Kết quả Mondercange vs Hostert, 21h00 ngày 23/02

- Đăng Ký Tặng Ngay 100K
- Báo Danh Nhận CODE 

VĐQG Luxembourg 2024-2025 » vòng 18

  • Mondercange vs Hostert: Diễn biến chính

  • 7'
    Ladji Toure
    0-0
  • 10'
    Jordan Swistek (Assist:Djebril Danhach) goal 
    1-0
  • 37'
    Djebril Danhach (Assist:Ladji Toure) goal 
    2-0
  • 41'
    Alexis Thierry Drinka
    2-0
  • 43'
    2-1
    Ladji Toure(OW)
  • 44'
    Louis Marasi
    2-1
  • 44'
    2-1
  • 60'
    2-2
    goal Luca Alverdi (Assist:Antoine Letievant)
  • 70'
    2-2
    Maquart Thibault
  • 74'
    2-3
    goal Jean Desire Tibor (Assist:Diogo Fernandes Lopes)
  • 77'
    2-4
    goal Dany Fernandes
  • 90'
    2-4
    Jean Desire Tibor
  • 90'
    Rocha Fonseca Y.
    2-4
  • BXH VĐQG Luxembourg
  • BXH bóng đá Luxembourg mới nhất
  • Mondercange vs Hostert: Số liệu thống kê

  • Mondercange
    Hostert
  • 5
    Phạt góc
    5
  •  
     
  • 0
    Phạt góc (Hiệp 1)
    3
  •  
     
  • 4
    Thẻ vàng
    3
  •  
     
  • 5
    Tổng cú sút
    19
  •  
     
  • 3
    Sút trúng cầu môn
    8
  •  
     
  • 2
    Sút ra ngoài
    11
  •  
     
  • 41%
    Kiểm soát bóng
    59%
  •  
     
  • 28%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    72%
  •  
     
  • 89
    Pha tấn công
    111
  •  
     
  • 34
    Tấn công nguy hiểm
    55
  •  
     

BXH VĐQG Luxembourg 2024/2025

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Red Boys Differdange 24 22 1 1 58 5 53 67 T T T T T T
2 F91 Dudelange 24 15 5 4 54 26 28 50 T H B T H T
3 Progres Niedercorn 24 13 7 4 41 22 19 46 B H T T T T
4 UNA Strassen 24 13 6 5 46 19 27 45 H T T B B T
5 Swift Hesperange 24 13 6 5 48 24 24 45 T H B T T B
6 Racing Union Luxemburg 24 13 4 7 39 21 18 43 T H T B B T
7 US Mondorf-les-Bains 24 11 5 8 38 33 5 38 H T B T T B
8 CS Petange 24 9 7 8 28 21 7 34 H B T T T B
9 Hostert 24 10 3 11 43 50 -7 33 H T T B H T
10 Jeunesse Esch 24 8 8 8 33 39 -6 32 B B T H B B
11 Victoria Rosport 24 7 8 9 24 36 -12 29 H H H H T B
12 FC Wiltz 71 24 7 2 15 28 47 -19 23 B B B B B T
13 Rodange 91 24 5 5 14 33 56 -23 20 H H B B T T
14 Bettembourg 24 6 1 17 24 46 -22 19 B T B T B B
15 Mondercange 24 2 3 19 15 53 -38 9 T B H B B B
16 Fola Esch 24 2 1 21 12 66 -54 7 B B B B B B

UEFA CL play-offs UEFA ECL qualifying Relegation Play-offs Relegation