Trung Đông Châu Âu
- Bảng xếp hạng U17 Bắc Âu và Bắc Atlantic
- Bảng xếp hạng Cúp Giao hữu U17
- Bảng xếp hạng Nữ Euro
- Bảng xếp hạng U17 Châu Âu
- Bảng xếp hạng U19 nữ Châu Âu
- Bảng xếp hạng WBCUP
- Bảng xếp hạng Euro nữ
- Bảng xếp hạng UEFA Women's Nations League
- Bảng xếp hạng Cúp Trofeo Dossena
- Bảng xếp hạng Tipsport Cup
- Bảng xếp hạng U21 Ngoại Hạng Anh - Châu Âu
- Bảng xếp hạng Baltic Cúp