Kết quả Rodange 91 vs UNA Strassen, 21h00 ngày 09/02

- Hoàn Trả Thể Thao 3,2%
- Đua Top Cược Thưởng 888TR

VĐQG Luxembourg 2024-2025 » vòng 16

  • Rodange 91 vs UNA Strassen: Diễn biến chính

  • 11'
    0-1
    goal Zac (Assist:Amine Zenadji)
  • 19'
    Sylvain Atieda goal 
    1-1
  • 45'
    Brandon Lima Lizardo
    1-1
  • 50'
    1-1
    Denis Schutte
  • 57'
    Yanis Montantin
    1-1
  • 57'
    1-1
    Amine Zenadji
  • 72'
    1-1
    Denis Agovic
  • 88'
    1-2
    goal Daryl Myre (Assist:Vova)
  • 90'
    Sylvain Atieda goal 
    2-2
  • 90'
    2-2
    Edis Agovic
  • BXH VĐQG Luxembourg
  • BXH bóng đá Luxembourg mới nhất
  • Rodange 91 vs UNA Strassen: Số liệu thống kê

  • Rodange 91
    UNA Strassen
  • 2
    Phạt góc
    3
  •  
     
  • 1
    Phạt góc (Hiệp 1)
    1
  •  
     
  • 2
    Thẻ vàng
    4
  •  
     
  • 8
    Tổng cú sút
    7
  •  
     
  • 4
    Sút trúng cầu môn
    4
  •  
     
  • 4
    Sút ra ngoài
    3
  •  
     
  • 39%
    Kiểm soát bóng
    61%
  •  
     
  • 48%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    52%
  •  
     
  • 67
    Pha tấn công
    87
  •  
     
  • 37
    Tấn công nguy hiểm
    43
  •  
     

BXH VĐQG Luxembourg 2024/2025

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Red Boys Differdange 25 23 1 1 60 5 55 70 T T T T T T
2 F91 Dudelange 25 15 5 5 55 28 27 50 H B T H T B
3 Progres Niedercorn 25 14 7 4 43 23 20 49 H T T T T T
4 UNA Strassen 25 14 6 5 48 20 28 48 T T B B T T
5 Racing Union Luxemburg 25 14 4 7 43 21 22 46 H T B B T T
6 Swift Hesperange 25 13 6 6 49 26 23 45 H B T T B B
7 US Mondorf-les-Bains 25 11 5 9 39 35 4 38 T B T T B B
8 Hostert 25 11 3 11 45 51 -6 36 T T B H T T
9 CS Petange 25 9 7 9 30 25 5 34 B T T T B B
10 Jeunesse Esch 25 8 9 8 34 40 -6 33 B T H B B H
11 Victoria Rosport 25 7 8 10 24 38 -14 29 H H H T B B
12 FC Wiltz 71 25 7 3 15 29 48 -19 24 B B B B T H
13 Rodange 91 25 6 5 14 35 57 -22 23 H B B T T T
14 Bettembourg 25 6 1 18 25 48 -23 19 T B T B B B
15 Fola Esch 25 3 1 21 16 68 -52 10 B B B B B T
16 Mondercange 25 2 3 20 15 57 -42 9 B H B B B B

UEFA CL play-offs UEFA ECL qualifying Relegation Play-offs Relegation