Kết quả UNA Strassen vs US Mondorf-les-Bains, 21h00 ngày 30/03

- Cổng Game Tặng 100K 
- Báo Danh Nhận CODE 

VĐQG Luxembourg 2024-2025 » vòng 22

  • UNA Strassen vs US Mondorf-les-Bains: Diễn biến chính

  • 18'
    0-1
    goal Hatim Far (Assist:Lilian Fournier)
  • 28'
    Paddy Bock
    0-1
  • 61'
    0-1
  • 73'
    0-2
    goal Lilian Fournier (Assist:Mirza Hasanbegovic)
  • 77'
    0-3
    goal Lilian Fournier
  • 87'
    Jimmy Goncalves (Assist:Nicolas Perez) goal 
    1-3
  • 89'
    1-3
    Gerard Mersch
  • 90'
    1-3
    Yannick Cervellera
  • BXH VĐQG Luxembourg
  • BXH bóng đá Luxembourg mới nhất
  • UNA Strassen vs US Mondorf-les-Bains: Số liệu thống kê

  • UNA Strassen
    US Mondorf-les-Bains
  • 6
    Phạt góc
    4
  •  
     
  • 1
    Phạt góc (Hiệp 1)
    1
  •  
     
  • 2
    Thẻ vàng
    2
  •  
     
  • 13
    Tổng cú sút
    10
  •  
     
  • 3
    Sút trúng cầu môn
    8
  •  
     
  • 10
    Sút ra ngoài
    2
  •  
     
  • 62%
    Kiểm soát bóng
    38%
  •  
     
  • 62%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    38%
  •  
     
  • 117
    Pha tấn công
    111
  •  
     
  • 91
    Tấn công nguy hiểm
    65
  •  
     

BXH VĐQG Luxembourg 2024/2025

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Red Boys Differdange 28 25 2 1 68 5 63 77 T T T T H T
2 F91 Dudelange 27 16 6 5 60 29 31 54 T H T B H T
3 Progres Niedercorn 28 15 7 6 47 27 20 52 T T T B T B
4 UNA Strassen 27 15 6 6 55 23 32 51 B B T T T B
5 Racing Union Luxemburg 27 15 5 7 45 21 24 50 B B T T T H
6 Swift Hesperange 27 14 6 7 52 30 22 48 T T B B T B
7 US Mondorf-les-Bains 27 13 5 9 43 37 6 44 T T B B T T
8 CS Petange 28 10 8 10 33 28 5 38 T B B H B T
9 Jeunesse Esch 27 9 9 9 37 44 -7 36 H B B H B T
10 Hostert 27 11 3 13 46 58 -12 36 B H T T B B
11 Victoria Rosport 27 7 10 10 25 39 -14 31 H T B B H H
12 FC Wiltz 71 28 8 4 16 33 55 -22 28 B T H T H B
13 Rodange 91 27 6 7 14 35 57 -22 25 B T T T H H
14 Bettembourg 27 6 2 19 27 51 -24 20 T B B B B H
15 Fola Esch 27 4 1 22 17 71 -54 13 B B B T B T
16 Mondercange 27 2 3 22 15 63 -48 9 B B B B B B

UEFA CL play-offs UEFA ECL qualifying Relegation Play-offs Relegation