Kết quả Zwolle Nữ vs SC Telstar Nữ, 21h45 ngày 13/10
Kết quả Zwolle Nữ vs SC Telstar Nữ
Đối đầu Zwolle Nữ vs SC Telstar Nữ
Phong độ Zwolle Nữ gần đây
Phong độ SC Telstar Nữ gần đây
-
Chủ nhật, Ngày 13/10/202421:45
-
Zwolle Nữ 20SC Telstar Nữ 20Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-1
0.93+1
0.91O 3.25
0.91U 3.25
0.911
1.57X
4.002
4.33Hiệp 1-0.25
0.78+0.25
0.92O 1.25
0.90U 1.25
0.80 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Zwolle Nữ vs SC Telstar Nữ
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: - - Tỷ số hiệp 1: 0 - 0
VĐQG Hà Lan nữ 2024-2025 » vòng 3
-
Zwolle Nữ vs SC Telstar Nữ: Diễn biến chính
-
68'0-0Ridder N.
-
84'0-0Donker P.
-
87'Hilhorst N.0-0
-
90'Walk J.0-0
- BXH VĐQG Hà Lan nữ
- BXH bóng đá Hà Lan mới nhất
-
Zwolle Nữ vs SC Telstar Nữ: Số liệu thống kê
-
Zwolle NữSC Telstar Nữ
-
8Phạt góc3
-
-
3Phạt góc (Hiệp 1)2
-
-
2Thẻ vàng2
-
-
15Tổng cú sút5
-
-
6Sút trúng cầu môn2
-
-
9Sút ra ngoài3
-
-
60%Kiểm soát bóng40%
-
-
60%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)40%
-
-
101Pha tấn công85
-
-
55Tấn công nguy hiểm37
-
BXH VĐQG Hà Lan nữ 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | PSV Eindhoven (W) | 11 | 9 | 1 | 1 | 30 | 5 | 25 | 28 | T T B T T T |
2 | Ajax Amsterdam (W) | 11 | 9 | 1 | 1 | 28 | 8 | 20 | 28 | T T T B T T |
3 | FC Utrecht (W) | 11 | 8 | 1 | 2 | 28 | 12 | 16 | 25 | T B T T H T |
4 | FC Twente Enschede (W) | 10 | 7 | 2 | 1 | 19 | 9 | 10 | 23 | T B T T T T |
5 | Feyenoord Rotterdam (W) | 11 | 6 | 2 | 3 | 31 | 16 | 15 | 20 | T T B T T B |
6 | AZ Alkmaar (W) | 11 | 5 | 2 | 4 | 18 | 13 | 5 | 17 | T B T T H B |
7 | ADO Den Haag (W) | 10 | 2 | 3 | 5 | 14 | 18 | -4 | 9 | B B H T H H |
8 | Fortuna Sittard (W) | 11 | 2 | 3 | 6 | 10 | 27 | -17 | 9 | B B H B B H |
9 | SC Heerenveen (W) | 11 | 1 | 3 | 7 | 10 | 23 | -13 | 6 | B T B B B H |
10 | Zwolle (W) | 11 | 1 | 3 | 7 | 9 | 23 | -14 | 6 | B T H B B H |
11 | SC Telstar (W) | 11 | 1 | 3 | 7 | 9 | 31 | -22 | 6 | H B B B H B |
12 | Excelsior Barendrecht (W) | 11 | 0 | 4 | 7 | 8 | 29 | -21 | 4 | H B H B B B |
Title Play-offs