Kết quả MVV Maastricht vs ADO Den Haag, 22h45 ngày 23/02

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

Hạng 2 Hà Lan 2024-2025 » vòng 27

  • MVV Maastricht vs ADO Den Haag: Diễn biến chính

  • 1'
    0-1
    goal Daryl van Mieghem (Assist:Luka Reischl)
  • 2'
    0-2
    goal Jari Vlak
  • 5'
    0-3
    goal Luka Reischl (Assist:Finn de Bruin)
  • 28'
    0-4
    goal Jari Vlak (Assist:Daryl van Mieghem)
  • 46'
    Marko Kleinen  
    Wout Coomans  
    0-4
  • 66'
    0-4
     Evan Rottier
     Luka Reischl
  • 71'
    Djairo Tehubijuluw  
    Lars Schenk  
    0-4
  • 71'
    0-4
    Finn de Bruin
  • 72'
    Ayman Kassimi  
    Ilano Silva Timas  
    0-4
  • 73'
    0-4
    Cameron Peupion
  • 80'
    0-4
     Kursad Surmeli
     Jari Vlak
  • 80'
    Rayan Buifrahi  
    Robert Klaasen  
    0-4
  • 80'
    0-4
     Issac Dijkhuizen
     Daryl van Mieghem
  • 80'
    Marko Kleinen
    0-4
  • 83'
    Ferre Slegers  
    Nabil El Basri  
    0-4
  • 85'
    Sven Braken (Assist:Marko Kleinen) goal 
    1-4
  • 90'
    1-4
     Sky Heesen
     Illaijh de Ruijter
  • 90'
    1-4
     Joey Brandt
     Finn de Bruin
  • MVV Maastricht vs ADO Den Haag: Đội hình chính và dự bị

  • MVV Maastricht4-2-3-1
    12
    Romain Matthys
    34
    Lars Schenk
    4
    Wout Coomans
    20
    Simon Francis
    32
    Tim Zeegers
    38
    Robert Klaasen
    6
    Nabil El Basri
    29
    Ilano Silva Timas
    21
    Robyn Esajas
    7
    Camil Mmaee
    9
    Sven Braken
    9
    Lee Bonis
    7
    Daryl van Mieghem
    19
    Luka Reischl
    18
    Cameron Peupion
    16
    Finn de Bruin
    8
    Jari Vlak
    2
    Sloot Steven Van Der
    4
    Matteo Waem
    45
    Diogo Tomas
    26
    Illaijh de Ruijter
    23
    Kilian Nikiema
    ADO Den Haag4-2-3-1
  • Đội hình dự bị
  • 11Rayan Buifrahi
    27Luca Foubert
    26Milan Hofland
    17Ayman Kassimi
    31Marko Kleinen
    1Thijs Lambrix
    16Andrea Librici
    14Saul Penders
    23Leny Roland
    24Max Sangen
    10Ferre Slegers
    25Djairo Tehubijuluw
    Joey Brandt 30
    Tim Coremans 28
    Issac Dijkhuizen 33
    Jaynilson Geoffery 31
    Sky Heesen 24
    Maikey Houwaart 32
    Dano Lourens 22
    Devyn Payne 37
    Evan Rottier 11
    Kursad Surmeli 6
    Hugo Wentges 1
  • Huấn luyện viên (HLV)
  • Maurice Verberne
    Darije Kalezic
  • BXH Hạng 2 Hà Lan
  • BXH bóng đá Hà Lan mới nhất
  • MVV Maastricht vs ADO Den Haag: Số liệu thống kê

  • MVV Maastricht
    ADO Den Haag
  • 7
    Phạt góc
    1
  •  
     
  • 1
    Phạt góc (Hiệp 1)
    1
  •  
     
  • 1
    Thẻ vàng
    1
  •  
     
  • 0
    Thẻ đỏ
    1
  •  
     
  • 9
    Tổng cú sút
    14
  •  
     
  • 3
    Sút trúng cầu môn
    6
  •  
     
  • 6
    Sút ra ngoài
    8
  •  
     
  • 2
    Cản sút
    1
  •  
     
  • 10
    Sút Phạt
    9
  •  
     
  • 53%
    Kiểm soát bóng
    47%
  •  
     
  • 50%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    50%
  •  
     
  • 460
    Số đường chuyền
    425
  •  
     
  • 75%
    Chuyền chính xác
    74%
  •  
     
  • 9
    Phạm lỗi
    10
  •  
     
  • 2
    Cứu thua
    2
  •  
     
  • 13
    Rê bóng thành công
    12
  •  
     
  • 7
    Đánh chặn
    5
  •  
     
  • 30
    Ném biên
    21
  •  
     
  • 14
    Thử thách
    8
  •  
     
  • 30
    Long pass
    48
  •  
     
  • 83
    Pha tấn công
    115
  •  
     
  • 52
    Tấn công nguy hiểm
    41
  •  
     

BXH Hạng 2 Hà Lan 2024/2025

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Volendam 35 24 4 7 80 40 40 76 T T T T T B
2 Excelsior SBV 35 20 8 7 66 36 30 68 T T T T T T
3 ADO Den Haag 35 19 9 7 58 40 18 66 B T T H H T
4 Dordrecht 35 18 8 9 62 44 18 62 B T B T T B
5 SC Cambuur 35 19 5 11 56 38 18 62 T B T B T H
6 De Graafschap 35 17 8 10 66 45 21 59 T H B T B T
7 SC Telstar 35 15 10 10 62 43 19 55 B T T H H T
8 Emmen 35 16 5 14 54 47 7 53 T T T T B B
9 Den Bosch 35 14 9 12 51 45 6 51 B T T H B H
10 Roda JC 35 13 9 13 46 52 -6 48 T B B B T B
11 Helmond Sport 35 12 10 13 52 55 -3 46 B H H H B H
12 AZ Alkmaar (Youth) 35 12 9 14 63 60 3 45 T H H H B T
13 FC Eindhoven 35 12 9 14 53 60 -7 45 B H H H T B
14 VVV Venlo 35 10 8 17 38 59 -21 38 H T H B T H
15 MVV Maastricht 35 9 10 16 51 55 -4 37 B H B B B T
16 FC Oss 35 8 12 15 27 56 -29 36 H B H T B T
17 Jong Ajax (Youth) 35 8 8 19 36 51 -15 32 B B B B H B
18 Jong PSV Eindhoven (Youth) 35 7 6 22 52 78 -26 27 H B B H T B
19 FC Utrecht (Youth) 35 3 11 21 27 76 -49 20 B B H H B B
20 Vitesse Arnhem 35 10 10 15 48 68 -20 13 T B B H H T

Upgrade Team Upgrade Play-offs