Kết quả Melbourne Victory Nữ vs Melbourne City Nữ, 10h15 ngày 09/11
Kết quả Melbourne Victory Nữ vs Melbourne City Nữ
Đối đầu Melbourne Victory Nữ vs Melbourne City Nữ
Phong độ Melbourne Victory Nữ gần đây
Phong độ Melbourne City Nữ gần đây
-
Thứ bảy, Ngày 09/11/202410:15
-
Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận+0.25
0.86-0.25
0.98O 3
1.02U 3
0.801
2.80X
3.802
2.05Hiệp 1+0
1.08-0
0.76O 0.5
0.30U 0.5
2.40 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Melbourne Victory Nữ vs Melbourne City Nữ
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: - - Tỷ số hiệp 1: 2 - 1
Úc Nữ 2024-2025 » vòng 2
-
Melbourne Victory Nữ vs Melbourne City Nữ: Diễn biến chính
-
6'0-1Mariana Speckmaier (Assist:Bosch L.)
-
20'Emily Gielnik1-1
-
29'Jancevski A.1-1
-
36'Claudia Bunge1-1
-
42'Jancevski A. (Assist:Flannery N.)2-1
-
45'Morrison K.2-1
-
64'2-2Bosch L.
-
65'2-2Apostolakis A.
-
72'Goad B.2-2
-
85'2-3Mariana Speckmaier (Assist:Leticia McKenna)
-
89'2-3Hughes L.
- BXH Úc Nữ
- BXH bóng đá Châu Úc mới nhất
-
Melbourne Victory Nữ vs Melbourne City Nữ: Số liệu thống kê
-
Melbourne Victory NữMelbourne City Nữ
-
5Phạt góc1
-
-
1Phạt góc (Hiệp 1)0
-
-
4Thẻ vàng2
-
-
13Tổng cú sút10
-
-
2Sút trúng cầu môn5
-
-
11Sút ra ngoài5
-
-
49%Kiểm soát bóng51%
-
-
43%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)57%
-
-
348Số đường chuyền375
-
-
73%Chuyền chính xác76%
-
-
14Phạm lỗi16
-
-
4Việt vị0
-
-
2Cứu thua0
-
-
13Rê bóng thành công9
-
-
6Đánh chặn10
-
-
23Ném biên18
-
-
0Woodwork1
-
-
23Thử thách9
-
-
29Long pass19
-
-
113Pha tấn công102
-
-
60Tấn công nguy hiểm38
-
BXH Úc Nữ 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Melbourne City (W) | 7 | 5 | 2 | 0 | 20 | 10 | 10 | 17 | T H H T T T |
2 | Brisbane Roar (W) | 7 | 5 | 0 | 2 | 19 | 7 | 12 | 15 | T T T B T T |
3 | Melbourne Victory (W) | 7 | 4 | 2 | 1 | 14 | 8 | 6 | 14 | B T H T H T |
4 | Central Coast Mariners (W) | 8 | 3 | 3 | 2 | 11 | 10 | 1 | 12 | H H T B B T |
5 | Adelaide United (W) | 8 | 4 | 0 | 4 | 11 | 10 | 1 | 12 | T B T B B T |
6 | Western United (W) | 7 | 3 | 2 | 2 | 12 | 14 | -2 | 11 | H B H T B T |
7 | Wellington Phoenix (W) | 7 | 3 | 1 | 3 | 8 | 8 | 0 | 10 | B B T T H T |
8 | Perth Glory (W) | 8 | 2 | 2 | 4 | 10 | 15 | -5 | 8 | B H B T H B |
9 | Newcastle Jets (W) | 7 | 2 | 2 | 3 | 9 | 15 | -6 | 8 | B T H B T B |
10 | Canberra United (W) | 7 | 2 | 1 | 4 | 8 | 13 | -5 | 7 | T B H B B B |
11 | WS Wanderers (W) | 8 | 1 | 2 | 5 | 8 | 14 | -6 | 5 | B B B T H B |
12 | Sydney FC (W) | 7 | 1 | 1 | 5 | 5 | 11 | -6 | 4 | B T H B B B |
Title Play-offs
- Bảng xếp hạng VĐQG Australia
- Bảng xếp hạng Ngoại hạng Úc bang nam Úc
- Bảng xếp hạng U20 Australia
- Bảng xếp hạng Bang Nam Úc
- Bảng xếp hạng Ngoại hạng Úc bang NSW
- Bảng xếp hạng Hạng nhất khu vực Victorian
- Bảng xếp hạng NSW Premier W-League
- Bảng xếp hạng Australian cloth
- Bảng xếp hạng Australia Queensland Pro Series
- Bảng xếp hạng Cup WD1
- Bảng xếp hạng Tây Úc
- Bảng xếp hạng Ngoại hạng Úc
- Bảng xếp hạng Vô địch Australian Welsh
- Bảng xếp hạng Úc Nữ
- Bảng xếp hạng Hạng nhất QLD
- Bảng xếp hạng Australia West Premier Bam Creative Night Series
- Bảng xếp hạng McInerney Ford Night Series Division
- Bảng xếp hạng Ngoại hạng QLD
- Bảng xếp hạng Australia NPL Victoria U23
- Bảng xếp hạng Tasmania
- Bảng xếp hạng Ngoại hạng Úc bang VIC
- Bảng xếp hạng Australia Queensland Premier League 2
- Bảng xếp hạng Ngoại hạng u20 Úc bang Victorian
- Bảng xếp hạng Ngoại hạng Úc bang VIC Nữ
- Bảng xếp hạng Ngoại hạng Úc bắc bang NSW