Kết quả Darmstadt vs SSV Ulm 1846, 19h30 ngày 27/10
Kết quả Darmstadt vs SSV Ulm 1846
Đối đầu Darmstadt vs SSV Ulm 1846
Phong độ Darmstadt gần đây
Phong độ SSV Ulm 1846 gần đây
-
Chủ nhật, Ngày 27/10/202419:30
-
Darmstadt 21SSV Ulm 1846 31Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-0.75
1.01+0.75
0.87O 2.75
0.93U 2.75
0.931
1.79X
4.052
4.10Hiệp 1-0.25
0.93+0.25
0.97O 0.5
0.30U 0.5
2.40 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Darmstadt vs SSV Ulm 1846
-
Sân vận động: Merck-Stadion am Bollenfalltor
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Nhiều mây - 14℃~15℃ - Tỷ số hiệp 1: 1 - 1
Hạng 2 Đức 2024-2025 » vòng 10
-
Darmstadt vs SSV Ulm 1846: Diễn biến chính
-
16'Fraser Hornby (Assist:Isac Lidberg)1-0
-
18'1-1Aaron Keller (Assist:Dennis Chessa)
-
30'Fraser Hornby1-1
-
46'1-1Maurice Krattenmacher
Aaron Keller -
60'Aleksandar Vukotic1-1
-
62'1-1Dennis Chessa
-
67'1-1Philipp Maier
Luka Hyrylainen -
70'Fynn Lakenmacher
Fraser Hornby1-1 -
70'1-1Romario Rösch
-
70'Tobias Kempe
Killian Corredor1-1 -
74'1-1Bastian Allgeier
Romario Rösch -
74'1-1Lucas Roser
Felix Higl -
77'Guillermo Bueno Lopez
Philipp Forster1-1 -
77'Merveille Papela
Andreas Muller1-1 -
80'1-1Max Brandt
-
90'1-1Laurin Ulrich
Max Brandt
-
Darmstadt vs SSV Ulm 1846: Đội hình chính và dự bị
-
Darmstadt4-4-21Marcel Schuhen15Fabian Nuernberger20Aleksandar Vukotic38Clemens Riedel2Sergio Lopez Galache34Killian Corredor16Andreas Muller17Kai Klefisch18Philipp Forster9Fraser Hornby7Isac Lidberg33Felix Higl11Dennis Chessa16Aaron Keller43Romario Rösch38Luka Hyrylainen23Max Brandt19Jonathan Meier6Thomas Geyer32Philipp Strompf27Niklas Kolbe1Niclas Thiede
- Đội hình dự bị
-
11Tobias Kempe21Merveille Papela3Guillermo Bueno Lopez19Fynn Lakenmacher5Matej Maglica13Marco Thiede30Alexander Brunst-Zollner47Othmane El IdrissiLaurin Ulrich 20Maurice Krattenmacher 30Philipp Maier 26Lucas Roser 9Bastian Allgeier 7Marvin Seybold 12Semir Telalovic 29Andreas Ludwig 10Tom Gaal 4
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Torsten LieberknechtAirlie
- BXH Hạng 2 Đức
- BXH bóng đá Đức mới nhất
-
Darmstadt vs SSV Ulm 1846: Số liệu thống kê
-
DarmstadtSSV Ulm 1846
-
4Phạt góc2
-
-
1Phạt góc (Hiệp 1)2
-
-
2Thẻ vàng3
-
-
16Tổng cú sút6
-
-
5Sút trúng cầu môn4
-
-
8Sút ra ngoài0
-
-
3Cản sút2
-
-
14Sút Phạt11
-
-
68%Kiểm soát bóng32%
-
-
65%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)35%
-
-
652Số đường chuyền298
-
-
89%Chuyền chính xác73%
-
-
9Phạm lỗi14
-
-
1Việt vị0
-
-
29Đánh đầu31
-
-
20Đánh đầu thành công10
-
-
2Cứu thua4
-
-
12Rê bóng thành công15
-
-
6Đánh chặn4
-
-
14Ném biên15
-
-
12Cản phá thành công15
-
-
10Thử thách9
-
-
1Kiến tạo thành bàn1
-
-
34Long pass22
-
-
140Pha tấn công64
-
-
57Tấn công nguy hiểm35
-
BXH Hạng 2 Đức 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | FC Koln | 17 | 9 | 4 | 4 | 32 | 23 | 9 | 31 | T T H T T T |
2 | Karlsruher SC | 17 | 8 | 5 | 4 | 34 | 31 | 3 | 29 | H T B B T T |
3 | Hamburger SV | 17 | 7 | 7 | 3 | 39 | 23 | 16 | 28 | B H T H H T |
4 | SV Elversberg | 17 | 8 | 4 | 5 | 31 | 22 | 9 | 28 | T T B T T B |
5 | Magdeburg | 17 | 7 | 7 | 3 | 30 | 24 | 6 | 28 | H T B T H T |
6 | SC Paderborn 07 | 17 | 7 | 7 | 3 | 29 | 24 | 5 | 28 | H T T B H B |
7 | Hannover 96 | 17 | 8 | 3 | 6 | 22 | 17 | 5 | 27 | B B H T B H |
8 | Fortuna Dusseldorf | 17 | 7 | 5 | 5 | 28 | 23 | 5 | 26 | H B H T H B |
9 | Kaiserslautern | 17 | 7 | 5 | 5 | 30 | 27 | 3 | 26 | H T T T B B |
10 | Darmstadt | 17 | 6 | 6 | 5 | 36 | 29 | 7 | 24 | T T H H T B |
11 | Nurnberg | 17 | 6 | 4 | 7 | 31 | 30 | 1 | 22 | H B H B B T |
12 | Hertha Berlin | 17 | 6 | 4 | 7 | 27 | 27 | 0 | 22 | B H T B B H |
13 | Schalke 04 | 17 | 5 | 5 | 7 | 32 | 33 | -1 | 20 | T H B T H T |
14 | Greuther Furth | 17 | 5 | 5 | 7 | 24 | 33 | -9 | 20 | B B H T T B |
15 | Preuben Munster | 17 | 3 | 7 | 7 | 18 | 23 | -5 | 16 | H B H B T H |
16 | SSV Ulm 1846 | 17 | 2 | 8 | 7 | 16 | 20 | -4 | 14 | H H H B H H |
17 | Eintracht Braunschweig | 17 | 3 | 4 | 10 | 16 | 36 | -20 | 13 | T B H B B B |
18 | Jahn Regensburg | 17 | 3 | 2 | 12 | 9 | 39 | -30 | 11 | B B H B B T |
Upgrade Team
Upgrade Play-offs
Relegation Play-offs
Relegation