Kết quả Holstein Kiel vs VfL Bochum, 21h30 ngày 09/02
Kết quả Holstein Kiel vs VfL Bochum
Nhận định, Soi kèo Holstein Kiel vs Bochum, 21h30 ngày 9/2
Đối đầu Holstein Kiel vs VfL Bochum
Phong độ Holstein Kiel gần đây
Phong độ VfL Bochum gần đây
-
Chủ nhật, Ngày 09/02/202521:30
-
Đã kết thúcVòng đấu: Vòng 21Mùa giải (Season): 2024-2025Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-0.25
1.08+0.25
0.80O 2.75
0.88U 2.75
0.861
2.29X
3.502
2.90Hiệp 1+0
0.84-0
1.04O 0.5
0.30U 0.5
2.60 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Holstein Kiel vs VfL Bochum
-
Sân vận động: Holstein Stadium
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Ít mây - 2℃~3℃ - Tỷ số hiệp 1: 1 - 2
Bundesliga 2024-2025 » vòng 21
-
Holstein Kiel vs VfL Bochum: Diễn biến chính
-
3'Steven Skrzybski1-0
-
19'Marko Ivezic
Marco Komenda1-0 -
25'Shuto Machino
Steven Skrzybski1-0 -
37'1-1
Myron Boadu (Assist:Matus Bero)
-
39'1-2
Myron Boadu (Assist:Felix Passlack)
-
45'1-2Moritz Broschinski
Myron Boadu -
46'Fiete Arp
Lasse Rosenboom1-2 -
46'Armin Gigovic
Finn Dominik Porath1-2 -
46'1-2Philipp Hofmann
Gerrit Holtmann -
50'David Zec (Assist:John Tolkin)2-2
-
52'Nicolai Remberg2-2
-
54'2-2Maximilian Wittek
-
68'2-2Matus Bero
-
76'Lewis Holtby Goal cancelled2-2
-
81'2-2Anthony Losilla
Tom Krauss -
90'David Zec2-2
-
90'2-2Dani De Wit
Matus Bero -
90'2-2Erhan Masovic
Georgios Masouras
-
Holstein Kiel vs VfL Bochum: Đội hình chính và dự bị
-
Holstein Kiel3-1-4-21Timon Moritz Weiner3Marco Komenda26David Zec17Timo Becker22Nicolai Remberg47John Tolkin10Lewis Holtby8Finn Dominik Porath23Lasse Rosenboom7Steven Skrzybski19Phil Harres9Myron Boadu15Felix Passlack11Georgios Masouras21Gerrit Holtmann17Tom Krauss19Matus Bero14Tim Oermann20Ivan Ordets5Bernardo Fernandes da Silva Junior32Maximilian Wittek27Patrick Drewes
- Đội hình dự bị
-
13Ivan Nekic21Dahne Thomas20Fiete Arp18Shuto Machino24Magnus Knudsen6Marko Ivezic33Dominik Javorcek37Armin Gigovic16Andu Yobel KelatiChristian Gamboa Luna 2Jakov Medic 13Anthony Losilla 8Timo Horn 1Philipp Hofmann 33Moritz Broschinski 29Koji Miyoshi 23Dani De Wit 10Erhan Masovic 4
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Marcel RappDieter Hecking
- BXH Bundesliga
- BXH bóng đá Đức mới nhất
-
Holstein Kiel vs VfL Bochum: Số liệu thống kê
-
Holstein KielVfL Bochum
-
Giao bóng trước
-
-
3Phạt góc5
-
-
2Phạt góc (Hiệp 1)4
-
-
2Thẻ vàng2
-
-
17Sút Phạt11
-
-
62%Kiểm soát bóng38%
-
-
45%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)55%
-
-
4Số đường chuyền3
-
-
25%Chuyền chính xác67%
-
-
0Phạm lỗi1
-
-
4Cứu thua1
-
-
4Thay người5
-
-
1Thử thách0
-
-
21Long pass25
-
-
76Pha tấn công127
-
-
36Tấn công nguy hiểm60
-
BXH Bundesliga 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Bayern Munchen | 30 | 22 | 6 | 2 | 87 | 29 | 58 | 72 | B H T T H T |
2 | Bayer Leverkusen | 30 | 18 | 10 | 2 | 64 | 35 | 29 | 64 | B T T T H H |
3 | Eintracht Frankfurt | 30 | 15 | 7 | 8 | 58 | 42 | 16 | 52 | B T T B T H |
4 | RB Leipzig | 30 | 13 | 10 | 7 | 48 | 38 | 10 | 49 | H T B T T H |
5 | SC Freiburg | 30 | 14 | 6 | 10 | 43 | 47 | -4 | 48 | H H B B T T |
6 | FSV Mainz 05 | 30 | 13 | 8 | 9 | 48 | 36 | 12 | 47 | T H B H B H |
7 | Borussia Dortmund | 30 | 13 | 6 | 11 | 57 | 47 | 10 | 45 | B B T T H T |
8 | Werder Bremen | 30 | 13 | 6 | 11 | 48 | 54 | -6 | 45 | T B T T T T |
9 | Borussia Monchengladbach | 30 | 13 | 5 | 12 | 48 | 46 | 2 | 44 | B T T H B B |
10 | Augsburg | 30 | 11 | 10 | 9 | 33 | 40 | -7 | 43 | T T H B T H |
11 | VfB Stuttgart | 30 | 11 | 8 | 11 | 56 | 50 | 6 | 41 | H B B T B H |
12 | VfL Wolfsburg | 30 | 10 | 9 | 11 | 53 | 47 | 6 | 39 | H B B B B H |
13 | Union Berlin | 30 | 9 | 8 | 13 | 30 | 44 | -14 | 35 | T H T T H H |
14 | St. Pauli | 30 | 8 | 6 | 16 | 26 | 36 | -10 | 30 | H T B H T H |
15 | TSG Hoffenheim | 30 | 7 | 9 | 14 | 38 | 55 | -17 | 30 | H B H B T B |
16 | Heidenheimer | 30 | 6 | 4 | 20 | 32 | 60 | -28 | 22 | H T T B B B |
17 | VfL Bochum | 30 | 5 | 5 | 20 | 29 | 62 | -33 | 20 | T B B B B B |
18 | Holstein Kiel | 30 | 4 | 7 | 19 | 41 | 71 | -30 | 19 | H B B H B H |
UEFA CL qualifying
UEFA EL qualifying
UEFA ECL qualifying
Promotion Play-Offs
Relegation