Kết quả Magdeburg vs Darmstadt, 19h30 ngày 02/03
Kết quả Magdeburg vs Darmstadt
Đối đầu Magdeburg vs Darmstadt
Phong độ Magdeburg gần đây
Phong độ Darmstadt gần đây
-
Chủ nhật, Ngày 02/03/202519:30
-
Đã kết thúcVòng đấu: Vòng 24Mùa giải (Season): 2024-2025Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-0.5
0.96+0.5
0.92O 3
0.99U 3
0.871
1.82X
3.852
3.55Hiệp 1-0.25
1.08+0.25
0.80O 0.5
0.25U 0.5
2.50 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Magdeburg vs Darmstadt
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Ít mây - 3℃~4℃ - Tỷ số hiệp 1: 0 - 1
Hạng 2 Đức 2024-2025 » vòng 24
-
Magdeburg vs Darmstadt: Diễn biến chính
-
23'0-0Jean-Paul Boetius
-
28'0-0Matej Maglica
-
29'0-1
Fraser Hornby (Assist:Jean-Paul Boetius)
-
35'Marcus Mathisen0-1
-
45'0-1Isac Lidberg
-
46'Tobias Muller
Daniel Heber0-1 -
56'Xavier Amaechi (Assist:Livan Burcu)1-1
-
60'Samuel Loric
Lubambo Musonda1-1 -
60'1-1Tobias Kempe
Jean-Paul Boetius -
61'Connor Krempicki
Xavier Amaechi1-1 -
73'Livan Burcu (Assist:Alexander Nollenberger)2-1
-
74'Abu-Bekir Omer El-Zein
Livan Burcu2-1 -
76'2-1Meldin Dreskovic
Matej Maglica -
76'2-1Tobias Kempe
-
78'Abu-Bekir Omer El-Zein (Assist:Mo El Hankouri)3-1
-
81'Martijn Kaars4-1
-
84'4-1Luca Marseiler
Killian Corredor -
84'4-1Fynn Lakenmacher
Isac Lidberg -
85'4-1Marco Thiede
Sergio Lopez Galache -
86'Patric Pfeiffer
Mo El Hankouri4-1
-
Magdeburg vs Darmstadt: Đội hình chính và dự bị
-
Magdeburg3-4-31Dominik Reimann15Daniel Heber16Marcus Mathisen24Jean Hugonet11Mo El Hankouri17Alexander Nollenberger19Lubambo Musonda25Silas Gnaka29Livan Burcu9Martijn Kaars20Xavier Amaechi7Isac Lidberg9Fraser Hornby10Jean-Paul Boetius21Merveille Papela34Killian Corredor2Sergio Lopez Galache5Matej Maglica16Andreas Muller20Aleksandar Vukotic3Guillermo Bueno Lopez1Marcel Schuhen
- Đội hình dự bị
-
2Samuel Loric3Patric Pfeiffer13Connor Krempicki5Tobias Muller14Abu-Bekir Omer El-Zein8Bryan Silva Teixeira22Pierre Nadjombe30Noah Kruth21Falko MichelMarco Thiede 13Luca Marseiler 8Tobias Kempe 11Meldin Dreskovic 14Fynn Lakenmacher 19Alexander Brunst-Zollner 30TIm Arnold 46
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Christian TitzTorsten Lieberknecht
- BXH Hạng 2 Đức
- BXH bóng đá Đức mới nhất
-
Magdeburg vs Darmstadt: Số liệu thống kê
-
MagdeburgDarmstadt
-
12Phạt góc4
-
-
4Phạt góc (Hiệp 1)3
-
-
1Thẻ vàng4
-
-
17Tổng cú sút14
-
-
10Sút trúng cầu môn6
-
-
5Sút ra ngoài4
-
-
2Cản sút4
-
-
12Sút Phạt14
-
-
60%Kiểm soát bóng40%
-
-
64%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)36%
-
-
494Số đường chuyền320
-
-
86%Chuyền chính xác73%
-
-
14Phạm lỗi12
-
-
17Đánh đầu34
-
-
10Đánh đầu thành công16
-
-
5Cứu thua6
-
-
11Rê bóng thành công15
-
-
12Đánh chặn3
-
-
13Ném biên20
-
-
11Cản phá thành công14
-
-
10Thử thách11
-
-
3Kiến tạo thành bàn1
-
-
35Long pass24
-
-
105Pha tấn công83
-
-
61Tấn công nguy hiểm34
-
BXH Hạng 2 Đức 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | FC Koln | 30 | 16 | 6 | 8 | 46 | 35 | 11 | 54 | T T T B H T |
2 | Hamburger SV | 30 | 14 | 11 | 5 | 65 | 38 | 27 | 53 | T T H T B H |
3 | Magdeburg | 30 | 13 | 10 | 7 | 58 | 42 | 16 | 49 | H B H T B T |
4 | SV Elversberg | 30 | 13 | 9 | 8 | 55 | 34 | 21 | 48 | H B H T T H |
5 | SC Paderborn 07 | 30 | 13 | 9 | 8 | 51 | 41 | 10 | 48 | H T B B B T |
6 | Fortuna Dusseldorf | 30 | 13 | 9 | 8 | 48 | 43 | 5 | 48 | B T B T T H |
7 | Kaiserslautern | 30 | 13 | 7 | 10 | 50 | 47 | 3 | 46 | H B T B B B |
8 | Nurnberg | 30 | 13 | 5 | 12 | 51 | 48 | 3 | 44 | T T B B T B |
9 | Karlsruher SC | 30 | 12 | 8 | 10 | 48 | 50 | -2 | 44 | B H B T H T |
10 | Hannover 96 | 30 | 11 | 10 | 9 | 36 | 33 | 3 | 43 | H T H B B B |
11 | Hertha Berlin | 30 | 11 | 6 | 13 | 46 | 47 | -1 | 39 | B T T T H T |
12 | Darmstadt | 30 | 10 | 8 | 12 | 51 | 47 | 4 | 38 | T B B T H T |
13 | Schalke 04 | 30 | 10 | 8 | 12 | 50 | 54 | -4 | 38 | T B H T B H |
14 | Greuther Furth | 30 | 9 | 8 | 13 | 41 | 54 | -13 | 35 | H B H B H B |
15 | Eintracht Braunschweig | 30 | 8 | 9 | 13 | 34 | 54 | -20 | 33 | H B H T T T |
16 | Preuben Munster | 30 | 6 | 10 | 14 | 30 | 40 | -10 | 28 | B T H B H B |
17 | SSV Ulm 1846 | 30 | 5 | 11 | 14 | 31 | 38 | -7 | 26 | B H T B T B |
18 | Jahn Regensburg | 30 | 6 | 4 | 20 | 18 | 64 | -46 | 22 | H B T B T B |
Upgrade Team
Upgrade Play-offs
Relegation Play-offs
Relegation