Kết quả Jedinstvo UB vs Radnicki 1923 Kragujevac, 01h00 ngày 15/03
Kết quả Jedinstvo UB vs Radnicki 1923 Kragujevac
Nhận định, Soi kèo Jedinstvo UB vs Radnicki 1923, 1h00 ngày 15/3
Đối đầu Jedinstvo UB vs Radnicki 1923 Kragujevac
Phong độ Jedinstvo UB gần đây
Phong độ Radnicki 1923 Kragujevac gần đây
-
Thứ bảy, Ngày 15/03/202501:00
-
Đã kết thúcVòng đấu: Vòng 28Mùa giải (Season): 2024-2025Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận+0.75
1.00-0.75
0.82O 2.75
0.90U 2.75
0.751
5.20X
3.752
1.51Hiệp 1+0.25
1.01-0.25
0.81O 0.5
0.30U 0.5
2.25 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Jedinstvo UB vs Radnicki 1923 Kragujevac
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Nhiều mây - 6℃~7℃ - Tỷ số hiệp 1: 2 - 1
VĐQG Serbia 2024-2025 » vòng 28
-
Jedinstvo UB vs Radnicki 1923 Kragujevac: Diễn biến chính
-
16'0-1
Louay Ben Hassine
-
37'Veljko Kijevcanin0-1
-
38'Stephen Chinedu(OW)1-1
-
45'Issah Abass1-1
-
45'Issah Abass2-1
-
54'Strahinja Rakic2-1
-
57'2-2
Kilian Bevis (Assist:Bogdan Mircetic)
-
60'Aleksa Paic2-2
-
65'Ivan Rogac2-2
-
76'Viktor Damjanic2-2
-
90'2-2Milos Ristic
-
90'2-2Kilian Bevis
- BXH VĐQG Serbia
- BXH bóng đá Serbia mới nhất
-
Jedinstvo UB vs Radnicki 1923 Kragujevac: Số liệu thống kê
-
Jedinstvo UBRadnicki 1923 Kragujevac
-
7Phạt góc4
-
-
3Phạt góc (Hiệp 1)3
-
-
5Thẻ vàng2
-
-
13Tổng cú sút18
-
-
5Sút trúng cầu môn7
-
-
8Sút ra ngoài11
-
-
16Sút Phạt16
-
-
40%Kiểm soát bóng60%
-
-
50%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)50%
-
-
248Số đường chuyền374
-
-
16Phạm lỗi16
-
-
1Việt vị0
-
-
5Cứu thua3
-
-
18Rê bóng thành công9
-
-
5Đánh chặn14
-
-
22Thử thách15
-
-
95Pha tấn công105
-
-
71Tấn công nguy hiểm71
-
BXH VĐQG Serbia 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Crvena Zvezda | 30 | 28 | 2 | 0 | 106 | 22 | 84 | 86 | T T T T T T |
2 | Partizan Belgrade | 30 | 18 | 9 | 3 | 58 | 29 | 29 | 63 | T T T T H T |
3 | OFK Beograd | 30 | 13 | 7 | 10 | 40 | 39 | 1 | 46 | T T B T T B |
4 | Radnicki 1923 Kragujevac | 30 | 13 | 6 | 11 | 47 | 40 | 7 | 45 | T H B H B B |
5 | Vojvodina Novi Sad | 30 | 11 | 9 | 10 | 48 | 40 | 8 | 42 | T B T B B T |
6 | Mladost Lucani | 30 | 11 | 9 | 10 | 32 | 35 | -3 | 42 | B H B H H B |
7 | Novi Pazar | 30 | 12 | 6 | 12 | 46 | 53 | -7 | 42 | B T B T H H |
8 | Backa Topola | 30 | 12 | 5 | 13 | 47 | 44 | 3 | 41 | T B T T H T |
9 | Cukaricki Stankom | 30 | 10 | 9 | 11 | 37 | 40 | -3 | 39 | B H B B T B |
10 | IMT Novi Beograd | 30 | 10 | 7 | 13 | 37 | 46 | -9 | 37 | H B T T H T |
11 | FK Zeleznicar Pancevo | 30 | 9 | 8 | 13 | 37 | 37 | 0 | 35 | H T T B B B |
12 | FK Napredak Krusevac | 30 | 9 | 8 | 13 | 29 | 40 | -11 | 35 | H B T B T H |
13 | FK Spartak Zlatibor Voda | 30 | 8 | 10 | 12 | 26 | 40 | -14 | 34 | T T B B H B |
14 | Radnicki Nis | 30 | 8 | 7 | 15 | 39 | 59 | -20 | 31 | B B B H B H |
15 | Tekstilac | 30 | 9 | 4 | 17 | 25 | 52 | -27 | 31 | H B B B T T |
16 | Jedinstvo UB | 30 | 4 | 4 | 22 | 22 | 60 | -38 | 16 | B T B H B H |
Title Play-offs
Relegation Play-offs