Kết quả Motor Lublin vs Legia Warszawa, 01h00 ngày 11/03

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

- Khuyến Mãi Nạp Đầu x200%
- Hoàn trả vô tận 3,2%

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoàn trả 3,2%

- Cược Thể Thao Hoàn Trả 3,2%
- Nạp Đầu x200%

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Nạp Uy Tín Tặng x100%
- Khuyến Mãi Hoàn Trả 3,2%

- Cược Thể Thao Hoàn Trả 3,2%
- Nạp Đầu X2 Tài Khoản

- Tặng 100% Nạp Đầu
- Hoàn Trả 1,25% Mỗi Đơn

- Cược Thể Thao Thưởng 15TR
- Hoàn Trả Cược 3%

- Khuyến Mãi 150% Nạp Đầu
- Thưởng Thành Viên Mới 388K

- Tặng 100% Nạp Đầu
- Hoàn Trả Vô Tận 1,58%

- Tặng 110% Nạp Đầu
- Hoàn Trả Vô Tận 1,25%

- Hoàn Trả Thể Thao 3,2%
- Đua Top Cược Thưởng 888TR

- Đăng Ký Tặng Ngay 100K
- Báo Danh Nhận CODE 

- Đăng Ký Tặng 100K
- Sân Chơi Thượng Lưu 2024

- Nạp đầu X200%
- Hoàn trả 3,2% mỗi ngày

- Top Nhà Cái Uy Tin
- Đại Lý Hoa Hồng 50%

- Cổng Game Tặng 100K 
- Báo Danh Nhận CODE 

- Nạp Đầu Tặng Ngay 200%
- Cược EURO hoàn trả 3,2%

- Hoàn Trả Vô Tận 3,2%
- Bảo Hiểm Cược Thua EURO

VĐQG Ba Lan 2024-2025 » vòng 24

  • Motor Lublin vs Legia Warszawa: Diễn biến chính

  • 11'
    0-1
    goal Marc Gual
  • 26'
    0-1
    Pawel Wszolek
  • 37'
    Bradly van Hoeven (Assist:Filip Wojcik) goal 
    1-1
  • 46'
    1-1
     Radovan Pankov
     Pawel Wszolek
  • 48'
    Jakub Labojko
    1-1
  • 55'
    1-2
    goal Kacper Chodyna
  • 61'
    Sergi Samper Montana  
    Jakub Labojko  
    1-2
  • 62'
    1-2
     Luquinhas
     Kacper Chodyna
  • 64'
    1-2
    Radovan Pankov
  • 65'
    Samuel Mraz (Assist:Bartosz Wolski) goal 
    2-2
  • 71'
    2-3
    goal Ryoya Morishita (Assist:Rafal Augustyniak)
  • 74'
    2-3
     Bartosz Kapustka
     Marc Gual
  • 75'
    Antonio Sefer  
    Kaan Caliskaner  
    2-3
  • 76'
    Michal Krol  
    Bradly van Hoeven  
    2-3
  • 76'
    Mbaye Jacques Ndiaye  
    Piotr Ceglarz  
    2-3
  • 81'
    Filip Wojcik
    2-3
  • 83'
    Mathieu Scalet  
    Bartosz Wolski  
    2-3
  • 89'
    2-3
     Claude Goncalves
     Juergen Elitim
  • 89'
    2-3
     Patryk Kun
     Ruben Vinagre
  • 90'
    2-3
    Rafal Augustyniak
  • 90'
    Samuel Mraz goal 
    3-3
  • 90'
    Samuel Mraz
    3-3
  • 90'
    3-3
    Vladan Kovacevic
  • 90'
    Samuel Mraz Penalty awarded
    3-3
  • Motor Lublin vs Legia Warszawa: Đội hình chính và dự bị

  • Motor Lublin4-1-4-1
    1
    Kacper Rosa
    47
    Krystian Palacz
    3
    Herve Matthys
    39
    Marek Kristian Bartos
    17
    Filip Wojcik
    21
    Jakub Labojko
    77
    Piotr Ceglarz
    68
    Bartosz Wolski
    11
    Kaan Caliskaner
    19
    Bradly van Hoeven
    90
    Samuel Mraz
    17
    Ilia Shkurin
    11
    Kacper Chodyna
    22
    Juergen Elitim
    28
    Marc Gual
    25
    Ryoya Morishita
    8
    Rafal Augustyniak
    13
    Pawel Wszolek
    24
    Jan Ziolkowski
    3
    Steve Kapuadi
    19
    Ruben Vinagre
    77
    Vladan Kovacevic
    Legia Warszawa4-1-4-1
  • Đội hình dự bị
  • 42Bright Ede
    45Oskar Jez
    26Michal Krol
    24Filip Luberecki
    30Mbaye Jacques Ndiaye
    6Sergi Samper Montana
    37Mathieu Scalet
    7Antonio Sefer
    28Pawel Stolarski
    Vahan Bichakhchyan 21
    Claude Goncalves 5
    Artur Jedrzejczyk 55
    Bartosz Kapustka 67
    Patryk Kun 23
    Luquinhas 82
    Maximilano Oyedele 6
    Radovan Pankov 12
    Kacper Tobiasz 1
  • Huấn luyện viên (HLV)
  • Kosta Runjaic
  • BXH VĐQG Ba Lan
  • BXH bóng đá Ba Lan mới nhất
  • Motor Lublin vs Legia Warszawa: Số liệu thống kê

  • Motor Lublin
    Legia Warszawa
  • 4
    Phạt góc
    6
  •  
     
  • 2
    Phạt góc (Hiệp 1)
    2
  •  
     
  • 2
    Thẻ vàng
    4
  •  
     
  • 13
    Tổng cú sút
    29
  •  
     
  • 4
    Sút trúng cầu môn
    3
  •  
     
  • 9
    Sút ra ngoài
    26
  •  
     
  • 13
    Sút Phạt
    12
  •  
     
  • 47%
    Kiểm soát bóng
    53%
  •  
     
  • 51%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    49%
  •  
     
  • 383
    Số đường chuyền
    425
  •  
     
  • 75%
    Chuyền chính xác
    80%
  •  
     
  • 12
    Phạm lỗi
    13
  •  
     
  • 2
    Việt vị
    0
  •  
     
  • 0
    Cứu thua
    3
  •  
     
  • 13
    Rê bóng thành công
    10
  •  
     
  • 3
    Đánh chặn
    8
  •  
     
  • 18
    Ném biên
    16
  •  
     
  • 1
    Woodwork
    0
  •  
     
  • 8
    Thử thách
    4
  •  
     
  • 29
    Long pass
    19
  •  
     
  • 66
    Pha tấn công
    87
  •  
     
  • 54
    Tấn công nguy hiểm
    68
  •  
     

BXH VĐQG Ba Lan 2024/2025

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Lech Poznan 24 16 2 6 46 19 27 50 T B B T T T
2 Rakow Czestochowa 24 14 7 3 34 14 20 49 H B T T T T
3 Jagiellonia Bialystok 24 14 6 4 45 29 16 48 T B T H T T
4 Legia Warszawa 24 11 7 6 46 32 14 40 H B T B T H
5 Pogon Szczecin 24 12 4 8 36 26 10 40 T T T T B H
6 Cracovia Krakow 24 10 8 6 42 34 8 38 H H H H T B
7 Gornik Zabrze 24 11 4 9 32 29 3 37 H B T B B T
8 Motor Lublin 24 10 6 8 35 40 -5 36 H B B T T H
9 GKS Katowice 24 9 6 9 33 30 3 33 T T H B B T
10 Piast Gliwice 24 8 9 7 25 24 1 33 T T H H T B
11 Korona Kielce 24 8 8 8 23 30 -7 32 H T H T T T
12 Radomiak Radom 24 8 4 12 32 38 -6 28 B H B T H T
13 Widzew lodz 24 7 6 11 27 39 -12 27 B H B B H B
14 Stal Mielec 24 6 5 13 25 34 -9 23 B T B H B B
15 Puszcza Niepolomice 24 5 7 12 22 34 -12 22 H B B T B B
16 Zaglebie Lubin 24 6 4 14 20 37 -17 22 B T B B B B
17 Lechia Gdansk 24 5 6 13 25 42 -17 21 H T T B B B
18 Slask Wroclaw 24 2 9 13 21 38 -17 15 B H T B B H

UEFA qualifying UEFA ECL qualifying Relegation