Kết quả Brann vs Viking, 23h00 ngày 01/12
-
Chủ nhật, Ngày 01/12/202423:00
-
Brann 21Viking 4 11Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-0.75
1.02+0.75
0.88O 3.5
0.96U 3.5
0.921
1.70X
3.902
3.60Hiệp 1-0.25
0.87+0.25
0.97O 0.5
0.20U 0.5
3.33 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Brann vs Viking
-
Sân vận động: Brann Stadion
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Nhiều mây - 1℃~2℃ - Tỷ số hiệp 1: 0 - 0
VĐQG Na Uy 2024 » vòng 30
-
Brann vs Viking: Diễn biến chính
-
13'0-0Jost Urbancic
-
46'0-0Vetle Auklend
Jost Urbancic -
55'0-1Peter Buch Christiansen (Assist:Zlatko Tripic)
-
57'0-1Zlatko Tripic
-
58'Joachim Soltvedt
Fredrik Knudsen0-1 -
58'Sander Erik Kartum
Sakarias Opsahl0-1 -
69'Bard Finne
Aune Heggebo0-1 -
69'Ulrick Mathisen
Ole Didrik Blomberg0-1 -
69'0-1Nicholas DAgostino
Zlatko Tripic -
70'0-1Lars-Jorgen Salvesen
-
76'Niklas Castro1-1
-
78'1-1Simen Kvia-Egeskog
Sander Svendsen -
78'1-1Edvin Austbo
Christian Cappis -
81'1-1Niklas Fuglestad
Lars-Jorgen Salvesen -
85'1-1Vetle Auklend
-
88'Emil Kornvig1-1
-
90'1-1Niklas Fuglestad
-
90'Japhet Sery Larsen1-1
-
Brann vs Viking: Đội hình chính và dự bị
-
Brann4-3-31Mathias Dyngeland21Ruben Kristiansen6Japhet Sery Larsen3Fredrik Knudsen26Eivind Fauske Helland8Felix Horn Myhre10Emil Kornvig5Sakarias Opsahl9Niklas Castro20Aune Heggebo16Ole Didrik Blomberg20Peter Buch Christiansen9Lars-Jorgen Salvesen10Zlatko Tripic29Sander Svendsen8Joe Bell27Christian Cappis15Henrik Heggheim4Sondre Klingen Langas3Viljar Helland Vevatne23Jost Urbancic30Jacob Storevik
- Đội hình dự bị
-
11Bard Finne32Markus Haaland43Rasmus Holten36Eirik Holmen Johansen18Sander Erik Kartum14Ulrick Mathisen41Lars Remmem27Mads Sande17Joachim SoltvedtVetle Auklend 24Edvin Austbo 17Aksel Bergsvik 51Nicholas DAgostino 7Niklas Fuglestad 31Jakob Segadal Hansen 33Herman Johan Haugen 2Simen Kvia-Egeskog 26Kristoffer Lokberg 16
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Eirik HornelandBjarte Lunde Aarsheim
- BXH VĐQG Na Uy
- BXH bóng đá Na Uy mới nhất
-
Brann vs Viking: Số liệu thống kê
-
BrannViking
-
5Phạt góc4
-
-
2Phạt góc (Hiệp 1)3
-
-
2Thẻ vàng4
-
-
0Thẻ đỏ1
-
-
11Tổng cú sút7
-
-
4Sút trúng cầu môn3
-
-
7Sút ra ngoài4
-
-
20Sút Phạt10
-
-
69%Kiểm soát bóng31%
-
-
69%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)31%
-
-
536Số đường chuyền249
-
-
10Phạm lỗi20
-
-
3Việt vị1
-
-
2Cứu thua3
-
-
12Rê bóng thành công25
-
-
7Đánh chặn2
-
-
9Thử thách7
-
-
107Pha tấn công80
-
-
67Tấn công nguy hiểm27
-
BXH VĐQG Na Uy 2024
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Bodo Glimt | 30 | 18 | 8 | 4 | 71 | 31 | 40 | 62 | H B H H T T |
2 | Brann | 30 | 17 | 8 | 5 | 55 | 33 | 22 | 59 | T T T T B H |
3 | Viking | 30 | 16 | 9 | 5 | 61 | 39 | 22 | 57 | H T T T T H |
4 | Rosenborg | 30 | 16 | 5 | 9 | 52 | 39 | 13 | 53 | B T T T H T |
5 | Molde | 30 | 15 | 7 | 8 | 64 | 36 | 28 | 52 | B T H H T B |
6 | Fredrikstad | 30 | 14 | 9 | 7 | 39 | 35 | 4 | 51 | T B H H T T |
7 | Stromsgodset | 30 | 10 | 8 | 12 | 32 | 40 | -8 | 38 | H T B T B T |
8 | KFUM Oslo | 30 | 9 | 10 | 11 | 35 | 36 | -1 | 37 | H B B B B T |
9 | Sarpsborg 08 | 30 | 10 | 7 | 13 | 43 | 55 | -12 | 37 | T B T H H T |
10 | Sandefjord | 30 | 9 | 7 | 14 | 41 | 46 | -5 | 34 | T T B T T B |
11 | Kristiansund BK | 30 | 8 | 10 | 12 | 32 | 45 | -13 | 34 | H B H B T B |
12 | Ham-Kam | 30 | 8 | 9 | 13 | 34 | 39 | -5 | 33 | B T H B B B |
13 | Tromso IL | 30 | 9 | 6 | 15 | 34 | 44 | -10 | 33 | H B H B T B |
14 | Haugesund | 30 | 9 | 6 | 15 | 29 | 46 | -17 | 33 | H B T T B T |
15 | Lillestrom | 30 | 7 | 3 | 20 | 33 | 63 | -30 | 24 | B T B B B B |
16 | Odd Grenland | 30 | 5 | 8 | 17 | 26 | 54 | -28 | 23 | H B B B B B |
UEFA qualifying
UEFA EL play-offs
Relegation Play-offs
Relegation