Kết quả Radomiak Radom vs Legia Warszawa, 02h15 ngày 23/02
Kết quả Radomiak Radom vs Legia Warszawa
Đối đầu Radomiak Radom vs Legia Warszawa
Phong độ Radomiak Radom gần đây
Phong độ Legia Warszawa gần đây
-
Chủ nhật, Ngày 23/02/202502:15
-
Đã kết thúcVòng đấu: Vòng 22Mùa giải (Season): 2024-2025Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận+0.5
0.93-0.5
0.93O 2.75
1.02U 2.75
0.821
3.70X
3.302
1.83Hiệp 1+0.25
0.81-0.25
1.03O 1
0.78U 1
1.04 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Radomiak Radom vs Legia Warszawa
-
Sân vận động: Stadion im. Braci Czachorów
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Trong lành - 2℃~3℃ - Tỷ số hiệp 1: 2 - 1
VĐQG Ba Lan 2024-2025 » vòng 22
-
Radomiak Radom vs Legia Warszawa: Diễn biến chính
-
5'Paulo Henrique Rodrigues Cabral0-0
-
6'0-1
Bartosz Kapustka
-
17'Capita (Assist:Abdoul Tapsoba)1-1
-
42'Jan Grzesik (Assist:Capita)2-1
-
46'2-1Kacper Chodyna
Juergen Elitim -
46'2-1Rafal Augustyniak
Maximilano Oyedele -
46'2-1Claude Goncalves
Vahan Bichakhchyan -
54'Saad Agouzoul3-1
-
57'3-1Ilia Shkurin
Marc Gual -
71'3-1Jan Ziolkowski
-
79'Pedro Henrique Perotti
Capita3-1 -
79'Francisco Ramos
Roberto Alves3-1 -
86'Paulius Golubickas
Abdoul Tapsoba3-1 -
86'3-1Patryk Kun
Ruben Vinagre -
90'Kamil Pestka
Paulo Henrique Rodrigues Cabral3-1
-
Radomiak Radom vs Legia Warszawa: Đội hình chính và dự bị
-
Radomiak Radom4-2-3-144Wiktor Koptas23Paulo Henrique Rodrigues Cabral5Saad Agouzoul74Steve Kingue24Zie Mohamed Ouattara6Bruno Jordao28Michal Kaput11Capita10Roberto Alves13Jan Grzesik15Abdoul Tapsoba21Vahan Bichakhchyan28Marc Gual25Ryoya Morishita22Juergen Elitim6Maximilano Oyedele67Bartosz Kapustka13Pawel Wszolek24Jan Ziolkowski42Sergio Barcia19Ruben Vinagre77Vladan Kovacevic
- Đội hình dự bị
-
20Radoslaw Cierzniak8Paulius Golubickas99Guilherme da Gama Zimovski12Krystian Harcinski9Leandro4Rahil Mammadov7Pedro Henrique Perotti33Kamil Pestka88Francisco RamosRafal Augustyniak 8Kacper Chodyna 11Claude Goncalves 5Artur Jedrzejczyk 55Patryk Kun 23Tomas Pekhart 7Ilia Shkurin 17Kacper Tobiasz 1Wojcieh Urbanski 53
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Mariusz LewandowskiKosta Runjaic
- BXH VĐQG Ba Lan
- BXH bóng đá Ba Lan mới nhất
-
Radomiak Radom vs Legia Warszawa: Số liệu thống kê
-
Radomiak RadomLegia Warszawa
-
3Phạt góc5
-
-
2Phạt góc (Hiệp 1)1
-
-
1Thẻ vàng1
-
-
22Tổng cú sút11
-
-
7Sút trúng cầu môn2
-
-
15Sút ra ngoài9
-
-
10Sút Phạt15
-
-
41%Kiểm soát bóng59%
-
-
47%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)53%
-
-
308Số đường chuyền447
-
-
69%Chuyền chính xác76%
-
-
15Phạm lỗi10
-
-
1Việt vị0
-
-
1Cứu thua4
-
-
19Rê bóng thành công13
-
-
10Đánh chặn8
-
-
23Ném biên23
-
-
2Woodwork0
-
-
13Thử thách9
-
-
18Long pass28
-
-
90Pha tấn công86
-
-
46Tấn công nguy hiểm57
-
BXH VĐQG Ba Lan 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Lech Poznan | 24 | 16 | 2 | 6 | 46 | 19 | 27 | 50 | T B B T T T |
2 | Rakow Czestochowa | 24 | 14 | 7 | 3 | 34 | 14 | 20 | 49 | H B T T T T |
3 | Jagiellonia Bialystok | 24 | 14 | 6 | 4 | 45 | 29 | 16 | 48 | T B T H T T |
4 | Legia Warszawa | 24 | 11 | 7 | 6 | 46 | 32 | 14 | 40 | H B T B T H |
5 | Pogon Szczecin | 24 | 12 | 4 | 8 | 36 | 26 | 10 | 40 | T T T T B H |
6 | Cracovia Krakow | 24 | 10 | 8 | 6 | 42 | 34 | 8 | 38 | H H H H T B |
7 | Gornik Zabrze | 24 | 11 | 4 | 9 | 32 | 29 | 3 | 37 | H B T B B T |
8 | Motor Lublin | 24 | 10 | 6 | 8 | 35 | 40 | -5 | 36 | H B B T T H |
9 | GKS Katowice | 24 | 9 | 6 | 9 | 33 | 30 | 3 | 33 | T T H B B T |
10 | Piast Gliwice | 24 | 8 | 9 | 7 | 25 | 24 | 1 | 33 | T T H H T B |
11 | Korona Kielce | 24 | 8 | 8 | 8 | 23 | 30 | -7 | 32 | H T H T T T |
12 | Radomiak Radom | 24 | 8 | 4 | 12 | 32 | 38 | -6 | 28 | B H B T H T |
13 | Widzew lodz | 24 | 7 | 6 | 11 | 27 | 39 | -12 | 27 | B H B B H B |
14 | Stal Mielec | 24 | 6 | 5 | 13 | 25 | 34 | -9 | 23 | B T B H B B |
15 | Puszcza Niepolomice | 24 | 5 | 7 | 12 | 22 | 34 | -12 | 22 | H B B T B B |
16 | Zaglebie Lubin | 24 | 6 | 4 | 14 | 20 | 37 | -17 | 22 | B T B B B B |
17 | Lechia Gdansk | 24 | 5 | 6 | 13 | 25 | 42 | -17 | 21 | H T T B B B |
18 | Slask Wroclaw | 24 | 2 | 9 | 13 | 21 | 38 | -17 | 15 | B H T B B H |
UEFA qualifying
UEFA ECL qualifying
Relegation