Kết quả Gornik Leczna vs LKS Lodz, 20h30 ngày 16/02

- Hoàn Trả Vô Tận 3,2%
- Bảo Hiểm Cược Thua EURO

Hạng nhất Ba Lan 2024-2025 » vòng 20

  • Gornik Leczna vs LKS Lodz: Diễn biến chính

  • 8'
    0-1
    goal Antoni Mlynarczyk
  • 23'
    Damian Warchol (Assist:Jakub Bednarczyk) goal 
    1-1
  • 44'
    Przemyslaw Banaszak (Assist:Adam Deja) goal 
    2-1
  • 45'
    2-1
  • 52'
    2-1
    Mateusz Kupczak
  • 53'
    2-1
    Sebastian Rudol
  • 58'
    Adam Deja
    2-1
  • 69'
    2-1
    Marko Mrvaljevic
  • 82'
    2-2
    goal Marko Mrvaljevic (Assist:Kamil Dankowski)
  • 90'
    2-2
    Kamil Dankowski
  • BXH Hạng nhất Ba Lan
  • BXH bóng đá Ba Lan mới nhất
  • Gornik Leczna vs LKS Lodz: Số liệu thống kê

  • Gornik Leczna
    LKS Lodz
  • 5
    Phạt góc
    7
  •  
     
  • 0
    Phạt góc (Hiệp 1)
    5
  •  
     
  • 1
    Thẻ vàng
    5
  •  
     
  • 11
    Tổng cú sút
    18
  •  
     
  • 6
    Sút trúng cầu môn
    8
  •  
     
  • 5
    Sút ra ngoài
    10
  •  
     
  • 49%
    Kiểm soát bóng
    51%
  •  
     
  • 46%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    54%
  •  
     
  • 111
    Pha tấn công
    127
  •  
     
  • 53
    Tấn công nguy hiểm
    95
  •  
     

BXH Hạng nhất Ba Lan 2024/2025

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Arka Gdynia 27 18 6 3 52 17 35 60 H T T T T T
2 LKS Nieciecza 26 16 7 3 55 28 27 55 H H B T H T
3 Wisla Plock 26 13 8 5 44 31 13 47 T T T H B T
4 Polonia Warszawa 27 14 5 8 37 30 7 47 T H T T T T
5 Wisla Krakow 27 13 7 7 47 26 21 46 H T B T T T
6 Miedz Legnica 26 13 6 7 46 31 15 45 T B B T B B
7 GKS Tychy 27 10 11 6 35 27 8 41 T T B T T T
8 Gornik Leczna 27 10 10 7 39 31 8 40 B B B T T H
9 Znicz Pruszkow 27 10 9 8 36 34 2 39 T T H H B T
10 Ruch Chorzow 26 10 7 9 35 32 3 37 B H B H B B
11 LKS Lodz 26 9 8 9 36 29 7 35 B H T T B H
12 Stal Rzeszow 25 9 7 9 39 37 2 34 H T T H B B
13 Chrobry Glogow 27 6 6 15 27 50 -23 24 T H B B T B
14 Odra Opole 26 5 8 13 22 51 -29 23 B B H T B B
15 Kotwica Kolobrzeg 27 4 10 13 19 40 -21 22 H H H B B H
16 Warta Poznan 27 5 6 16 17 44 -27 21 B B B H B B
17 Pogon Siedlce 27 3 7 17 26 47 -21 16 B B H T H B
18 Stal Stalowa Wola 27 2 10 15 19 46 -27 16 B H H H B B

Upgrade Team Upgrade Play-offs Relegation