Kết quả Sparta Rotterdam vs Groningen, 22h45 ngày 02/02

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

VĐQG Hà Lan 2024-2025 » vòng 21

  • Sparta Rotterdam vs Groningen: Diễn biến chính

  • 46'
    0-0
     Thom van Bergen
     Thijs Oosting
  • 46'
    0-0
     Tika de Jonge
     Johan Hove
  • 52'
    0-0
    Leandro Bacuna
  • 55'
    0-0
    Brynjolfur Darri Willumsson Card changed
  • 56'
    0-0
    Brynjolfur Darri Willumsson
  • 60'
    Tobias Lauritsen (Assist:Carel Eiting) goal 
    1-0
  • 61'
    1-0
     Romano Postema
     Brynjolfur Darri Willumsson
  • 71'
    1-0
     Dave Kwakman
     Mats Seuntjens
  • 77'
    Mohamed Nassoh  
    Mitchell Van Bergen  
    1-0
  • 86'
    Teo Quintero  
    Kristian Hlynsson  
    1-0
  • 90'
    Rick Meissen  
    Shunsuke Mito  
    1-0
  • 90'
    1-0
     Jorg Schreuders
     Luciano Valente
  • 90'
    Nokkvi Thorisson  
    Tobias Lauritsen  
    1-0
  • Sparta Rotterdam vs Groningen: Đội hình chính và dự bị

  • Sparta Rotterdam4-2-3-1
    1
    Nick Olij
    5
    Patrick Van Aanholt
    4
    Mike Eerdhuijzen
    3
    Marvin Young
    2
    Said Bakari
    8
    Carel Eiting
    6
    Pelle Clement
    11
    Shunsuke Mito
    10
    Kristian Hlynsson
    7
    Mitchell Van Bergen
    9
    Tobias Lauritsen
    9
    Brynjolfur Darri Willumsson
    10
    Luciano Valente
    25
    Thijs Oosting
    20
    Mats Seuntjens
    6
    Stije Resink
    8
    Johan Hove
    7
    Leandro Bacuna
    4
    Hjalmar Ekdal
    3
    Thijmen Blokzijl
    2
    Wouter Prins
    1
    Etienne Vaessen
    Groningen4-2-3-1
  • Đội hình dự bị
  • 14Rick Meissen
    17Mohamed Nassoh
    13Teo Quintero
    19Nokkvi Thorisson
    21Ayoub Oufkir
    16Mike Kleijn
    12Boyd Reith
    20Youri Schoonerwaldt
    15Djevencio van der Kust
    22Jonathan Alexander De Guzman
    18Hamza El Dahri
    30Kaylen Reitmaier
    Romano Postema 29
    Dave Kwakman 16
    Thom van Bergen 26
    Jorg Schreuders 14
    Tika de Jonge 18
    Hidde Jurjus 21
    Dirk Baron 24
    Finn Stam 22
    David van der Werff 46
    Rui Jorge Monteiro Mendes 27
    Maxim Mariani 36
  • Huấn luyện viên (HLV)
  • Jeroen Rijsdijk
    Dick Lukkien
  • BXH VĐQG Hà Lan
  • BXH bóng đá Hà Lan mới nhất
  • Sparta Rotterdam vs Groningen: Số liệu thống kê

  • Sparta Rotterdam
    Groningen
  • 4
    Phạt góc
    2
  •  
     
  • 1
    Phạt góc (Hiệp 1)
    1
  •  
     
  • 0
    Thẻ vàng
    1
  •  
     
  • 9
    Tổng cú sút
    7
  •  
     
  • 4
    Sút trúng cầu môn
    3
  •  
     
  • 5
    Sút ra ngoài
    4
  •  
     
  • 11
    Sút Phạt
    6
  •  
     
  • 45%
    Kiểm soát bóng
    55%
  •  
     
  • 53%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    47%
  •  
     
  • 497
    Số đường chuyền
    591
  •  
     
  • 80%
    Chuyền chính xác
    79%
  •  
     
  • 6
    Phạm lỗi
    11
  •  
     
  • 3
    Việt vị
    0
  •  
     
  • 62
    Đánh đầu
    50
  •  
     
  • 32
    Đánh đầu thành công
    24
  •  
     
  • 3
    Cứu thua
    2
  •  
     
  • 16
    Rê bóng thành công
    17
  •  
     
  • 6
    Đánh chặn
    8
  •  
     
  • 20
    Ném biên
    18
  •  
     
  • 0
    Woodwork
    1
  •  
     
  • 16
    Cản phá thành công
    17
  •  
     
  • 16
    Thử thách
    3
  •  
     
  • 1
    Kiến tạo thành bàn
    0
  •  
     
  • 30
    Long pass
    21
  •  
     
  • 135
    Pha tấn công
    126
  •  
     
  • 44
    Tấn công nguy hiểm
    27
  •  
     

BXH VĐQG Hà Lan 2024/2025

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 AFC Ajax 30 23 4 3 62 26 36 73 T H T T T B
2 PSV Eindhoven 29 20 4 5 86 33 53 64 B T T B T T
3 Feyenoord 29 17 8 4 64 32 32 59 H T T T T T
4 FC Utrecht 30 17 8 5 57 42 15 59 T B T H T T
5 FC Twente Enschede 29 13 9 7 55 41 14 48 H T B B H H
6 AZ Alkmaar 29 13 7 9 47 33 14 46 B H H H B B
7 Go Ahead Eagles 29 13 7 9 52 46 6 46 T T T B H H
8 SC Heerenveen 30 10 7 13 38 53 -15 37 B H B T B T
9 Heracles Almelo 29 8 11 10 36 48 -12 35 T B H T H T
10 Sparta Rotterdam 29 8 10 11 33 36 -3 34 T H H T T T
11 NEC Nijmegen 29 9 6 14 42 43 -1 33 H B T H B T
12 Fortuna Sittard 29 9 6 14 33 49 -16 33 T T B B H B
13 Groningen 29 8 8 13 28 44 -16 32 H T H B B B
14 PEC Zwolle 29 7 10 12 35 44 -9 31 B B H T H H
15 NAC Breda 29 8 7 14 31 49 -18 31 B H H H B H
16 Willem II 29 6 6 17 30 49 -19 24 B B B B B B
17 RKC Waalwijk 29 4 7 18 35 58 -23 19 B B B H H B
18 Almere City FC 30 4 7 19 21 59 -38 19 B H T H B B

UEFA CL qualifying UEFA CL play-offs UEFA EL play-offs UEFA ECL offs Relegation Play-offs Relegation