Kết quả Jedinstvo UB vs Radnicki 1923 Kragujevac, 01h00 ngày 15/03

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

VĐQG Serbia 2024-2025 » vòng 28

  • Jedinstvo UB vs Radnicki 1923 Kragujevac: Diễn biến chính

  • 16'
    0-1
    goal Louay Ben Hassine
  • 37'
    Veljko Kijevcanin
    0-1
  • 38'
    Stephen Chinedu(OW)
    1-1
  • 45'
    Issah Abass
    1-1
  • 45'
    Issah Abass goal 
    2-1
  • 54'
    Strahinja Rakic
    2-1
  • 57'
    2-2
    goal Kilian Bevis (Assist:Bogdan Mircetic)
  • 60'
    Aleksa Paic
    2-2
  • 65'
    Ivan Rogac
    2-2
  • 76'
    Viktor Damjanic
    2-2
  • 90'
    2-2
    Milos Ristic
  • 90'
    2-2
    Kilian Bevis
  • BXH VĐQG Serbia
  • BXH bóng đá Serbia mới nhất
  • Jedinstvo UB vs Radnicki 1923 Kragujevac: Số liệu thống kê

  • Jedinstvo UB
    Radnicki 1923 Kragujevac
  • 7
    Phạt góc
    4
  •  
     
  • 3
    Phạt góc (Hiệp 1)
    3
  •  
     
  • 5
    Thẻ vàng
    2
  •  
     
  • 13
    Tổng cú sút
    18
  •  
     
  • 5
    Sút trúng cầu môn
    7
  •  
     
  • 8
    Sút ra ngoài
    11
  •  
     
  • 16
    Sút Phạt
    16
  •  
     
  • 40%
    Kiểm soát bóng
    60%
  •  
     
  • 50%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    50%
  •  
     
  • 248
    Số đường chuyền
    374
  •  
     
  • 16
    Phạm lỗi
    16
  •  
     
  • 1
    Việt vị
    0
  •  
     
  • 5
    Cứu thua
    3
  •  
     
  • 18
    Rê bóng thành công
    9
  •  
     
  • 5
    Đánh chặn
    14
  •  
     
  • 22
    Thử thách
    15
  •  
     
  • 95
    Pha tấn công
    105
  •  
     
  • 71
    Tấn công nguy hiểm
    71
  •  
     

BXH VĐQG Serbia 2024/2025

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Crvena Zvezda 30 28 2 0 106 22 84 86 T T T T T T
2 Partizan Belgrade 30 18 9 3 58 29 29 63 T T T T H T
3 OFK Beograd 30 13 7 10 40 39 1 46 T T B T T B
4 Radnicki 1923 Kragujevac 30 13 6 11 47 40 7 45 T H B H B B
5 Vojvodina Novi Sad 30 11 9 10 48 40 8 42 T B T B B T
6 Mladost Lucani 30 11 9 10 32 35 -3 42 B H B H H B
7 Novi Pazar 30 12 6 12 46 53 -7 42 B T B T H H
8 Backa Topola 30 12 5 13 47 44 3 41 T B T T H T
9 Cukaricki Stankom 30 10 9 11 37 40 -3 39 B H B B T B
10 IMT Novi Beograd 30 10 7 13 37 46 -9 37 H B T T H T
11 FK Zeleznicar Pancevo 30 9 8 13 37 37 0 35 H T T B B B
12 FK Napredak Krusevac 30 9 8 13 29 40 -11 35 H B T B T H
13 FK Spartak Zlatibor Voda 30 8 10 12 26 40 -14 34 T T B B H B
14 Radnicki Nis 30 8 7 15 39 59 -20 31 B B B H B H
15 Tekstilac 30 9 4 17 25 52 -27 31 H B B B T T
16 Jedinstvo UB 30 4 4 22 22 60 -38 16 B T B H B H

Title Play-offs Relegation Play-offs