Kết quả Schalke 04 vs Magdeburg, 02h30 ngày 02/02

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

Hạng 2 Đức 2024-2025 » vòng 20

  • Schalke 04 vs Magdeburg: Diễn biến chính

  • 6'
    Max Gruger
    0-0
  • 29'
    0-1
    goal Martijn Kaars (Assist:Livan Burcu)
  • 36'
    Paul Seguin
    0-1
  • 45'
    0-2
    goal Martijn Kaars (Assist:Silas Gnaka)
  • 45'
    Mehmet Can Aydin
    0-2
  • 46'
    Adrian Tobias Gantenbein  
    Paul Seguin  
    0-2
  • 55'
    0-3
    goal Martijn Kaars (Assist:Alexander Nollenberger)
  • 60'
    0-3
    Marcus Mathisen
  • 62'
    0-3
     Falko Michel
     Silas Gnaka
  • 64'
    Adrian Tobias Gantenbein
    0-3
  • 65'
    Ilyes Hamache  
    Tobias Mohr  
    0-3
  • 65'
    Pape Meissa Ba  
    Max Gruger  
    0-3
  • 65'
    0-4
    goal Philipp Hercher (Assist:Livan Burcu)
  • 69'
    Adrian Tobias Gantenbein (Assist:Pape Meissa Ba) goal 
    1-4
  • 74'
    1-5
    goal Martijn Kaars (Assist:Marcus Mathisen)
  • 76'
    1-5
     Samuel Loric
     Philipp Hercher
  • 76'
    1-5
     Xavier Amaechi
     Baris Atik
  • 76'
    1-5
     Bryan Silva Teixeira
     Livan Burcu
  • 80'
    1-5
     Tobias Muller
     Daniel Heber
  • 80'
    Janik Bachmann  
    Kenan Karaman  
    1-5
  • 88'
    Tomas Kalas  
    Mehmet Can Aydin  
    1-5
  • 90'
    Janik Bachmann (Assist:Taylan Bulut) goal 
    2-5
  • Schalke 04 vs Magdeburg: Đội hình chính và dự bị

  • Schalke 044-2-3-1
    28
    Justin Heekeren
    30
    Anton Donkor
    35
    Marco Kaminski
    6
    Ron Schallenberg
    31
    Taylan Bulut
    7
    Paul Seguin
    37
    Max Gruger
    29
    Tobias Mohr
    19
    Kenan Karaman
    23
    Mehmet Can Aydin
    9
    Moussa Sylla
    29
    Livan Burcu
    9
    Martijn Kaars
    23
    Baris Atik
    25
    Silas Gnaka
    27
    Philipp Hercher
    17
    Alexander Nollenberger
    11
    Mo El Hankouri
    24
    Jean Hugonet
    16
    Marcus Mathisen
    15
    Daniel Heber
    1
    Dominik Reimann
    Magdeburg3-4-3
  • Đội hình dự bị
  • 26Tomas Kalas
    24Ilyes Hamache
    14Janik Bachmann
    10Pape Meissa Ba
    17Adrian Tobias Gantenbein
    2Felipe Sanchez
    18Christopher Antwi-Adjej
    27Loris Karius
    5Derry John Murkin
    Samuel Loric 2
    Bryan Silva Teixeira 8
    Tobias Muller 5
    Falko Michel 21
    Xavier Amaechi 20
    Noah Kruth 30
    Connor Krempicki 13
    Alex Ahl-Holmstrom 12
    Abu-Bekir Omer El-Zein 14
  • Huấn luyện viên (HLV)
  • Thomas Reis
    Christian Titz
  • BXH Hạng 2 Đức
  • BXH bóng đá Đức mới nhất
  • Schalke 04 vs Magdeburg: Số liệu thống kê

  • Schalke 04
    Magdeburg
  • 5
    Phạt góc
    6
  •  
     
  • 1
    Phạt góc (Hiệp 1)
    3
  •  
     
  • 4
    Thẻ vàng
    1
  •  
     
  • 18
    Tổng cú sút
    18
  •  
     
  • 9
    Sút trúng cầu môn
    11
  •  
     
  • 4
    Sút ra ngoài
    3
  •  
     
  • 5
    Cản sút
    4
  •  
     
  • 7
    Sút Phạt
    9
  •  
     
  • 59%
    Kiểm soát bóng
    41%
  •  
     
  • 57%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    43%
  •  
     
  • 485
    Số đường chuyền
    339
  •  
     
  • 86%
    Chuyền chính xác
    80%
  •  
     
  • 9
    Phạm lỗi
    7
  •  
     
  • 0
    Việt vị
    2
  •  
     
  • 24
    Đánh đầu
    12
  •  
     
  • 9
    Đánh đầu thành công
    9
  •  
     
  • 6
    Cứu thua
    7
  •  
     
  • 13
    Rê bóng thành công
    14
  •  
     
  • 6
    Đánh chặn
    9
  •  
     
  • 16
    Ném biên
    14
  •  
     
  • 13
    Cản phá thành công
    14
  •  
     
  • 8
    Thử thách
    8
  •  
     
  • 2
    Kiến tạo thành bàn
    5
  •  
     
  • 34
    Long pass
    30
  •  
     
  • 93
    Pha tấn công
    61
  •  
     
  • 38
    Tấn công nguy hiểm
    27
  •  
     

BXH Hạng 2 Đức 2024/2025

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 FC Koln 30 16 6 8 46 35 11 54 T T T B H T
2 Hamburger SV 30 14 11 5 65 38 27 53 T T H T B H
3 Magdeburg 30 13 10 7 58 42 16 49 H B H T B T
4 SV Elversberg 30 13 9 8 55 34 21 48 H B H T T H
5 SC Paderborn 07 30 13 9 8 51 41 10 48 H T B B B T
6 Fortuna Dusseldorf 30 13 9 8 48 43 5 48 B T B T T H
7 Kaiserslautern 30 13 7 10 50 47 3 46 H B T B B B
8 Nurnberg 30 13 5 12 51 48 3 44 T T B B T B
9 Karlsruher SC 30 12 8 10 48 50 -2 44 B H B T H T
10 Hannover 96 30 11 10 9 36 33 3 43 H T H B B B
11 Hertha Berlin 30 11 6 13 46 47 -1 39 B T T T H T
12 Darmstadt 30 10 8 12 51 47 4 38 T B B T H T
13 Schalke 04 30 10 8 12 50 54 -4 38 T B H T B H
14 Greuther Furth 30 9 8 13 41 54 -13 35 H B H B H B
15 Eintracht Braunschweig 30 8 9 13 34 54 -20 33 H B H T T T
16 Preuben Munster 30 6 10 14 30 40 -10 28 B T H B H B
17 SSV Ulm 1846 30 5 11 14 31 38 -7 26 B H T B T B
18 Jahn Regensburg 30 6 4 20 18 64 -46 22 H B T B T B

Upgrade Team Upgrade Play-offs Relegation Play-offs Relegation