Kết quả Kayserispor vs Fenerbahce, 20h00 ngày 23/11
Kết quả Kayserispor vs Fenerbahce
Đối đầu Kayserispor vs Fenerbahce
Phong độ Kayserispor gần đây
Phong độ Fenerbahce gần đây
-
Thứ bảy, Ngày 23/11/202420:00
-
Kayserispor 42Fenerbahce 36Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận+1.25
0.85-1.25
1.05O 3
0.99U 3
0.771
5.50X
4.332
1.44Hiệp 1+0.5
0.85-0.5
1.01O 0.5
0.30U 0.5
2.40 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Kayserispor vs Fenerbahce
-
Sân vận động: Kadir Has Stadium
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Ít mây - 15℃~16℃ - Tỷ số hiệp 1: 1 - 3
VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ 2024-2025 » vòng 13
-
Kayserispor vs Fenerbahce: Diễn biến chính
-
7'0-1Dusan Tadic
-
9'Ramazan Civelek0-1
-
12'Baran Gezek0-1
-
15'0-2Oguz Aydin (Assist:Frederico Rodrigues Santos)
-
19'0-2Alexander Djiku
-
26'0-3Oguz Aydin (Assist:Mert Yandas)
-
43'Alexander Djiku(OW)1-3
-
46'Aylton Aylton Boa Morte
Ramazan Civelek1-3 -
46'Ali Karimi
Baran Gezek1-3 -
56'Dimitrios Kolovetsios (Assist:Kartal Kayra Yilmaz)2-3
-
63'2-4Youssef En-Nesyri (Assist:Dusan Tadic)
-
64'2-4Sebastian Szymanski
Mert Yandas -
64'2-4Edin Dzeko
Youssef En-Nesyri -
64'2-4Mert Yandas
-
70'Duckens Nazon
Stephane Bahoken2-4 -
74'2-4Samet Akaydin
-
74'Duckens Nazon2-4
-
75'2-4Mert Muldur
Bright Osayi Samuel -
84'Miguel Cardoso2-4
-
85'2-5Filip Kostic
-
88'2-6Sebastian Szymanski (Assist:Oguz Aydin)
-
89'2-6Levent Munir Mercan
Oguz Aydin -
89'2-6Ismail Yuksek
Sofyan Amrabat
-
Kayserispor vs Fenerbahce: Đội hình chính và dự bị
-
Kayserispor5-3-225Bilal Bayazit33Hasan Ali Kaldirim23Lionel Carole4Dimitrios Kolovetsios10Mehdi Bourabia11Gokhan Sazdagi26Baran Gezek8Kartal Kayra Yilmaz28Ramazan Civelek7Miguel Cardoso13Stephane Bahoken19Youssef En-Nesyri10Dusan Tadic8Mert Yandas70Oguz Aydin34Sofyan Amrabat13Frederico Rodrigues Santos21Bright Osayi Samuel3Samet Akaydin6Alexander Djiku18Filip Kostic40Dominik Livakovic
- Đội hình dự bị
-
9Duckens Nazon6Ali Karimi70Aylton Aylton Boa Morte79Yaw Ackah19Anthony Chigaemezu Uzodimma1ONURCAN PIRI99Talha Sariarslan54Arif Kocaman39Mehmet Ozturk77Nurettin KorkmazEdin Dzeko 9Levent Munir Mercan 22Sebastian Szymanski 53Ismail Yuksek 5Mert Muldur 16Rodrigo Becao 50Irfan Can Kahveci 17Bartug Elmaz 28Cenk Tosun 23Irfan Can Egribayat 1
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Recep UcarIsmail Kartal
- BXH VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ
- BXH bóng đá Thổ Nhĩ Kì mới nhất
-
Kayserispor vs Fenerbahce: Số liệu thống kê
-
KayserisporFenerbahce
-
10Phạt góc5
-
-
2Phạt góc (Hiệp 1)5
-
-
4Thẻ vàng3
-
-
17Tổng cú sút17
-
-
3Sút trúng cầu môn10
-
-
14Sút ra ngoài7
-
-
11Sút Phạt11
-
-
49%Kiểm soát bóng51%
-
-
48%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)52%
-
-
381Số đường chuyền420
-
-
76%Chuyền chính xác83%
-
-
11Phạm lỗi11
-
-
2Việt vị2
-
-
39Đánh đầu25
-
-
18Đánh đầu thành công14
-
-
4Cứu thua0
-
-
19Rê bóng thành công15
-
-
8Đánh chặn5
-
-
23Ném biên15
-
-
0Woodwork1
-
-
19Cản phá thành công15
-
-
7Thử thách15
-
-
1Kiến tạo thành bàn4
-
-
25Long pass21
-
-
101Pha tấn công82
-
-
50Tấn công nguy hiểm24
-
BXH VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Galatasaray | 16 | 14 | 2 | 0 | 47 | 19 | 28 | 44 | T T H T T T |
2 | Fenerbahce | 16 | 11 | 3 | 2 | 40 | 15 | 25 | 36 | T T T B T H |
3 | Samsunspor | 16 | 9 | 3 | 4 | 29 | 17 | 12 | 30 | T B H T B H |
4 | Goztepe | 16 | 8 | 4 | 4 | 31 | 21 | 10 | 28 | T T B T H T |
5 | Eyupspor | 17 | 7 | 6 | 4 | 25 | 18 | 7 | 27 | T B H T B H |
6 | Besiktas JK | 16 | 7 | 5 | 4 | 25 | 18 | 7 | 26 | H B H T B H |
7 | Istanbul Basaksehir | 16 | 6 | 5 | 5 | 27 | 23 | 4 | 23 | H B T T B H |
8 | Gazisehir Gaziantep | 16 | 6 | 3 | 7 | 22 | 24 | -2 | 21 | B T B T B T |
9 | Antalyaspor | 16 | 6 | 3 | 7 | 20 | 28 | -8 | 21 | B T T H T B |
10 | Kasimpasa | 16 | 4 | 8 | 4 | 22 | 23 | -1 | 20 | T B H H T H |
11 | Konyaspor | 16 | 5 | 5 | 6 | 18 | 23 | -5 | 20 | T B H T H H |
12 | Caykur Rizespor | 16 | 6 | 2 | 8 | 16 | 25 | -9 | 20 | T T T B H B |
13 | Trabzonspor | 16 | 4 | 7 | 5 | 24 | 22 | 2 | 19 | B T B H B T |
14 | Sivasspor | 17 | 5 | 4 | 8 | 20 | 27 | -7 | 19 | B H B B B H |
15 | Alanyaspor | 16 | 4 | 6 | 6 | 16 | 19 | -3 | 18 | H H T B T H |
16 | Kayserispor | 16 | 3 | 6 | 7 | 16 | 32 | -16 | 15 | T B B T B B |
17 | Bodrumspor | 16 | 4 | 2 | 10 | 12 | 22 | -10 | 14 | H B B B T B |
18 | Hatayspor | 16 | 1 | 6 | 9 | 14 | 27 | -13 | 9 | T H H B H B |
19 | Adana Demirspor | 16 | 2 | 2 | 12 | 15 | 36 | -21 | 8 | B B B B T T |
UEFA CL play-offs
UEFA EL play-offs
UEFA ECL play-offs
Relegation