Kết quả FC Hebar Pazardzhik vs FK Levski Krumovgrad, 18h00 ngày 26/10

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

- Khuyến Mãi Nạp Đầu x200%
- Hoàn trả vô tận 3,2%

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoàn trả 3,2%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoàn trả 3,2%

- Khuyến Mãi Nạp Đầu x200%
- Hoàn trả vô tận 3,2%

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

VĐQG Bulgaria 2024-2025 » vòng 13

  • FC Hebar Pazardzhik vs FK Levski Krumovgrad: Diễn biến chính

  • 23'
    0-0
     Yanis Guermouche
     Rafael Furtado
  • 44'
    0-0
    Yanis Guermouche
  • 45'
    William Fonkeu
    0-0
  • 46'
    Dusan Vukovic  
    Atanas Kabov  
    0-0
  • 46'
    Milen Gamakov  
    Radoslav Terziev  
    0-0
  • 65'
    0-0
    Lazar Marin
  • 72'
    0-0
     Daniel De Pauli Oliveira
     Diego Raposo
  • 72'
    0-0
     Erol Dost
     Serkan Yusein
  • 81'
    0-0
     Oktay Yusein
     Matheus Henrique de Souza de Carvalho
  • 81'
    Enzo Alfatahi  
    Bozhidar Penchev  
    0-0
  • 81'
    0-0
     Aleksandar Georgiev
     Momchil Tsvetanov
  • 88'
    Milen Gamakov
    0-0
  • FC Hebar Pazardzhik vs FK Levski Krumovgrad: Đội hình chính và dự bị

  • FC Hebar Pazardzhik3-4-1-2
    97
    Marcio Rosa
    18
    Radoslav Terziev
    23
    Kaloyan Pehlivanov
    55
    Martin Mitkov Mihaylov
    21
    Bozhidar Penchev
    15
    William Fonkeu
    19
    Georgi Staykov
    44
    Nikolay Stefanov Nikolaev
    10
    Atanas Kabov
    70
    Nabil Makni
    29
    Sheikh Sesay
    9
    Rafael Furtado
    70
    Matheus Henrique de Souza de Carvalho
    2
    Dzhuneyt Ali
    10
    Serkan Yusein
    44
    Bozhidar Katsarov
    13
    Diego Raposo
    7
    Momchil Tsvetanov
    25
    Stanislav Rabotov
    5
    Matej Simic
    24
    Lazar Marin
    1
    Yanko Georgiev
    FK Levski Krumovgrad3-5-2
  • Đội hình dự bị
  • 1Petar Ivanov Debarliev
    24Enzo Alfatahi
    88Milen Gamakov
    77Oktai Hamdiev
    9Kaloyan Krastev
    98Georgi Tartov
    84Stilian Tisowski
    11Dusan Vukovic
    7Oleksiy Zbun
    Daniel De Pauli Oliveira 18
    Erol Dost 22
    Aleksandar Georgiev 11
    Yanis Guermouche 99
    Blagoy Georgiev Makendzhiev 21
    Stefan Popov 14
    Sertan Vatansever 88
    Viacheslav Veliev 91
    Oktay Yusein 77
  • Huấn luyện viên (HLV)
  • BXH VĐQG Bulgaria
  • BXH bóng đá Bungari mới nhất
  • FC Hebar Pazardzhik vs FK Levski Krumovgrad: Số liệu thống kê

  • FC Hebar Pazardzhik
    FK Levski Krumovgrad
  • 4
    Phạt góc
    6
  •  
     
  • 2
    Phạt góc (Hiệp 1)
    4
  •  
     
  • 2
    Thẻ vàng
    2
  •  
     
  • 6
    Tổng cú sút
    11
  •  
     
  • 2
    Sút trúng cầu môn
    3
  •  
     
  • 4
    Sút ra ngoài
    8
  •  
     
  • 1
    Cản sút
    4
  •  
     
  • 22
    Sút Phạt
    25
  •  
     
  • 49%
    Kiểm soát bóng
    51%
  •  
     
  • 50%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    50%
  •  
     
  • 18
    Phạm lỗi
    16
  •  
     
  • 4
    Việt vị
    3
  •  
     
  • 2
    Cứu thua
    2
  •  
     
  • 89
    Pha tấn công
    103
  •  
     
  • 57
    Tấn công nguy hiểm
    76
  •  
     

BXH VĐQG Bulgaria 2024/2025

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Ludogorets Razgrad 19 17 2 0 43 6 37 53 T H T T T T
2 Levski Sofia 19 13 1 5 35 14 21 40 B B T T T T
3 Cherno More Varna 19 12 4 3 30 11 19 40 T T T T T T
4 Botev Plovdiv 19 13 1 5 22 14 8 40 T T T T B B
5 Arda 19 10 4 5 25 22 3 34 T T T H B T
6 Spartak Varna 19 9 4 6 25 23 2 31 T B T H B B
7 Beroe Stara Zagora 19 9 3 7 23 16 7 30 H B T B T T
8 CSKA Sofia 19 7 5 7 25 21 4 26 T H H T T H
9 Slavia Sofia 19 7 2 10 22 25 -3 23 B T B B T T
10 CSKA 1948 Sofia 19 4 9 6 22 26 -4 21 B H B H T H
11 FK Levski Krumovgrad 19 5 5 9 12 19 -7 20 B H T H B B
12 Septemvri Sofia 19 6 1 12 17 29 -12 19 T T B B B T
13 Lokomotiv Plovdiv 19 3 5 11 20 31 -11 14 H B B B B B
14 Lokomotiv Sofia 19 3 5 11 12 33 -21 14 B B B T B B
15 Botev Vratsa 19 3 3 13 15 40 -25 12 T B B B B B
16 FC Hebar Pazardzhik 19 1 6 12 14 32 -18 9 B H B B B B

Title Play-offs UEFA ECL offs Relegation Play-offs