Kết quả Perth Glory Nữ vs Adelaide United Nữ, 16h00 ngày 15/12
Kết quả Perth Glory Nữ vs Adelaide United Nữ
Đối đầu Perth Glory Nữ vs Adelaide United Nữ
Phong độ Perth Glory Nữ gần đây
Phong độ Adelaide United Nữ gần đây
-
Chủ nhật, Ngày 15/12/202416:00
-
Perth Glory Nữ 13Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận+0.5
0.80-0.5
1.02O 2.75
0.84U 2.75
0.961
3.50X
3.602
1.80Hiệp 1+0.25
0.75-0.25
1.09O 1.25
0.96U 1.25
0.86 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Perth Glory Nữ vs Adelaide United Nữ
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: - - Tỷ số hiệp 1: 1 - 0
Úc Nữ 2024-2025 » vòng 6
-
Perth Glory Nữ vs Adelaide United Nữ: Diễn biến chính
-
24'Thomas-Chinnama N. (Assist:Cassidy G.)1-0
-
70'1-1Dawber C. (Assist:Mullan M.)
-
75'Hollar G.2-1
-
82'2-1McNamara M.
-
85'Natalie Tathem2-1
-
90'Hollar G. (Assist:Brown K.)3-1
- BXH Úc Nữ
- BXH bóng đá Châu Úc mới nhất
-
Perth Glory Nữ vs Adelaide United Nữ: Số liệu thống kê
-
Perth Glory NữAdelaide United Nữ
-
6Phạt góc8
-
-
3Phạt góc (Hiệp 1)7
-
-
1Thẻ vàng0
-
-
0Thẻ đỏ1
-
-
16Tổng cú sút11
-
-
6Sút trúng cầu môn3
-
-
10Sút ra ngoài8
-
-
5Cản sút3
-
-
46%Kiểm soát bóng54%
-
-
53%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)47%
-
-
319Số đường chuyền388
-
-
64%Chuyền chính xác72%
-
-
9Phạm lỗi8
-
-
2Cứu thua5
-
-
43Rê bóng thành công23
-
-
4Đánh chặn7
-
-
30Ném biên41
-
-
6Thử thách10
-
-
18Long pass14
-
-
89Pha tấn công99
-
-
46Tấn công nguy hiểm44
-
BXH Úc Nữ 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Melbourne City (W) | 7 | 5 | 2 | 0 | 20 | 10 | 10 | 17 | T H H T T T |
2 | Brisbane Roar (W) | 7 | 5 | 0 | 2 | 19 | 7 | 12 | 15 | T T T B T T |
3 | Melbourne Victory (W) | 7 | 4 | 2 | 1 | 14 | 8 | 6 | 14 | B T H T H T |
4 | Central Coast Mariners (W) | 8 | 3 | 3 | 2 | 11 | 10 | 1 | 12 | H H T B B T |
5 | Adelaide United (W) | 8 | 4 | 0 | 4 | 11 | 10 | 1 | 12 | T B T B B T |
6 | Western United (W) | 7 | 3 | 2 | 2 | 12 | 14 | -2 | 11 | H B H T B T |
7 | Wellington Phoenix (W) | 7 | 3 | 1 | 3 | 8 | 8 | 0 | 10 | B B T T H T |
8 | Perth Glory (W) | 8 | 2 | 2 | 4 | 10 | 15 | -5 | 8 | B H B T H B |
9 | Newcastle Jets (W) | 7 | 2 | 2 | 3 | 9 | 15 | -6 | 8 | B T H B T B |
10 | Canberra United (W) | 7 | 2 | 1 | 4 | 8 | 13 | -5 | 7 | T B H B B B |
11 | WS Wanderers (W) | 8 | 1 | 2 | 5 | 8 | 14 | -6 | 5 | B B B T H B |
12 | Sydney FC (W) | 7 | 1 | 1 | 5 | 5 | 11 | -6 | 4 | B T H B B B |
Title Play-offs
- Bảng xếp hạng VĐQG Australia
- Bảng xếp hạng Ngoại hạng Úc bang nam Úc
- Bảng xếp hạng U20 Australia
- Bảng xếp hạng Bang Nam Úc
- Bảng xếp hạng Ngoại hạng Úc bang NSW
- Bảng xếp hạng Hạng nhất khu vực Victorian
- Bảng xếp hạng NSW Premier W-League
- Bảng xếp hạng Australian cloth
- Bảng xếp hạng Australia Queensland Pro Series
- Bảng xếp hạng Cup WD1
- Bảng xếp hạng Tây Úc
- Bảng xếp hạng Ngoại hạng Úc
- Bảng xếp hạng Vô địch Australian Welsh
- Bảng xếp hạng Úc Nữ
- Bảng xếp hạng Hạng nhất QLD
- Bảng xếp hạng Australia West Premier Bam Creative Night Series
- Bảng xếp hạng McInerney Ford Night Series Division
- Bảng xếp hạng Ngoại hạng QLD
- Bảng xếp hạng Australia NPL Victoria U23
- Bảng xếp hạng Tasmania
- Bảng xếp hạng Ngoại hạng Úc bang VIC
- Bảng xếp hạng Australia Queensland Premier League 2
- Bảng xếp hạng Ngoại hạng u20 Úc bang Victorian
- Bảng xếp hạng Ngoại hạng Úc bang VIC Nữ
- Bảng xếp hạng Ngoại hạng Úc bắc bang NSW