Kết quả Rodange 91 vs F91 Dudelange, 21h00 ngày 23/02

- Tặng 100% Nạp Đầu
- Hoàn Trả 1,25% Mỗi Đơn

VĐQG Luxembourg 2024-2025 » vòng 18

  • Rodange 91 vs F91 Dudelange: Diễn biến chính

  • 21'
    Sylvain Atieda (Assist:Malek Amdouni) goal 
    1-0
  • 26'
    Bruno Correia Mendes
    1-0
  • 33'
    1-0
    Ivan Englaro
  • 36'
    1-1
    goal Samir Hadji (Assist:Kai Merk)
  • 42'
    Luka Rakic
    1-1
  • 62'
    1-2
    goal Samir Hadji (Assist:Filip Bojic)
  • 64'
    1-3
    goal Samir Hadji
  • 66'
    Alexandre Delarboulas
    1-3
  • 69'
    1-3
    Bruno Freire
  • 77'
    Maurizio Macorig
    1-3
  • 81'
    1-3
    Samir Hadji
  • 81'
    Taveira L.
    1-3
  • BXH VĐQG Luxembourg
  • BXH bóng đá Luxembourg mới nhất
  • Rodange 91 vs F91 Dudelange: Số liệu thống kê

  • Rodange 91
    F91 Dudelange
  • 3
    Phạt góc
    9
  •  
     
  • 1
    Phạt góc (Hiệp 1)
    6
  •  
     
  • 5
    Thẻ vàng
    3
  •  
     
  • 7
    Tổng cú sút
    15
  •  
     
  • 3
    Sút trúng cầu môn
    6
  •  
     
  • 4
    Sút ra ngoài
    9
  •  
     
  • 42%
    Kiểm soát bóng
    58%
  •  
     
  • 40%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    60%
  •  
     
  • 71
    Pha tấn công
    105
  •  
     
  • 26
    Tấn công nguy hiểm
    42
  •  
     

BXH VĐQG Luxembourg 2024/2025

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Red Boys Differdange 25 23 1 1 60 5 55 70 T T T T T T
2 F91 Dudelange 25 15 5 5 55 28 27 50 H B T H T B
3 Progres Niedercorn 25 14 7 4 43 23 20 49 H T T T T T
4 UNA Strassen 25 14 6 5 48 20 28 48 T T B B T T
5 Racing Union Luxemburg 25 14 4 7 43 21 22 46 H T B B T T
6 Swift Hesperange 25 13 6 6 49 26 23 45 H B T T B B
7 US Mondorf-les-Bains 25 11 5 9 39 35 4 38 T B T T B B
8 Hostert 25 11 3 11 45 51 -6 36 T T B H T T
9 CS Petange 25 9 7 9 30 25 5 34 B T T T B B
10 Jeunesse Esch 25 8 9 8 34 40 -6 33 B T H B B H
11 Victoria Rosport 25 7 8 10 24 38 -14 29 H H H T B B
12 FC Wiltz 71 25 7 3 15 29 48 -19 24 B B B B T H
13 Rodange 91 25 6 5 14 35 57 -22 23 H B B T T T
14 Bettembourg 25 6 1 18 25 48 -23 19 T B T B B B
15 Fola Esch 25 3 1 21 16 68 -52 10 B B B B B T
16 Mondercange 25 2 3 20 15 57 -42 9 B H B B B B

UEFA CL play-offs UEFA ECL qualifying Relegation Play-offs Relegation