Kết quả Rodange 91 vs F91 Dudelange, 21h00 ngày 23/02
-
Chủ nhật, Ngày 23/02/202521:00
-
Đã kết thúcVòng đấu: Vòng 18Mùa giải (Season): 2024-2025Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận+1.75
0.90-1.75
0.90O 3.5
0.95U 3.5
0.851
11.00X
6.502
1.17Hiệp 1+0.75
0.80-0.75
1.00O 1.5
1.05U 1.5
0.75 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Rodange 91 vs F91 Dudelange
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: - - Tỷ số hiệp 1: 1 - 1
VĐQG Luxembourg 2024-2025 » vòng 18
-
Rodange 91 vs F91 Dudelange: Diễn biến chính
-
21'Sylvain Atieda (Assist:Malek Amdouni)1-0
-
26'Bruno Correia Mendes1-0
-
33'1-0Ivan Englaro
-
36'1-1
Samir Hadji (Assist:Kai Merk)
-
42'Luka Rakic1-1
-
62'1-2
Samir Hadji (Assist:Filip Bojic)
-
64'1-3
Samir Hadji
-
66'Alexandre Delarboulas1-3
-
69'1-3Bruno Freire
-
77'Maurizio Macorig1-3
-
81'1-3Samir Hadji
-
81'Taveira L.1-3
- BXH VĐQG Luxembourg
- BXH bóng đá Luxembourg mới nhất
-
Rodange 91 vs F91 Dudelange: Số liệu thống kê
-
Rodange 91F91 Dudelange
-
3Phạt góc9
-
-
1Phạt góc (Hiệp 1)6
-
-
5Thẻ vàng3
-
-
7Tổng cú sút15
-
-
3Sút trúng cầu môn6
-
-
4Sút ra ngoài9
-
-
42%Kiểm soát bóng58%
-
-
40%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)60%
-
-
71Pha tấn công105
-
-
26Tấn công nguy hiểm42
-
BXH VĐQG Luxembourg 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Red Boys Differdange | 25 | 23 | 1 | 1 | 60 | 5 | 55 | 70 | T T T T T T |
2 | F91 Dudelange | 25 | 15 | 5 | 5 | 55 | 28 | 27 | 50 | H B T H T B |
3 | Progres Niedercorn | 25 | 14 | 7 | 4 | 43 | 23 | 20 | 49 | H T T T T T |
4 | UNA Strassen | 25 | 14 | 6 | 5 | 48 | 20 | 28 | 48 | T T B B T T |
5 | Racing Union Luxemburg | 25 | 14 | 4 | 7 | 43 | 21 | 22 | 46 | H T B B T T |
6 | Swift Hesperange | 25 | 13 | 6 | 6 | 49 | 26 | 23 | 45 | H B T T B B |
7 | US Mondorf-les-Bains | 25 | 11 | 5 | 9 | 39 | 35 | 4 | 38 | T B T T B B |
8 | Hostert | 25 | 11 | 3 | 11 | 45 | 51 | -6 | 36 | T T B H T T |
9 | CS Petange | 25 | 9 | 7 | 9 | 30 | 25 | 5 | 34 | B T T T B B |
10 | Jeunesse Esch | 25 | 8 | 9 | 8 | 34 | 40 | -6 | 33 | B T H B B H |
11 | Victoria Rosport | 25 | 7 | 8 | 10 | 24 | 38 | -14 | 29 | H H H T B B |
12 | FC Wiltz 71 | 25 | 7 | 3 | 15 | 29 | 48 | -19 | 24 | B B B B T H |
13 | Rodange 91 | 25 | 6 | 5 | 14 | 35 | 57 | -22 | 23 | H B B T T T |
14 | Bettembourg | 25 | 6 | 1 | 18 | 25 | 48 | -23 | 19 | T B T B B B |
15 | Fola Esch | 25 | 3 | 1 | 21 | 16 | 68 | -52 | 10 | B B B B B T |
16 | Mondercange | 25 | 2 | 3 | 20 | 15 | 57 | -42 | 9 | B H B B B B |
UEFA CL play-offs
UEFA ECL qualifying
Relegation Play-offs
Relegation