Kết quả Hostert vs Rodange 91, 02h00 ngày 12/12

- Đăng Ký Tặng 100K
- Sân Chơi Thượng Lưu 2024

VĐQG Luxembourg 2024-2025 » vòng 14

  • Hostert vs Rodange 91: Diễn biến chính

  • 18'
    Diogo Fernandes Lopes goal 
    1-0
  • 45'
    1-0
    Yohann Torres
  • 48'
    Kenan Avdusinovic
    1-0
  • 52'
    Kenan Avdusinovic (Assist:Bernardy L.) goal 
    2-0
  • 63'
    Kenan Avdusinovic goal 
    3-0
  • 66'
    3-1
    goal Alex Lopes
  • 70'
    3-2
    goal Alex Lopes
  • 72'
    Dennis Besch
    3-2
  • 73'
    3-3
    goal Sylvain Atieda
  • 76'
    Quentin Zilli
    3-3
  • 79'
    Jean Desire Tibor (Assist:Quentin Zilli) goal 
    4-3
  • 90'
    4-3
    Wilson Peprah
  • BXH VĐQG Luxembourg
  • BXH bóng đá Luxembourg mới nhất
  • Hostert vs Rodange 91: Số liệu thống kê

  • Hostert
    Rodange 91
  • 5
    Phạt góc
    9
  •  
     
  • 2
    Phạt góc (Hiệp 1)
    6
  •  
     
  • 3
    Thẻ vàng
    1
  •  
     
  • 0
    Thẻ đỏ
    1
  •  
     
  • 16
    Tổng cú sút
    13
  •  
     
  • 9
    Sút trúng cầu môn
    8
  •  
     
  • 7
    Sút ra ngoài
    5
  •  
     
  • 42%
    Kiểm soát bóng
    58%
  •  
     
  • 44%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    56%
  •  
     
  • 99
    Pha tấn công
    95
  •  
     
  • 45
    Tấn công nguy hiểm
    46
  •  
     

BXH VĐQG Luxembourg 2024/2025

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Red Boys Differdange 25 23 1 1 60 5 55 70 T T T T T T
2 F91 Dudelange 25 15 5 5 55 28 27 50 H B T H T B
3 Progres Niedercorn 25 14 7 4 43 23 20 49 H T T T T T
4 UNA Strassen 25 14 6 5 48 20 28 48 T T B B T T
5 Racing Union Luxemburg 25 14 4 7 43 21 22 46 H T B B T T
6 Swift Hesperange 25 13 6 6 49 26 23 45 H B T T B B
7 US Mondorf-les-Bains 25 11 5 9 39 35 4 38 T B T T B B
8 Hostert 25 11 3 11 45 51 -6 36 T T B H T T
9 CS Petange 25 9 7 9 30 25 5 34 B T T T B B
10 Jeunesse Esch 25 8 9 8 34 40 -6 33 B T H B B H
11 Victoria Rosport 25 7 8 10 24 38 -14 29 H H H T B B
12 FC Wiltz 71 25 7 3 15 29 48 -19 24 B B B B T H
13 Rodange 91 25 6 5 14 35 57 -22 23 H B B T T T
14 Bettembourg 25 6 1 18 25 48 -23 19 T B T B B B
15 Fola Esch 25 3 1 21 16 68 -52 10 B B B B B T
16 Mondercange 25 2 3 20 15 57 -42 9 B H B B B B

UEFA CL play-offs UEFA ECL qualifying Relegation Play-offs Relegation