Kết quả TJ Start Brno vs Slavia Kromeriz, 20h30 ngày 09/03

- Đăng Ký Tặng Ngay 100K
- Báo Danh Nhận CODE 

hạng nhất Séc 2024-2025 » vòng 18

  • TJ Start Brno vs Slavia Kromeriz: Diễn biến chính

  • 11'
    Tobias Slovak
    0-0
  • 11'
    0-0
    Tomas Matousek
  • 27'
    0-0
    Dan Jambor
  • 32'
    Samuel Ferreira Da Silva
    0-0
  • 35'
    Tomas Praks
    0-0
  • 45'
    0-0
    David Moucka
  • 49'
    Jan Zadrapa
    0-0
  • 74'
    0-0
    Tomas Jelecek
  • 76'
    0-0
    Tomas Matousek
  • 82'
    0-0
    Dominik Kriz
  • 90'
    0-1
    goal Dominik Kriz
  • BXH hạng nhất Séc
  • BXH bóng đá Czech Repoublic mới nhất
  • TJ Start Brno vs Slavia Kromeriz: Số liệu thống kê

  • TJ Start Brno
    Slavia Kromeriz
  • 5
    Phạt góc
    10
  •  
     
  • 3
    Phạt góc (Hiệp 1)
    3
  •  
     
  • 4
    Thẻ vàng
    6
  •  
     
  • 0
    Thẻ đỏ
    1
  •  
     
  • 4
    Tổng cú sút
    4
  •  
     
  • 0
    Sút trúng cầu môn
    1
  •  
     
  • 4
    Sút ra ngoài
    3
  •  
     
  • 85
    Pha tấn công
    94
  •  
     
  • 62
    Tấn công nguy hiểm
    93
  •  
     

BXH hạng nhất Séc 2024/2025

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Usti nad Labem 22 18 3 1 64 10 54 57 T T T T T H
2 SK Kladno 23 14 4 5 46 27 19 46 T T T B H T
3 SK Zapy 22 13 4 5 44 22 22 43 T B T T T B
4 Sokol Brozany 21 11 4 6 41 27 14 37 B H B T B T
5 Slovan Liberec II 23 11 3 9 38 37 1 36 T T B B T B
6 Banik Most-Sous 23 10 2 11 28 27 1 32 T T T B T B
7 Mlada Boleslav B 21 9 4 8 37 32 5 31 T T T T B T
8 Jiskra Usti nad Orlici 22 9 4 9 25 33 -8 31 B H B B T T
9 Jablonec B 22 7 7 8 26 31 -5 28 B B T T T B
10 Hradec Kralove B 22 8 4 10 27 37 -10 28 T B B B T B
11 Teplice B 21 7 5 9 31 40 -9 26 T T H T H B
12 Arsenal Ceska Lipa 23 8 2 13 25 42 -17 26 T B B T T T
13 Benatky Nad Jizerou 22 5 9 8 20 29 -9 24 H H B B B B
14 Pardubice B 22 5 6 11 27 29 -2 21 B B B T H B
15 Chlumec nad Cidlinou 22 5 6 11 28 37 -9 21 T B B T B H
16 FK Kolin 22 4 8 10 28 41 -13 20 H T B H T B
17 Zivanice 23 4 5 14 16 50 -34 17 H B B B B T

Upgrade Team Relegation