Kết quả Dinamo KyivU21 vs PFC Oleksandria U21, 18h00 ngày 06/12
Kết quả Dinamo KyivU21 vs PFC Oleksandria U21
Đối đầu Dinamo KyivU21 vs PFC Oleksandria U21
Phong độ Dinamo KyivU21 gần đây
Phong độ PFC Oleksandria U21 gần đây
-
Thứ sáu, Ngày 06/12/202418:00
-
Đã kết thúcVòng đấu: Vòng 16Mùa giải (Season): 2024-2025Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trậnO 2.5
0.45U 2.5
1.441
1.25X
5.002
7.00Hiệp 1OU - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Dinamo KyivU21 vs PFC Oleksandria U21
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: - - Tỷ số hiệp 1: 2 - 1
VĐQG Ukraine U21 2024-2025 » vòng 16
-
Dinamo KyivU21 vs PFC Oleksandria U21: Diễn biến chính
-
20'Alexander Feikrishvili1-0
-
22'Khovaniuk A.(OW)2-0
-
38'2-1
Danylo Khan
-
52'Dmytro Kremchanin3-1
-
77'Matvii Ponomarenko4-1
- BXH VĐQG Ukraine U21
- BXH bóng đá Ukraine mới nhất
-
Dinamo KyivU21 vs PFC Oleksandria U21: Số liệu thống kê
-
Dinamo KyivU21PFC Oleksandria U21
BXH VĐQG Ukraine U21 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | FC Shakhtar Donetsk U21 | 24 | 21 | 3 | 0 | 74 | 15 | 59 | 66 | H H T T T T |
2 | Dinamo KyivU21 | 24 | 21 | 2 | 1 | 87 | 9 | 78 | 65 | T T T T T T |
3 | Karpaty U21 | 25 | 14 | 7 | 4 | 55 | 24 | 31 | 49 | H H H H T H |
4 | Kolos Kovalivka U21 | 25 | 14 | 6 | 5 | 55 | 26 | 29 | 48 | T H T B B B |
5 | Rukh Vynnyky U21 | 25 | 12 | 5 | 8 | 43 | 34 | 9 | 41 | B T B T T H |
6 | Polissya Zhytomyr U21 | 25 | 9 | 11 | 5 | 47 | 28 | 19 | 38 | T H T H H T |
7 | Veres Rivne U21 | 25 | 11 | 5 | 9 | 35 | 30 | 5 | 38 | T H T B T T |
8 | Zorya U21 | 25 | 9 | 5 | 11 | 50 | 52 | -2 | 32 | B B B B H T |
9 | PFC Oleksandria U21 | 26 | 8 | 7 | 11 | 40 | 50 | -10 | 31 | H T B B H T |
10 | Obolon Kiev U21 | 24 | 8 | 4 | 12 | 33 | 45 | -12 | 28 | T H B T B B |
11 | FC Vorskla U21 | 25 | 6 | 9 | 10 | 21 | 36 | -15 | 27 | B B B T H H |
12 | Kryvbas U21 | 25 | 6 | 8 | 11 | 35 | 49 | -14 | 26 | H H T T B H |
13 | FC Livyi Bereh U21 | 26 | 7 | 4 | 15 | 30 | 59 | -29 | 25 | H B B T B B |
14 | Inhulets Petrove U21 | 26 | 4 | 5 | 17 | 22 | 64 | -42 | 17 | B B B B T B |
15 | Chernomorets Odessa U21 | 25 | 4 | 2 | 19 | 23 | 54 | -31 | 14 | B T H B T B |
16 | LNZ Cherkasy U21 | 25 | 3 | 3 | 19 | 15 | 90 | -75 | 12 | H T B T B B |