Kết quả Istanbul BB vs CS Petrocub, 22h30 ngày 27/11
Kết quả Istanbul BB vs CS Petrocub
Nhận định, Soi kèo Istanbul Basaksehir F.K vs FC Petrocub Hincesti, 22h30 ngày 27/11
Lịch phát sóng Istanbul BB vs CS Petrocub
Phong độ Istanbul BB gần đây
Phong độ CS Petrocub gần đây
-
Thứ tư, Ngày 27/11/202422:30
-
Istanbul BB 31CS Petrocub 21Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-1.75
0.81+1.75
1.03O 2.5
0.60U 2.5
1.201
1.16X
5.802
11.50Hiệp 1-0.75
0.81+0.75
1.03O 0.5
0.33U 0.5
2.25 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Istanbul BB vs CS Petrocub
-
Sân vận động: Basaksehir Fatih Terim Stadium
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Nhiều mây - 8℃~9℃ - Tỷ số hiệp 1: 1 - 0
Cúp C3 Châu Âu 2024-2025 » vòng League Round
-
Istanbul BB vs CS Petrocub: Diễn biến chính
-
4'0-0Teodor Lungu Goal Disallowed
-
42'Krzysztof Piatek1-0
-
45'1-0Teodor Lungu
-
46'1-0Dan Puscas
Mihai Lupan -
63'Ousseynou Ba1-0
-
68'Dimitrios Pelkas1-0
-
71'Miguel Crespo da Silva
Dimitrios Pelkas1-0 -
72'1-0Ion Bors
Boubacar Diallo -
72'1-0Vasile Jardan
Vladimir Ambros -
79'Deniz Turuc
Philippe Paulin Keny1-0 -
79'Serdar Gurler
Joao Vitor BrandAo Figueiredo1-0 -
82'1-0Marin Caruntu
Dumitru Demian -
83'1-0Dan Puscas
-
85'Berat Ozdemir
Onur Ergun1-0 -
85'Davidson
Serdar Gurler1-0 -
87'1-0Vsevolod Nihaev
Sergiu Platica -
90'1-1Ion Bors (Assist:Dan Puscas)
-
90'Jerome Opoku1-1
-
Istanbul Basaksehir vs CS Petrocub: Đội hình chính và dự bị
-
Istanbul Basaksehir4-3-316Muhammed Sengezer42Omer Ali Sahiner3Jerome Opoku27Ousseynou Ba5Leonardo Duarte Da Silva14Dimitrios Pelkas4Onur Ergun8Olivier Kemendi25Joao Vitor BrandAo Figueiredo9Krzysztof Piatek11Philippe Paulin Keny9Vladimir Ambros23Mihai Lupan11Sergiu Platica39Teodor Lungu6Boubacar Diallo8Dumitru Demian90Ion Jardan21Maxim Potirniche4Victor Mudrac20Donalio Melachio Douanla1Silviu Smalenea
- Đội hình dự bị
-
1Volkan Babacan13Miguel Crespo da Silva91Davidson98Deniz Dilmen15Hamza Gureler7Serdar Gurler75Emre Kaplan6Lucas Pedroso Alves de Lima2Berat Ozdemir23Deniz TurucManuel Nana Agyemang 55Ion Bors 66Marin Caruntu 22Dumitru Covali 32Victor Dodon 31Vasile Jardan 30Gilbert Narh 5Vsevolod Nihaev 17Dan Puscas 37
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Cagdas Atan
- BXH Cúp C3 Châu Âu
- BXH bóng đá Châu Âu mới nhất
-
Istanbul BB vs CS Petrocub: Số liệu thống kê
-
Istanbul BBCS Petrocub
-
5Phạt góc1
-
-
4Phạt góc (Hiệp 1)0
-
-
3Thẻ vàng2
-
-
15Tổng cú sút6
-
-
6Sút trúng cầu môn3
-
-
9Sút ra ngoài3
-
-
4Cản sút3
-
-
13Sút Phạt15
-
-
64%Kiểm soát bóng36%
-
-
68%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)32%
-
-
551Số đường chuyền324
-
-
85%Chuyền chính xác78%
-
-
15Phạm lỗi13
-
-
2Việt vị1
-
-
1Cứu thua4
-
-
8Rê bóng thành công14
-
-
11Đánh chặn7
-
-
26Ném biên10
-
-
12Thử thách13
-
-
23Long pass17
-
-
126Pha tấn công57
-
-
48Tấn công nguy hiểm21
-
BXH Cúp C3 Châu Âu 2024/2025
Bảng A
XH | Đội bóng | Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn thắng | Bàn bại | HS | Điểm |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Chelsea | 6 | 6 | 0 | 0 | 26 | 5 | 21 | 18 |
2 | Vitoria Guimaraes | 6 | 4 | 2 | 0 | 13 | 6 | 7 | 14 |
3 | Fiorentina | 6 | 4 | 1 | 1 | 18 | 7 | 11 | 13 |
4 | Rapid Wien | 6 | 4 | 1 | 1 | 11 | 5 | 6 | 13 |
5 | Djurgardens | 6 | 4 | 1 | 1 | 11 | 7 | 4 | 13 |
6 | Lugano | 6 | 4 | 1 | 1 | 11 | 7 | 4 | 13 |
7 | Legia Warszawa | 6 | 4 | 0 | 2 | 13 | 5 | 8 | 12 |
8 | Cercle Brugge | 6 | 3 | 2 | 1 | 14 | 7 | 7 | 11 |
9 | Jagiellonia Bialystok | 6 | 3 | 2 | 1 | 10 | 5 | 5 | 11 |
10 | Shamrock Rovers | 6 | 3 | 2 | 1 | 12 | 9 | 3 | 11 |
11 | APOEL Nicosia | 6 | 3 | 2 | 1 | 8 | 5 | 3 | 11 |
12 | AEP Paphos | 6 | 3 | 1 | 2 | 11 | 7 | 4 | 10 |
13 | Panathinaikos | 6 | 3 | 1 | 2 | 10 | 7 | 3 | 10 |
14 | NK Olimpija Ljubljana | 6 | 3 | 1 | 2 | 7 | 6 | 1 | 10 |
15 | Real Betis | 6 | 3 | 1 | 2 | 6 | 5 | 1 | 10 |
16 | Heidenheimer | 6 | 3 | 1 | 2 | 7 | 7 | 0 | 10 |
17 | KAA Gent | 6 | 3 | 0 | 3 | 8 | 8 | 0 | 9 |
18 | FC Copenhagen | 6 | 2 | 2 | 2 | 8 | 9 | -1 | 8 |
19 | Vikingur Reykjavik | 6 | 2 | 2 | 2 | 7 | 8 | -1 | 8 |
20 | Borac Banja Luka | 6 | 2 | 2 | 2 | 4 | 7 | -3 | 8 |
21 | NK Publikum Celje | 6 | 2 | 1 | 3 | 13 | 13 | 0 | 7 |
22 | Omonia Nicosia FC | 6 | 2 | 1 | 3 | 7 | 7 | 0 | 7 |
23 | Molde | 6 | 2 | 1 | 3 | 10 | 11 | -1 | 7 |
24 | Backa Topola | 6 | 2 | 1 | 3 | 10 | 13 | -3 | 7 |
25 | Heart of Midlothian | 6 | 2 | 1 | 3 | 6 | 9 | -3 | 7 |
26 | Istanbul Basaksehir | 6 | 1 | 3 | 2 | 9 | 12 | -3 | 6 |
27 | Mlada Boleslav | 6 | 2 | 0 | 4 | 7 | 10 | -3 | 6 |
28 | Lokomotiv Astana | 6 | 1 | 2 | 3 | 4 | 8 | -4 | 5 |
29 | St. Gallen | 6 | 1 | 2 | 3 | 10 | 18 | -8 | 5 |
30 | HJK Helsinki | 6 | 1 | 1 | 4 | 3 | 9 | -6 | 4 |
31 | FC Noah | 6 | 1 | 1 | 4 | 6 | 16 | -10 | 4 |
32 | The New Saints | 6 | 1 | 0 | 5 | 5 | 10 | -5 | 3 |
33 | Dinamo Minsk | 6 | 1 | 0 | 5 | 4 | 13 | -9 | 3 |
34 | Larne FC | 6 | 1 | 0 | 5 | 3 | 12 | -9 | 3 |
35 | LASK Linz | 6 | 0 | 3 | 3 | 4 | 14 | -10 | 3 |
36 | CS Petrocub | 6 | 0 | 2 | 4 | 4 | 13 | -9 | 2 |
- Bảng xếp hạng Cúp C1 Châu Âu
- Bảng xếp hạng Cúp C2 Châu Âu
- Bảng xếp hạng UEFA Nations League
- Bảng xếp hạng Cúp C3 Châu Âu
- Bảng xếp hạng Cúp C1 Châu Âu nữ
- Bảng xếp hạng U19 Euro
- Bảng xếp hạng EURO
- Bảng xếp hạng VCK U21 Châu Âu
- Bảng xếp hạng Vòng loại U21 Châu Âu
- Bảng xếp hạng Cúp C1 Châu Âu U19
- Bảng xếp hạng Cúp Trung Đông Châu Âu
- Bảng xếp hạng U17 Bắc Âu và Bắc Atlantic
- Bảng xếp hạng Cúp Giao hữu U17
- Bảng xếp hạng Nữ Euro
- Bảng xếp hạng U17 Châu Âu
- Bảng xếp hạng U19 nữ Châu Âu
- Bảng xếp hạng WBCUP
- Bảng xếp hạng Euro nữ
- Bảng xếp hạng UEFA Women's Nations League
- Bảng xếp hạng Cúp Trofeo Dossena
- Bảng xếp hạng Tipsport Cup
- Bảng xếp hạng U21 Ngoại Hạng Anh - Châu Âu
- Bảng xếp hạng Baltic Cúp