Kết quả Hannover 96 vs Preuben Munster, 19h30 ngày 26/01

- Đăng Ký Tặng 100K
- Sân Chơi Thượng Lưu 2024

Hạng 2 Đức 2024-2025 » vòng 19

  • Hannover 96 vs Preuben Munster: Diễn biến chính

  • 21'
    0-1
    goal Joshua Mees (Assist:Jano ter Horst)
  • 34'
    Nicolo Tresoldi (Assist:Jannik Rochelt) goal 
    1-1
  • 39'
    Marcel Halstenberg
    1-1
  • 40'
    Jessic Ngankam
    1-1
  • 46'
    1-1
     Florian Pickel
     Charalampos Makridis
  • 48'
    1-1
    Torge Paetow
  • 54'
    Sei Muroya Goal Disallowed
    1-1
  • 61'
    1-1
     Etienne Amenyido
     Andras Nemeth
  • 61'
    1-1
     Dominik Schad
     Jano ter Horst
  • 64'
    Enzo Leopold (Assist:Jessic Ngankam) goal 
    2-1
  • 71'
    2-2
    goal Florian Pickel
  • 76'
    Andreas Voglsammer  
    Jessic Ngankam  
    2-2
  • 76'
    Lee Hyun-ju  
    Phil Neumann  
    2-2
  • 80'
    2-2
     Daniel Kyerewaa
     Joshua Mees
  • 87'
    Boris Tomiak
    2-2
  • 89'
    Havard Nielsen  
    Fabian Kunze  
    2-2
  • 90'
    Nicolo Tresoldi
    2-2
  • 90'
    2-2
     Rico Preissinger
     David Kinsombi
  • Hannover 96 vs Preuben Munster: Đội hình chính và dự bị

  • Hannover 963-4-1-2
    1
    Ron Robert Zieler
    23
    Marcel Halstenberg
    3
    Boris Tomiak
    5
    Phil Neumann
    17
    Bartlomiej Wdowik
    6
    Fabian Kunze
    8
    Enzo Leopold
    21
    Sei Muroya
    10
    Jannik Rochelt
    7
    Jessic Ngankam
    9
    Nicolo Tresoldi
    28
    Andras Nemeth
    14
    Charalampos Makridis
    8
    Joshua Mees
    27
    Jano ter Horst
    4
    David Kinsombi
    20
    Jorrit Hendrix
    2
    Mikkel Kirkeskov
    15
    Simon Scherder
    16
    Torge Paetow
    24
    Niko Koulis
    1
    Johannes Schenk
    Preuben Munster3-4-2-1
  • Đội hình dự bị
  • 32Andreas Voglsammer
    16Havard Nielsen
    11Lee Hyun-ju
    13Max Christiansen
    20Jannik Dehm
    30Leo Weinkauf
    37Brooklyn Kevin Ezeh
    38Monju Momuluh
    2Josh Knight
    Daniel Kyerewaa 7
    Dominik Schad 22
    Florian Pickel 13
    Etienne Amenyido 30
    Rico Preissinger 21
    Luca Bazzoli 32
    Marc Lorenz 18
    Morten Behrens 26
    Holmbert Aron Fridjonsson 31
  • Huấn luyện viên (HLV)
  • Stefan Leitl
    Sven Hubscher
  • BXH Hạng 2 Đức
  • BXH bóng đá Đức mới nhất
  • Hannover 96 vs Preuben Munster: Số liệu thống kê

  • Hannover 96
    Preuben Munster
  • 6
    Phạt góc
    1
  •  
     
  • 5
    Phạt góc (Hiệp 1)
    0
  •  
     
  • 4
    Thẻ vàng
    1
  •  
     
  • 17
    Tổng cú sút
    11
  •  
     
  • 4
    Sút trúng cầu môn
    4
  •  
     
  • 7
    Sút ra ngoài
    5
  •  
     
  • 6
    Cản sút
    2
  •  
     
  • 5
    Sút Phạt
    9
  •  
     
  • 69%
    Kiểm soát bóng
    31%
  •  
     
  • 67%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    33%
  •  
     
  • 567
    Số đường chuyền
    250
  •  
     
  • 88%
    Chuyền chính xác
    71%
  •  
     
  • 9
    Phạm lỗi
    5
  •  
     
  • 2
    Việt vị
    4
  •  
     
  • 28
    Đánh đầu
    24
  •  
     
  • 14
    Đánh đầu thành công
    12
  •  
     
  • 2
    Cứu thua
    3
  •  
     
  • 9
    Rê bóng thành công
    16
  •  
     
  • 5
    Đánh chặn
    9
  •  
     
  • 25
    Ném biên
    16
  •  
     
  • 1
    Woodwork
    0
  •  
     
  • 9
    Cản phá thành công
    16
  •  
     
  • 8
    Thử thách
    15
  •  
     
  • 2
    Kiến tạo thành bàn
    1
  •  
     
  • 22
    Long pass
    22
  •  
     
  • 133
    Pha tấn công
    63
  •  
     
  • 75
    Tấn công nguy hiểm
    30
  •  
     

BXH Hạng 2 Đức 2024/2025

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 FC Koln 30 16 6 8 46 35 11 54 T T T B H T
2 Hamburger SV 30 14 11 5 65 38 27 53 T T H T B H
3 Magdeburg 30 13 10 7 58 42 16 49 H B H T B T
4 SV Elversberg 30 13 9 8 55 34 21 48 H B H T T H
5 SC Paderborn 07 30 13 9 8 51 41 10 48 H T B B B T
6 Fortuna Dusseldorf 30 13 9 8 48 43 5 48 B T B T T H
7 Kaiserslautern 30 13 7 10 50 47 3 46 H B T B B B
8 Nurnberg 30 13 5 12 51 48 3 44 T T B B T B
9 Karlsruher SC 30 12 8 10 48 50 -2 44 B H B T H T
10 Hannover 96 30 11 10 9 36 33 3 43 H T H B B B
11 Hertha Berlin 30 11 6 13 46 47 -1 39 B T T T H T
12 Darmstadt 30 10 8 12 51 47 4 38 T B B T H T
13 Schalke 04 30 10 8 12 50 54 -4 38 T B H T B H
14 Greuther Furth 30 9 8 13 41 54 -13 35 H B H B H B
15 Eintracht Braunschweig 30 8 9 13 34 54 -20 33 H B H T T T
16 Preuben Munster 30 6 10 14 30 40 -10 28 B T H B H B
17 SSV Ulm 1846 30 5 11 14 31 38 -7 26 B H T B T B
18 Jahn Regensburg 30 6 4 20 18 64 -46 22 H B T B T B

Upgrade Team Upgrade Play-offs Relegation Play-offs Relegation