Kết quả Hamburger SV vs Magdeburg, 18h30 ngày 20/10
Kết quả Hamburger SV vs Magdeburg
Đối đầu Hamburger SV vs Magdeburg
Phong độ Hamburger SV gần đây
Phong độ Magdeburg gần đây
-
Chủ nhật, Ngày 20/10/202418:30
-
Hamburger SV 2 13Magdeburg 21Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-1
1.03+1
0.87O 3.25
0.85U 3.25
1.031
1.55X
4.502
4.60Hiệp 1-0.25
0.76+0.25
1.13O 0.5
0.25U 0.5
2.75 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Hamburger SV vs Magdeburg
-
Sân vận động: Volksparkstadion
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Nhiều mây - 16℃~17℃ - Tỷ số hiệp 1: 3 - 0
Hạng 2 Đức 2024-2025 » vòng 9
-
Hamburger SV vs Magdeburg: Diễn biến chính
-
5'Ransford Yeboah Konigsdorffer (Assist:Miro Muheim)1-0
-
15'1-0Mo El Hankouri
-
42'Noah Katterbach (Assist:Jonas Meffert)2-0
-
45'Davie Selke (Assist:Miro Muheim)3-0
-
46'3-0Alexander Nollenberger
Mo El Hankouri -
46'3-0Livan Burcu
Xavier Amaechi -
46'3-0Philipp Hercher
Tobias Muller -
55'3-0Abu-Bekir Omer El-Zein
Connor Krempicki -
57'Sebastian Schonlau3-0
-
57'Sebastian Schonlau Card changed3-0
-
60'Lucas Perrin
Jean-Luc Dompe3-0 -
60'3-0Livan Burcu
-
63'3-1Martijn Kaars
-
66'Ludovit Reis3-1
-
67'Miro Muheim3-1
-
69'Bakery Jatta
Ransford Yeboah Konigsdorffer3-1 -
69'Lukasz Poreba
Marco Richter3-1 -
77'3-1Tatsuya Ito
Silas Gnaka -
87'William Mikelbrencis
Davie Selke3-1
-
Hamburger SV vs Magdeburg: Đội hình chính và dự bị
-
Hamburger SV3-4-31Daniel Heuer Fernandes4Sebastian Schonlau23Jonas Meffert8Daniel Elfadli28Miro Muheim14Ludovit Reis20Marco Richter33Noah Katterbach7Jean-Luc Dompe27Davie Selke11Ransford Yeboah Konigsdorffer20Xavier Amaechi9Martijn Kaars23Baris Atik15Daniel Heber25Silas Gnaka13Connor Krempicki11Mo El Hankouri24Jean Hugonet16Marcus Mathisen5Tobias Muller1Dominik Reimann
- Đội hình dự bị
-
2William Mikelbrencis24Lucas Perrin18Bakery Jatta6Lukasz Poreba17Adam Karabec19Matheo Raab45Fabio Balde10Immanuel Pherai29Emir SahitiLivan Burcu 29Alexander Nollenberger 17Philipp Hercher 27Tatsuya Ito 37Abu-Bekir Omer El-Zein 14Samuel Loric 2Bryan Silva Teixeira 8Noah Kruth 30Falko Michel 21
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Tim Laszlo WalterChristian Titz
- BXH Hạng 2 Đức
- BXH bóng đá Đức mới nhất
-
Hamburger SV vs Magdeburg: Số liệu thống kê
-
Hamburger SVMagdeburg
-
4Phạt góc7
-
-
4Phạt góc (Hiệp 1)2
-
-
2Thẻ vàng2
-
-
1Thẻ đỏ0
-
-
13Tổng cú sút14
-
-
5Sút trúng cầu môn2
-
-
6Sút ra ngoài5
-
-
2Cản sút7
-
-
12Sút Phạt8
-
-
39%Kiểm soát bóng61%
-
-
46%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)54%
-
-
348Số đường chuyền545
-
-
79%Chuyền chính xác85%
-
-
7Phạm lỗi10
-
-
1Việt vị1
-
-
18Đánh đầu14
-
-
7Đánh đầu thành công9
-
-
2Cứu thua2
-
-
19Rê bóng thành công12
-
-
9Đánh chặn8
-
-
16Ném biên19
-
-
1Woodwork0
-
-
19Cản phá thành công12
-
-
16Thử thách7
-
-
3Kiến tạo thành bàn0
-
-
34Long pass28
-
-
78Pha tấn công116
-
-
33Tấn công nguy hiểm83
-
BXH Hạng 2 Đức 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | FC Koln | 17 | 9 | 4 | 4 | 32 | 23 | 9 | 31 | T T H T T T |
2 | Karlsruher SC | 17 | 8 | 5 | 4 | 34 | 31 | 3 | 29 | H T B B T T |
3 | Hamburger SV | 17 | 7 | 7 | 3 | 39 | 23 | 16 | 28 | B H T H H T |
4 | SV Elversberg | 17 | 8 | 4 | 5 | 31 | 22 | 9 | 28 | T T B T T B |
5 | Magdeburg | 17 | 7 | 7 | 3 | 30 | 24 | 6 | 28 | H T B T H T |
6 | SC Paderborn 07 | 17 | 7 | 7 | 3 | 29 | 24 | 5 | 28 | H T T B H B |
7 | Hannover 96 | 17 | 8 | 3 | 6 | 22 | 17 | 5 | 27 | B B H T B H |
8 | Fortuna Dusseldorf | 17 | 7 | 5 | 5 | 28 | 23 | 5 | 26 | H B H T H B |
9 | Kaiserslautern | 17 | 7 | 5 | 5 | 30 | 27 | 3 | 26 | H T T T B B |
10 | Darmstadt | 17 | 6 | 6 | 5 | 36 | 29 | 7 | 24 | T T H H T B |
11 | Nurnberg | 17 | 6 | 4 | 7 | 31 | 30 | 1 | 22 | H B H B B T |
12 | Hertha Berlin | 17 | 6 | 4 | 7 | 27 | 27 | 0 | 22 | B H T B B H |
13 | Schalke 04 | 17 | 5 | 5 | 7 | 32 | 33 | -1 | 20 | T H B T H T |
14 | Greuther Furth | 17 | 5 | 5 | 7 | 24 | 33 | -9 | 20 | B B H T T B |
15 | Preuben Munster | 17 | 3 | 7 | 7 | 18 | 23 | -5 | 16 | H B H B T H |
16 | SSV Ulm 1846 | 17 | 2 | 8 | 7 | 16 | 20 | -4 | 14 | H H H B H H |
17 | Eintracht Braunschweig | 17 | 3 | 4 | 10 | 16 | 36 | -20 | 13 | T B H B B B |
18 | Jahn Regensburg | 17 | 3 | 2 | 12 | 9 | 39 | -30 | 11 | B B H B B T |
Upgrade Team
Upgrade Play-offs
Relegation Play-offs
Relegation