Kết quả FC Tokyo vs Sagan Tosu, 13h00 ngày 05/10
Kết quả FC Tokyo vs Sagan Tosu
Nhận định, Soi kèo FC Tokyo vs Sagan Tosu, 13h00 ngày 5/10
Đối đầu FC Tokyo vs Sagan Tosu
Phong độ FC Tokyo gần đây
Phong độ Sagan Tosu gần đây
-
Thứ bảy, Ngày 05/10/202413:00
-
FC Tokyo 11Sagan Tosu 21Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-0.5
0.95+0.5
0.95O 2.75
0.94U 2.75
0.941
1.80X
3.702
3.60Hiệp 1-0.25
1.07+0.25
0.83O 0.5
0.33U 0.5
2.25 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu FC Tokyo vs Sagan Tosu
-
Sân vận động: Ajinomoto Stadium
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Ít mây - 21℃~22℃ - Tỷ số hiệp 1: 0 - 0
VĐQG Nhật Bản 2024 » vòng 33
-
FC Tokyo vs Sagan Tosu: Diễn biến chính
-
9'0-0Marcelo Ryan Silvestre dos Santos Goal Disallowed
-
54'0-0Wataru Harada
-
60'Yasuki Kimoto0-0
-
61'0-0Ryohei Watanabe
Yuki Horigome -
61'0-0Cayman Togashi
Shota Hino -
65'0-0Kim Tae Hyeon
-
68'Riki Harakawa
Keigo Higashi0-0 -
68'Tsuyoshi Ogashiwa
Diego Queiroz de Oliveira0-0 -
68'Keita Endo
Kota Tawaratsumida0-0 -
73'0-1Vykintas Slivka
-
82'Takahiro Kou1-1
-
84'1-1Keisuke Sakaiya
Vykintas Slivka -
84'1-1Daichi Suzuki
Akito Fukuta -
87'Hotaka Nakamura
Yuto Nagatomo1-1 -
87'Leon Nozawa
Soma Anzai1-1 -
90'1-1Yuta Imazu
Hikaru Nakahara
-
FC Tokyo vs Sagan Tosu: Đội hình chính và dự bị
-
FC Tokyo4-2-3-141Taishi Brandon Nozawa30Teppei Oka3Masato Morishige4Yasuki Kimoto5Yuto Nagatomo8Takahiro Kou10Keigo Higashi33Kota Tawaratsumida71Ryotaro Araki38Soma Anzai9Diego Queiroz de Oliveira99Marcelo Ryan Silvestre dos Santos18Shota Hino21Yuki Horigome8Hikaru Nakahara77Vykintas Slivka6Akito Fukuta33Kento Nishiya42Wataru Harada2Kosuke Yamazaki20Kim Tae Hyeon71Park Ir-Kyu
- Đội hình dự bị
-
22Keita Endo40Riki Harakawa11Tsuyoshi Ogashiwa2Hotaka Nakamura28Leon Nozawa13Go Hatano14Keita YamashitaRyohei Watanabe 25Cayman Togashi 22Keisuke Sakaiya 32Daichi Suzuki 47Yuta Imazu 4Masahiro Okamoto 31Naoyuki Fujita 14
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Peter CklamovskiAkio Kogiku
- BXH VĐQG Nhật Bản
- BXH bóng đá Nhật Bản mới nhất
-
FC Tokyo vs Sagan Tosu: Số liệu thống kê
-
FC TokyoSagan Tosu
-
11Phạt góc7
-
-
2Phạt góc (Hiệp 1)6
-
-
1Thẻ vàng2
-
-
21Tổng cú sút19
-
-
7Sút trúng cầu môn6
-
-
14Sút ra ngoài13
-
-
7Cản sút10
-
-
17Sút Phạt8
-
-
62%Kiểm soát bóng38%
-
-
59%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)41%
-
-
492Số đường chuyền284
-
-
83%Chuyền chính xác74%
-
-
3Phạm lỗi7
-
-
5Cứu thua5
-
-
4Rê bóng thành công9
-
-
5Thay người5
-
-
4Đánh chặn3
-
-
24Ném biên15
-
-
11Cản phá thành công12
-
-
5Thử thách8
-
-
23Long pass19
-
-
119Pha tấn công67
-
-
87Tấn công nguy hiểm45
-
BXH VĐQG Nhật Bản 2024
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Vissel Kobe | 38 | 21 | 9 | 8 | 61 | 36 | 25 | 72 | T B T H H T |
2 | Hiroshima Sanfrecce | 38 | 19 | 11 | 8 | 72 | 43 | 29 | 68 | T B B B T B |
3 | Machida Zelvia | 38 | 19 | 9 | 10 | 54 | 34 | 20 | 66 | B H B T T B |
4 | Gamba Osaka | 38 | 18 | 12 | 8 | 49 | 35 | 14 | 66 | T H T T T T |
5 | Kashima Antlers | 38 | 18 | 11 | 9 | 60 | 41 | 19 | 65 | H T H H T T |
6 | Tokyo Verdy | 38 | 14 | 14 | 10 | 51 | 51 | 0 | 56 | B T T H B H |
7 | FC Tokyo | 38 | 15 | 9 | 14 | 53 | 51 | 2 | 54 | H T B B B T |
8 | Kawasaki Frontale | 38 | 13 | 13 | 12 | 66 | 57 | 9 | 52 | H B H H T T |
9 | Yokohama Marinos | 38 | 15 | 7 | 16 | 61 | 62 | -1 | 52 | H H T T T B |
10 | Cerezo Osaka | 38 | 13 | 13 | 12 | 43 | 48 | -5 | 52 | T B H T B B |
11 | Nagoya Grampus | 38 | 15 | 5 | 18 | 44 | 47 | -3 | 50 | B B B H B T |
12 | Avispa Fukuoka | 38 | 12 | 14 | 12 | 33 | 38 | -5 | 50 | T H T B T B |
13 | Urawa Red Diamonds | 38 | 12 | 12 | 14 | 49 | 45 | 4 | 48 | T H T H B H |
14 | Kyoto Sanga | 38 | 12 | 11 | 15 | 43 | 55 | -12 | 47 | T T H H B H |
15 | Shonan Bellmare | 38 | 12 | 9 | 17 | 53 | 58 | -5 | 45 | T T T H B B |
16 | Albirex Niigata | 38 | 10 | 12 | 16 | 44 | 59 | -15 | 42 | B H B H B H |
17 | Kashiwa Reysol | 38 | 9 | 14 | 15 | 39 | 51 | -12 | 41 | H B B H H B |
18 | Jubilo Iwata | 38 | 10 | 8 | 20 | 47 | 68 | -21 | 38 | T B B B T B |
19 | Consadole Sapporo | 38 | 9 | 10 | 19 | 43 | 66 | -23 | 37 | B T H H B T |
20 | Sagan Tosu | 38 | 10 | 5 | 23 | 48 | 68 | -20 | 35 | H B T B T T |
AFC CL
AFC CL2
Relegation
- Bảng xếp hạng VĐQG Nhật Bản
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Nhật Bản
- Bảng xếp hạng Japanese WE League
- Bảng xếp hạng VĐQG Nhật Bản nữ
- Bảng xếp hạng Nhật Bản Football League
- Bảng xếp hạng Cúp Liên Đoàn Nhật Bản nữ
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Nhật Bản nữ
- Bảng xếp hạng Hạng 3 Nhật Bản
- Bảng xếp hạng Cúp Liên Đoàn Nhật Bản