Kết quả Jeunesse Esch vs Fola Esch, 02h00 ngày 12/12

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

VĐQG Luxembourg 2024-2025 » vòng 14

  • Jeunesse Esch vs Fola Esch: Diễn biến chính

  • 6'
    0-1
    goal Lionel Amou
  • 12'
    0-2
    goal Madiu Bari
  • 38'
    0-2
    Diogo Marques
  • 45'
    Muric D.
    0-2
  • 62'
    Milos Todorovic (Assist:Mickael Garos) goal 
    1-2
  • 66'
    Mickael Garos
    1-2
  • 68'
    Lucas Rodrigues (Assist:Joao Teixeira) goal 
    2-2
  • 73'
    Almir Klica
    2-2
  • 76'
    2-2
    Madiu Bari
  • 78'
    Lucas Rodrigues goal 
    3-2
  • 84'
    Lucas Rodrigues (Assist:Joao Teixeira) goal 
    4-2
  • 90'
    4-2
    Fred Paulus
  • BXH VĐQG Luxembourg
  • BXH bóng đá Luxembourg mới nhất
  • Jeunesse Esch vs Fola Esch: Số liệu thống kê

  • Jeunesse Esch
    Fola Esch
  • 8
    Phạt góc
    3
  •  
     
  • 3
    Phạt góc (Hiệp 1)
    2
  •  
     
  • 3
    Thẻ vàng
    3
  •  
     
  • 23
    Tổng cú sút
    10
  •  
     
  • 9
    Sút trúng cầu môn
    6
  •  
     
  • 14
    Sút ra ngoài
    4
  •  
     
  • 62%
    Kiểm soát bóng
    38%
  •  
     
  • 63%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    37%
  •  
     
  • 113
    Pha tấn công
    80
  •  
     
  • 99
    Tấn công nguy hiểm
    58
  •  
     

BXH VĐQG Luxembourg 2024/2025

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Red Boys Differdange 25 23 1 1 60 5 55 70 T T T T T T
2 F91 Dudelange 25 15 5 5 55 28 27 50 H B T H T B
3 Progres Niedercorn 25 14 7 4 43 23 20 49 H T T T T T
4 UNA Strassen 25 14 6 5 48 20 28 48 T T B B T T
5 Racing Union Luxemburg 25 14 4 7 43 21 22 46 H T B B T T
6 Swift Hesperange 25 13 6 6 49 26 23 45 H B T T B B
7 US Mondorf-les-Bains 25 11 5 9 39 35 4 38 T B T T B B
8 Hostert 25 11 3 11 45 51 -6 36 T T B H T T
9 CS Petange 25 9 7 9 30 25 5 34 B T T T B B
10 Jeunesse Esch 25 8 9 8 34 40 -6 33 B T H B B H
11 Victoria Rosport 25 7 8 10 24 38 -14 29 H H H T B B
12 FC Wiltz 71 25 7 3 15 29 48 -19 24 B B B B T H
13 Rodange 91 25 6 5 14 35 57 -22 23 H B B T T T
14 Bettembourg 25 6 1 18 25 48 -23 19 T B T B B B
15 Fola Esch 25 3 1 21 16 68 -52 10 B B B B B T
16 Mondercange 25 2 3 20 15 57 -42 9 B H B B B B

UEFA CL play-offs UEFA ECL qualifying Relegation Play-offs Relegation