Kết quả FC Torpedo Zhodino vs Dinamo Brest, 00h00 ngày 21/10

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

- Khuyến Mãi Nạp Đầu x200%
- Hoàn trả vô tận 3,2%

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoàn trả 3,2%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoàn trả 3,2%

- Khuyến Mãi Nạp Đầu x200%
- Hoàn trả vô tận 3,2%

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

VĐQG Belarus 2024 » vòng 25

  • FC Torpedo Zhodino vs Dinamo Brest: Diễn biến chính

  • 14'
    0-0
    Georges Moussinga
  • 46'
    0-0
     Egor Kortsov
     Yaroslav Oreshkevich
  • 46'
    0-0
     David Tweh
     Ilya Cherniak
  • 46'
    0-0
     Stane Essono
     Aleksandr Svirepa
  • 50'
    0-0
    Maksim Kasarab
  • 64'
    0-1
    goal Egor Kortsov (Assist:German Barkovskiy)
  • 66'
    Maksim Skavysh goal 
    1-1
  • 67'
    Denis Laptev  
    Maksim Skavysh  
    1-1
  • 70'
    Anton Kovalev (Assist:Aleksey Butarevich) goal 
    2-1
  • 78'
    2-1
     Edgar Olehnovich
     Nikita Burak
  • 81'
    Timothy Sharkovsky  
    Anton Kovalev  
    2-1
  • 85'
    Aleksey Butarevich (Assist:Denis Laptev) goal 
    3-1
  • 86'
    3-1
     Denis Kovalevich
     Maksim Kasarab
  • 90'
    Igor Burko  
    Ilya Rutskiy  
    3-1
  • FC Torpedo Zhodino vs Dinamo Brest: Đội hình chính và dự bị

  • FC Torpedo Zhodino3-5-2
    1
    Evgeni Abramovich
    11
    Denis Levitskiy
    27
    Danila Nechaev
    19
    Ilya Rutskiy
    22
    Alimardon Shukurov
    44
    Aleksey Butarevich
    97
    Maksim Myakish
    6
    Kirill Premudrov
    17
    Anton Kovalev
    30
    Vadim Pobudey
    15
    Maksim Skavysh
    10
    Ilya Cherniak
    63
    German Barkovskiy
    42
    Nikita Burak
    62
    Mikhail Gordeichuk
    29
    Yaroslav Oreshkevich
    7
    Aleksandr Svirepa
    19
    Vladislav Lyakh
    5
    Maksim Kasarab
    2
    Georges Moussinga
    33
    Artem Rakhmanov
    16
    Mikhail Kozakevich
    Dinamo Brest3-4-3
  • Đội hình dự bị
  • 5Igor Burko
    7Andrei Cobet
    55Ksenаfontau Aliaksandr
    51Denis Laptev
    96Vladislav Melko
    18Nikita Patsko
    49Maksim Plotnikov
    14Stanislav Ruban
    21Timothy Sharkovsky
    25Timofey Yurasov
    Dmitri Dudar 91
    Stane Essono 87
    Abdul Kabia 30
    Egor Khralenkov 9
    Egor Kortsov 24
    Denis Kovalevich 11
    Edgar Olehnovich 23
    Artem Turich 27
    David Tweh 22
    Aleksey Vakulich 34
  • Huấn luyện viên (HLV)
  • Yuri Puntus
    Igor Kriushenko
  • BXH VĐQG Belarus
  • BXH bóng đá Belarus mới nhất
  • FC Torpedo Zhodino vs Dinamo Brest: Số liệu thống kê

  • FC Torpedo Zhodino
    Dinamo Brest
  • 6
    Phạt góc
    1
  •  
     
  • 4
    Phạt góc (Hiệp 1)
    0
  •  
     
  • 0
    Thẻ vàng
    2
  •  
     
  • 13
    Tổng cú sút
    9
  •  
     
  • 6
    Sút trúng cầu môn
    3
  •  
     
  • 7
    Sút ra ngoài
    6
  •  
     
  • 16
    Sút Phạt
    18
  •  
     
  • 55%
    Kiểm soát bóng
    45%
  •  
     
  • 55%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    45%
  •  
     
  • 2
    Cứu thua
    4
  •  
     
  • 80
    Pha tấn công
    72
  •  
     
  • 53
    Tấn công nguy hiểm
    33
  •  
     

BXH VĐQG Belarus 2024

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Dinamo Minsk 30 20 8 2 50 13 37 68 T H H T B H
2 Neman Grodno 30 20 5 5 45 19 26 65 T H T H H T
3 FC Torpedo Zhodino 30 18 8 4 45 21 24 62 H T T H T T
4 Dinamo Brest 30 14 7 9 62 37 25 49 B H T T B H
5 FK Vitebsk 30 14 5 11 33 25 8 47 T B B T T B
6 FC Gomel 30 11 11 8 37 28 9 44 H T H T H B
7 FK Isloch Minsk 30 11 8 11 36 30 6 41 B T H B T T
8 BATE Borisov 30 11 7 12 38 38 0 40 T T B B B T
9 Slutsksakhar Slutsk 30 11 6 13 26 41 -15 39 B B B H T B
10 Arsenal Dzyarzhynsk 30 10 8 12 29 36 -7 38 B B B H H T
11 Slavia Mozyr 30 8 11 11 28 33 -5 35 B H H T H B
12 Smorgon FC 30 7 11 12 33 51 -18 32 H T H H B T
13 FC Minsk 30 6 10 14 28 44 -16 28 T T H H B B
14 Naftan Novopolock 30 5 11 14 27 44 -17 26 B B H B H T
15 Dnepr Mogilev 30 3 9 18 27 58 -31 18 H H B B B T
16 Shakhter Soligorsk 30 5 7 18 19 45 -26 2 B B H B B B

UEFA CL play-offs UEFA qualifying UEFA ECL qualifying UEFA ECL play-offs Relegation Play-offs Relegation Play-offs Relegation