Kết quả Brann vs Lillestrom, 00h00 ngày 10/11
Kết quả Brann vs Lillestrom
Đối đầu Brann vs Lillestrom
Phong độ Brann gần đây
Phong độ Lillestrom gần đây
-
Chủ nhật, Ngày 10/11/202400:00
-
Brann2Lillestrom 21Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-1.25
1.09+1.25
0.81O 3.25
1.08U 3.25
0.801
1.44X
4.602
5.50Hiệp 1-0.5
0.98+0.5
0.90O 0.5
0.25U 0.5
2.75 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Brann vs Lillestrom
-
Sân vận động: Brann Stadion
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Ít mây - 5℃~6℃ - Tỷ số hiệp 1: 1 - 0
VĐQG Na Uy 2024 » vòng 28
-
Brann vs Lillestrom: Diễn biến chính
-
21'0-0Markus Seehusen Karlsbakk
Erling Knudtzon -
35'0-0Kevin Martin Krygard
-
45'Aune Heggebo (Assist:Ruben Kristiansen)1-0
-
54'1-0Marius Lundemo
-
58'1-1Markus Seehusen Karlsbakk (Assist:Vebjorn Hoff)
-
71'Ulrick Mathisen
Ole Didrik Blomberg1-1 -
71'Sakarias Opsahl
Sander Erik Kartum1-1 -
74'1-1Eric Kitolano
Marius Lundemo -
75'Bard Finne
Aune Heggebo1-1 -
84'1-1Mathis Bolly
Vladimiro Etson Antonio Felix -
90'Niklas Castro2-1
-
Brann vs Lillestrom: Đội hình chính và dự bị
-
Brann4-3-31Mathias Dyngeland21Ruben Kristiansen6Japhet Sery Larsen3Fredrik Knudsen26Eivind Fauske Helland8Felix Horn Myhre10Emil Kornvig18Sander Erik Kartum9Niklas Castro20Aune Heggebo16Ole Didrik Blomberg38Alexander Rossing-Lelesiit10Thomas Olsen20Vladimiro Etson Antonio Felix8Marius Lundemo55Kevin Martin Krygard6Vebjorn Hoff15Erling Knudtzon28Lunan Ruben Gabrielsen3Martin Roseth5Mohanad Jeahze12Mads Christiansen
- Đội hình dự bị
-
11Bard Finne32Markus Haaland43Rasmus Holten36Eirik Holmen Johansen14Ulrick Mathisen5Sakarias Opsahl27Mads Sande17Joachim Soltvedt15Jonas Tviberg TorsvikGjermund Asen 23Mathis Bolly 14Moctar Diop 33Sander Moen Foss 30Espen Bjornsen Garnas 4Stefan Hagerup 1Ylldren Ibrahimaj 7Markus Seehusen Karlsbakk 21Eric Kitolano 17
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Eirik HornelandEirik Bakke
- BXH VĐQG Na Uy
- BXH bóng đá Na Uy mới nhất
-
Brann vs Lillestrom: Số liệu thống kê
-
BrannLillestrom
-
4Phạt góc2
-
-
2Phạt góc (Hiệp 1)1
-
-
0Thẻ vàng2
-
-
16Tổng cú sút5
-
-
2Sút trúng cầu môn3
-
-
14Sút ra ngoài2
-
-
20Sút Phạt6
-
-
61%Kiểm soát bóng39%
-
-
61%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)39%
-
-
530Số đường chuyền334
-
-
83%Chuyền chính xác74%
-
-
6Phạm lỗi20
-
-
2Cứu thua1
-
-
21Rê bóng thành công23
-
-
6Đánh chặn11
-
-
27Ném biên16
-
-
1Woodwork0
-
-
5Thử thách7
-
-
27Long pass43
-
-
112Pha tấn công77
-
-
60Tấn công nguy hiểm29
-
BXH VĐQG Na Uy 2024
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Bodo Glimt | 30 | 18 | 8 | 4 | 71 | 31 | 40 | 62 | H B H H T T |
2 | Brann | 30 | 17 | 8 | 5 | 55 | 33 | 22 | 59 | T T T T B H |
3 | Viking | 30 | 16 | 9 | 5 | 61 | 39 | 22 | 57 | H T T T T H |
4 | Rosenborg | 30 | 16 | 5 | 9 | 52 | 39 | 13 | 53 | B T T T H T |
5 | Molde | 30 | 15 | 7 | 8 | 64 | 36 | 28 | 52 | B T H H T B |
6 | Fredrikstad | 30 | 14 | 9 | 7 | 39 | 35 | 4 | 51 | T B H H T T |
7 | Stromsgodset | 30 | 10 | 8 | 12 | 32 | 40 | -8 | 38 | H T B T B T |
8 | KFUM Oslo | 30 | 9 | 10 | 11 | 35 | 36 | -1 | 37 | H B B B B T |
9 | Sarpsborg 08 | 30 | 10 | 7 | 13 | 43 | 55 | -12 | 37 | T B T H H T |
10 | Sandefjord | 30 | 9 | 7 | 14 | 41 | 46 | -5 | 34 | T T B T T B |
11 | Kristiansund BK | 30 | 8 | 10 | 12 | 32 | 45 | -13 | 34 | H B H B T B |
12 | Ham-Kam | 30 | 8 | 9 | 13 | 34 | 39 | -5 | 33 | B T H B B B |
13 | Tromso IL | 30 | 9 | 6 | 15 | 34 | 44 | -10 | 33 | H B H B T B |
14 | Haugesund | 30 | 9 | 6 | 15 | 29 | 46 | -17 | 33 | H B T T B T |
15 | Lillestrom | 30 | 7 | 3 | 20 | 33 | 63 | -30 | 24 | B T B B B B |
16 | Odd Grenland | 30 | 5 | 8 | 17 | 26 | 54 | -28 | 23 | H B B B B B |
UEFA qualifying
UEFA EL play-offs
Relegation Play-offs
Relegation