Kết quả Lechia Gdansk vs Gornik Zabrze, 20h45 ngày 09/03

- Đăng Ký Tặng 100K
- Sân Chơi Thượng Lưu 2024

VĐQG Ba Lan 2024-2025 » vòng 24

  • Lechia Gdansk vs Gornik Zabrze: Diễn biến chính

  • 6'
    0-0
    Rafal Janicki
  • 25'
    Elias Olsson
    0-0
  • 37'
    Camilo Mena
    0-0
  • 45'
    Rifet Kapic goal 
    1-0
  • 46'
    1-0
     Filip Prebsl
     Dominik Sarapata
  • 46'
    1-0
     Ousmane Sow
     Yosuke Furukawa
  • 48'
    1-1
    goal Lukas Podolski (Assist:Taofeek Ismaheel)
  • 59'
    1-2
    goal Erik Janza (Assist:Luka Zahovic)
  • 69'
    1-2
    Filip Prebsl
  • 72'
    Kacper Sezonienko  
    Anton Tsarenko  
    1-2
  • 72'
    Michal Glogowski  
    Bogdan Vyunnik  
    1-2
  • 72'
    Louis D Arrigo  
    Tomasz Neugebauer  
    1-2
  • 73'
    1-2
     Matus Kmet
     Taofeek Ismaheel
  • 73'
    1-2
     Aleksander Buksa
     Luka Zahovic
  • 82'
    Michal Glogowski
    1-2
  • 88'
    1-2
    Aleksander Buksa
  • 89'
    1-2
    Filip Majchrowicz
  • 90'
    1-2
     Sondre Liseth
     Lukas Podolski
  • Lechia Gdansk vs Gornik Zabrze: Đội hình chính và dự bị

  • Lechia Gdansk4-4-2
    29
    Bohdan Sarnavskyi
    33
    Tomasz Wojtowicz
    3
    Elias Olsson
    44
    Bujar Pllana
    11
    Dominik Pila
    17
    Anton Tsarenko
    99
    Tomasz Neugebauer
    8
    Rifet Kapic
    7
    Camilo Mena
    9
    Bogdan Vyunnik
    89
    Tomas Bobcek
    7
    Luka Zahovic
    10
    Lukas Podolski
    11
    Taofeek Ismaheel
    8
    Patrik Hellebrand
    21
    Dominik Sarapata
    88
    Yosuke Furukawa
    27
    Dominik Szala
    5
    Kryspin Szczesniak
    26
    Rafal Janicki
    64
    Erik Janza
    1
    Filip Majchrowicz
    Gornik Zabrze4-4-2
  • Đội hình dự bị
  • 4Andrei Chindris
    16Louis D Arrigo
    21Michal Glogowski
    94Loup Diwan Gueho
    23Milosz Kalahur
    79Kacper Sezonienko
    1Szymon Weirauch
    6Kalle Wendt
    Sinan Bakis 9
    Aleksander Buksa 44
    Josema 20
    Matus Kmet 81
    Sondre Liseth 23
    Pawel Olkowsk 16
    Filip Prebsl 38
    Ousmane Sow 30
    Michal Szromnik 25
  • Huấn luyện viên (HLV)
  • Bartosch Gaul
  • BXH VĐQG Ba Lan
  • BXH bóng đá Ba Lan mới nhất
  • Lechia Gdansk vs Gornik Zabrze: Số liệu thống kê

  • Lechia Gdansk
    Gornik Zabrze
  • 5
    Phạt góc
    4
  •  
     
  • 3
    Phạt góc (Hiệp 1)
    2
  •  
     
  • 2
    Thẻ vàng
    4
  •  
     
  • 22
    Tổng cú sút
    10
  •  
     
  • 3
    Sút trúng cầu môn
    3
  •  
     
  • 19
    Sút ra ngoài
    7
  •  
     
  • 10
    Sút Phạt
    10
  •  
     
  • 52%
    Kiểm soát bóng
    48%
  •  
     
  • 47%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    53%
  •  
     
  • 408
    Số đường chuyền
    390
  •  
     
  • 80%
    Chuyền chính xác
    81%
  •  
     
  • 10
    Phạm lỗi
    10
  •  
     
  • 0
    Việt vị
    1
  •  
     
  • 1
    Cứu thua
    2
  •  
     
  • 19
    Rê bóng thành công
    14
  •  
     
  • 10
    Đánh chặn
    6
  •  
     
  • 32
    Ném biên
    17
  •  
     
  • 0
    Woodwork
    1
  •  
     
  • 10
    Thử thách
    16
  •  
     
  • 22
    Long pass
    23
  •  
     
  • 86
    Pha tấn công
    64
  •  
     
  • 83
    Tấn công nguy hiểm
    48
  •  
     

BXH VĐQG Ba Lan 2024/2025

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Rakow Czestochowa 28 17 8 3 42 18 24 59 T T T T H T
2 Lech Poznan 28 18 2 8 52 25 27 56 T T B B T T
3 Jagiellonia Bialystok 28 16 7 5 49 32 17 55 T T T B H T
4 Pogon Szczecin 28 14 5 9 46 30 16 47 B H T H T B
5 Legia Warszawa 28 12 8 8 50 37 13 44 T H B H T B
6 Cracovia Krakow 28 11 9 8 50 45 5 42 T B B T H B
7 Gornik Zabrze 28 12 4 12 39 35 4 40 B T T B B B
8 Motor Lublin 28 11 7 10 41 48 -7 40 T H B T H B
9 GKS Katowice 28 11 6 11 38 37 1 39 B T B T B T
10 Piast Gliwice 28 9 10 9 29 30 -1 37 T B B B H T
11 Widzew lodz 28 10 6 12 33 41 -8 36 H B T T T B
12 Korona Kielce 28 9 9 10 27 37 -10 36 T T H B B T
13 Radomiak Radom 28 10 4 14 38 43 -5 34 H T T T B B
14 Zaglebie Lubin 28 8 5 15 24 41 -17 29 B B H B T T
15 Puszcza Niepolomice 28 6 8 14 27 42 -15 26 B B T B H B
16 Slask Wroclaw 28 5 10 13 33 43 -10 25 B H T T H T
17 Stal Mielec 27 6 6 15 28 43 -15 24 H B B B B H
18 Lechia Gdansk 27 6 6 15 27 46 -19 24 B B B B T B

UEFA qualifying UEFA ECL qualifying Relegation