Kết quả Dynamo Dresden vs Borussia Dortmund (Youth), 01h00 ngày 13/03
Kết quả Dynamo Dresden vs Borussia Dortmund (Youth)
Đối đầu Dynamo Dresden vs Borussia Dortmund (Youth)
Phong độ Dynamo Dresden gần đây
Phong độ Borussia Dortmund (Youth) gần đây
-
Thứ năm, Ngày 13/03/202501:00
-
Đã kết thúcVòng đấu: Vòng 28Mùa giải (Season): 2024-2025Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-1.25
1.04+1.25
0.80O 3.25
1.02U 3.25
0.801
1.40X
4.752
6.00Hiệp 1-0.5
1.02+0.5
0.82O 0.5
0.22U 0.5
3.00 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Dynamo Dresden vs Borussia Dortmund (Youth)
-
Sân vận động: Rudolf Harbig Stadion
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: - - Tỷ số hiệp 1: 0 - 0
Hạng 3 Đức 2024-2025 » vòng 28
-
Dynamo Dresden vs Borussia Dortmund (Youth): Diễn biến chính
-
31'Jonas Sterner0-0
-
45'Vinko Sapina0-0
-
51'0-0Patrick Gobel
-
52'0-0Tony Reitz
-
67'0-0Franz Roggow
-
77'0-0Michael Eberwein
-
85'0-0Silas Ostrzinski
- BXH Hạng 3 Đức
- BXH bóng đá Đức mới nhất
-
Dynamo Dresden vs Borussia Dortmund (Youth): Số liệu thống kê
-
Dynamo DresdenBorussia Dortmund (Youth)
-
14Phạt góc6
-
-
10Phạt góc (Hiệp 1)4
-
-
2Thẻ vàng5
-
-
26Tổng cú sút7
-
-
8Sút trúng cầu môn2
-
-
18Sút ra ngoài5
-
-
59%Kiểm soát bóng41%
-
-
61%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)39%
-
-
3Phạm lỗi25
-
-
1Việt vị1
-
-
94Pha tấn công71
-
-
88Tấn công nguy hiểm37
-
BXH Hạng 3 Đức 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Dynamo Dresden | 36 | 19 | 10 | 7 | 68 | 39 | 29 | 67 | T H B T T H |
2 | Arminia Bielefeld | 36 | 19 | 9 | 8 | 61 | 35 | 26 | 66 | T T T T T H |
3 | Saarbrucken | 36 | 17 | 11 | 8 | 55 | 42 | 13 | 62 | H T H B T T |
4 | Energie Cottbus | 36 | 17 | 8 | 11 | 60 | 49 | 11 | 59 | B B B T H B |
5 | Hansa Rostock | 35 | 17 | 6 | 12 | 50 | 41 | 9 | 57 | B T T B T T |
6 | Viktoria koln | 36 | 16 | 5 | 15 | 53 | 48 | 5 | 53 | T T B B T B |
7 | SC Verl | 36 | 14 | 11 | 11 | 57 | 53 | 4 | 53 | T B B H T B |
8 | Rot-Weiss Essen | 36 | 15 | 7 | 14 | 51 | 52 | -1 | 52 | T T T T B T |
9 | Ingolstadt | 36 | 13 | 12 | 11 | 66 | 59 | 7 | 51 | H H H B B B |
10 | TSV 1860 Munchen | 36 | 15 | 6 | 15 | 54 | 58 | -4 | 51 | T T T T B B |
11 | SV Wehen Wiesbaden | 36 | 13 | 10 | 13 | 54 | 57 | -3 | 49 | H B H T B T |
12 | Erzgebirge Aue | 36 | 15 | 4 | 17 | 49 | 61 | -12 | 49 | T B B T B T |
13 | VfL Osnabruck | 36 | 13 | 9 | 14 | 45 | 49 | -4 | 48 | H B T T B T |
14 | Alemannia Aachen | 36 | 11 | 14 | 11 | 39 | 40 | -1 | 47 | B H T B T B |
15 | SV Waldhof Mannheim | 36 | 10 | 13 | 13 | 42 | 44 | -2 | 43 | H B B H H T |
16 | Borussia Dortmund (Youth) | 36 | 11 | 10 | 15 | 52 | 57 | -5 | 43 | H T T B B B |
17 | VfB Stuttgart II | 36 | 11 | 10 | 15 | 47 | 58 | -11 | 43 | B B H H H T |
18 | Hannover 96 Am | 36 | 8 | 10 | 18 | 49 | 67 | -18 | 34 | B H H H T H |
19 | SV Sandhausen | 36 | 8 | 8 | 20 | 46 | 63 | -17 | 32 | B B B B B B |
20 | Unterhaching | 35 | 4 | 13 | 18 | 39 | 65 | -26 | 25 | B T H B H H |
Upgrade Team
Upgrade Play-offs
Relegation