Kết quả Hoffenheim Nữ vs Bayern Munchen Nữ, 20h00 ngày 09/02
Kết quả Hoffenheim Nữ vs Bayern Munchen Nữ
Đối đầu Hoffenheim Nữ vs Bayern Munchen Nữ
Phong độ Hoffenheim Nữ gần đây
Phong độ Bayern Munchen Nữ gần đây
-
Chủ nhật, Ngày 09/02/202520:00
-
Đã kết thúcVòng đấu: Vòng 14Mùa giải (Season): 2024-2025Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận+2
0.80-2
1.00O 3.25
0.90U 3.25
0.901
6.10X
4.462
1.27Hiệp 1+0.5
1.03-0.5
0.75O 1.25
0.99U 1.25
0.79 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Hoffenheim Nữ vs Bayern Munchen Nữ
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: - - Tỷ số hiệp 1: 1 - 1
VĐQG Đức nữ 2024-2025 » vòng 14
-
Hoffenheim Nữ vs Bayern Munchen Nữ: Diễn biến chính
-
25'Dominika Grabowska (Assist:Feli Delacauw)1-0
-
34'1-1
Klara Buhl (Assist:Pernille Harder)
-
48'Dongus F.1-1
-
51'1-1Jovana Damnjanovic
-
71'1-2
Sehitler A. (Assist:Klara Buhl)
-
90'Diehm V.1-2
-
90'1-3
Pernille Harder (Assist:Lea Schuller)
- BXH VĐQG Đức nữ
- BXH bóng đá Đức mới nhất
-
Hoffenheim Nữ vs Bayern Munchen Nữ: Số liệu thống kê
-
Hoffenheim NữBayern Munchen Nữ
-
0Phạt góc7
-
-
0Phạt góc (Hiệp 1)4
-
-
2Thẻ vàng1
-
-
14Tổng cú sút18
-
-
7Sút trúng cầu môn8
-
-
7Sút ra ngoài10
-
-
1Cản sút2
-
-
33%Kiểm soát bóng67%
-
-
31%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)69%
-
-
282Số đường chuyền566
-
-
67%Chuyền chính xác83%
-
-
11Phạm lỗi8
-
-
1Việt vị4
-
-
5Cứu thua6
-
-
10Rê bóng thành công12
-
-
5Đánh chặn12
-
-
27Ném biên22
-
-
9Thử thách15
-
-
18Long pass34
-
-
59Pha tấn công100
-
-
22Tấn công nguy hiểm44
-
BXH VĐQG Đức nữ 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Bayern Munchen (W) | 18 | 15 | 2 | 1 | 46 | 12 | 34 | 47 | T T T T T T |
2 | Eintracht Frankfurt (W) | 18 | 13 | 2 | 3 | 59 | 18 | 41 | 41 | T T B T B T |
3 | VfL Wolfsburg (W) | 18 | 13 | 2 | 3 | 47 | 15 | 32 | 41 | T H T T B T |
4 | Bayer Leverkusen (W) | 18 | 11 | 3 | 4 | 32 | 16 | 16 | 36 | B H B T T B |
5 | SC Freiburg (W) | 18 | 10 | 3 | 5 | 29 | 25 | 4 | 33 | B T T T T H |
6 | Hoffenheim (W) | 18 | 10 | 0 | 8 | 38 | 23 | 15 | 30 | T B T B T T |
7 | RB Leipzig (W) | 18 | 8 | 3 | 7 | 28 | 29 | -1 | 27 | B T T B H H |
8 | Werder Bremen (W) | 18 | 7 | 2 | 9 | 21 | 34 | -13 | 23 | T B B T B B |
9 | SG Essen-Schonebeck (W) | 18 | 4 | 4 | 10 | 18 | 26 | -8 | 16 | H H T B T B |
10 | Carl Zeiss Jena (W) | 18 | 1 | 4 | 13 | 6 | 35 | -29 | 7 | B B B B H T |
11 | Koln (W) | 18 | 1 | 4 | 13 | 11 | 45 | -34 | 7 | H H B B B B |
12 | Turbine Potsdam (W) | 18 | 0 | 1 | 17 | 4 | 61 | -57 | 1 | B B B B B B |